DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing nhận ch | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.ai cũng công nhậnобщепризнанный
gen.ai cũng thừa nhậnобщепринятый
gen.ba nhân với ba thành chínтрижды три равняется девяти
gen.bằng chứng nhậnсвидетельство (документ)
gen.bằng chứng nhậnпатент
gen.bàng nhânтаблица умножения
gen.bánh nhân phó-mát tươiватрушка
gen.bánh nhân thịtпирог с мясом
gen.bánh nhân thịtпирог с мясной начинкой
gen.bánh rán nhân thịtпирожки с мясом
gen.bông nhậnталон
gen.bùng nồ nhân khẩuдемографический взрыв
gen.bị cáo nhânподсудимый
gen.bồ khuyết biên chế nhân viênпополнить состав служащих
gen.bồ khuyết biên chế nhân viênпополнять состав служащих
gen.chính bản thân cũng không nhận thấyнезаметно для себя
gen.chính thực tế xác nhận điều đóсама действительность подтверждает это
gen.chưa được công nhậnнепризнанный (thừa nhận)
gen.chế độ dân chủ nhân dânнародная демократия
gen.chế độ dân chủ nhân dânнародно-демократический строй
gen.chị ấy chính là tượng trưng cho lòng nhân từона — сама доброта
gen.chị ấy nhận xằng mạo nhận nó là anh của minhона выдаёт его за своего брата
gen.cằn nhằnворчливый (выражающий недовольство)
gen.c.-x. sự ấp nhân tạoинкубация
gen.c.-x. thuộc về ấp nhân tạoинкубационный
gen.cá nhânиндивидуальность (индивидуум)
gen.cá nhânличность (индивидуум)
gen.cá nhânлицо (человек)
gen.cá nhânиндивидуум
gen.cá nhânиндивидуальный (не коллективный)
gen.thuộc về cá nhânиндивидуальный
gen.cá nhânодиночный (совершаемый силами одного)
gen.cá nhânчастный (личный)
gen.chỉ quan hệ đến một cá nhânперсональный
gen.cá nhânперсона
gen.cá nhânособа
gen.cá nhânличный (присущий данному лицу)
gen.cá nhânиндивид
gen.cá nhân chủ nghĩaиндивидуалистический
gen.các bị cáo đã thú nhậnподсудимые признались (thú tội, nhận tội)
gen.các nhân vật cao cấpвысокопоставленные лица
gen.các tầng lớp nghèo khổ trong nhân dânнеимущие слои населения
gen.các đảng cộng sản và công nhân anh emбратские коммунистические и рабочие партии
gen.cán bộ công nhân viênперсонал (часть штата)
gen.công bộc đầy tớ, tôi tớ của nhân dânслуга народа
gen.công nhậnпризнавать (приходить к какому-л. заключению)
gen.công nhậnсклониться (принимать, признавать что-л.)
gen.công nhậnпризнать (приходить к какому-л. заключению)
gen.công nhậnсознаться
gen.công nhậnсознаваться
gen.công nhậnсклоняться (принимать, признавать что-л.)
gen.công nhậnконстатировать
gen.công nhận ai đã sát hạch xongпоставить кому-л. зачёт
gen.công nhận xác nhận, thừa nhận công việc cùa ai là rất tốtпризнать чью-л. работу отличной
gen.công nhận xác nhận, thừa nhận công việc cùa ai là rất tốtпризнавать чью-л. работу отличной
gen.công nhận kỷ lụcутвердить рекорд
gen.công nhận kỷ lụcутверждать рекорд
gen.công nhận... là đúngузаконять (признавать правильным)
gen.công nhận... là đúngузаконить (признавать правильным)
gen.công nhận... là đúngузаконивать (признавать правильным)
gen.công nhận lỗi của mìnhсознаться в своей вине
gen.công nhận lỗi của mìnhсознаваться в своей вине
gen.công nhận thừa nhận sự bất lực của mìnhсознаться в своём бессилии
gen.công nhận thừa nhận sự bất lực của mìnhсознаваться в своём бессилии
gen.công nhận sự trung lập của nướcпризнать нейтралитет государства
gen.sự công nhận về pháp lýпризнание де-юре
gen.sự công nhận về thực tếпризнание де-факто
gen.công nhận điều gì đúng mà không cần bằng chứngпринять что-л. на веру
gen.công nhận đã qua kỳ sát hạchзачитывать (признавать выполненным)
gen.công nhận đã qua kỳ sát hạchзачесть (признавать выполненным)
gen.công nhânрабочая сила эк. (рабочие)
