DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Bookish / literary containing nhận ch | all forms
VietnameseRussian
có thề nhận thức đượcпознаваемый
tính có thể nhận thức đượcпознаваемость
nhận thức bản thânсамопознание
sự nhân cách hóaочеловечение
nhân hóaочеловечение
sự tự nhận thứcсамопознание