Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Biology
containing
nhận ch
|
all forms
Vietnamese
Russian
được
nhân giống
размножиться
(о растениях)
nhân giống
размножение
được
nhân giống
размножаться
(о растениях)
tác nhân
возбудитель
Get short URL