gen.công nhânрабочие руки
gen.công nhân buồng đốtкочегар
gen.người công nhân bách khoaуниверсал (работник)
gen.người công nhân bốc dỡгрузчик
gen.công nhân bốc vácгрузчик
gen.người công nhân bốc vác bến tàuдокер
gen.công nhân cần cẩuкрановщица
gen.công nhân cần cẩuкрановщик
gen.công nhân công nghiệp mayшвейник
gen.công nhân cảngпортовые рабочие
gen.công nhân dệtтекстильщик
gen.người công nhân dầu mồнефтяник
gen.công nhân khai thác dầuнефтяник
gen.công nhân khai thác than bùnторфяни́к (рабочий)
gen.công nhân khuân vácносильщик
gen.người công nhân kim khíметаллист
gen.công nhân kiến trúcстроитель (рабочий)
gen.công nhân kéo sợiпрядильщица
gen.công nhân kéo sợiпрядильщик
gen.công nhân làm việc không trọn ngàyнеполная занятость рабочих
gen.công nhân làm việc trên caoвысотник (строитель)
gen.công nhân làm việc trên caoверхолаз
gen.công nhân lành nghèмастер
gen.công nhân lái máy gặt đậpкомбайнер
gen.công nhân lắp máyмонтёр (монтажник)
gen.công nhân mỏшахтёр
gen.công nhân mòрудниковые рабочие
gen.công nhân mòгорнорабочий
gen.người công nhân mò vàngзолотопромышленник (работник)
gen.công nhân mồ thanугольщик (рабочий)
gen.công nhân ấn loátпечатник
gen.công nhân nông nghiệpбатрак
gen.công nhân quân giớiоружейник
gen.tầng lớp công nhân quý tộcрабочая аристократия
gen.công nhân sửa chữaвосстановитель
gen.công nhân viênрабочие и служащие
gen.công nhân viên chứcрабочие и служащие
gen.người công nhân vận tảiтранспортник
gen.công nhân và nông dânрабоче-крестьянский
gen.công nhân và viên chứcрабочие и служащие
gen.người công nhân xí nghiệp mayшвейник
gen.công nhân ăn lương ngàyподёнщик
gen.công nhân ăn lương ngàyподёнщица
gen.công nhân ăn lương ngàyподённый рабочий
gen.công nhân đẵn câyлесоруб
gen.công nhân đứng máyрабочий от станка
gen.công nhân đưa phàперевозчик
gen.công nhân đưa phàпаромщик
gen.công nhân đường dâyмонтёр (электромонтёр)
gen.người công nhân đường rayпутеец (работник службы пути)
gen.công tước hầu tước phu nhânкнягиня
gen.cơ quan nhận thầuподрядчик (организация)
gen.cạo nhẵnсбривать
gen.cạo nhẵnсбрить
gen.cạo nhẵnвыбрить
gen.cạo nhẵnвыбривать
gen.cạo nhẵnгладко выбритый
gen.cả một loạt nguyên nhânцелый ряд причин
gen.cắt bồ hạch hạnh nhânудалить гланды
gen.dễ nhận thấyощутительность
gen.dễ nhận thấyощутимость
gen.da nhẵnгладкая кожа
gen.dấu hiệu nhận biếtопознавательный знак
gen.dấu hiệu nhận nhauопознавательный знак
gen.dưới nhan đềпод заголовком (đầu đề, tiêu đề)
gen.dưới nhãn hiệu chiêu bài cáiпод маркой (чего-л., gì)
gen.dồi nhân thịtсарделька
gen.được ghi nhậnзакрепиться (упрочиваться)
gen.được ghi nhậnзакрепляться (упрочиваться)
gen.ghi nhậnзакреплять (обеспечивать права на кого-л., что-л.)
gen.ghi nhậnзакрепить (обеспечивать права на кого-л., что-л.)
gen.ghi nhậnзакрепление
gen.ghi tên ai nhận mua công tráiподписать кого-л. на заём
gen.ghi tên người nhận muaподписывать (включать в число подписчиков)
gen.ghi tên người nhận muaподписать (включать в число подписчиков)
gen.giai nhânкрасавица
gen.giọng cằn nhằnворчливый тон
gen.giọng nói nhẫn nhụcприниженный тон
gen.giọng nói nhã nhặnвежливый тон
gen.hay dễ nhân nhượngуступчивый
gen.hay nhân nhượngпокладистый
gen.hoa nhân tạoискусственные цветы
gen.hoạt động kinh doanh tư nhânчастнопредпринимательская деятельность
gen.hợp nhân tìnhчеловечный
gen.hợp nhân tìnhчеловеческий (гуманный)
gen.hầu tước phu nhânмаркиза (жена)
gen.hy sinh quyền lợi cá nhânсамопожертвование
gen.hành động sát nhân dã manзверское убийство
gen.hàu nhân hìnhчеловекообразные обезьяны
gen.hãy kiên nhẫn chớ nóng vội, đừng sốt ruột, mọi việc rồi sẽ thu xếp ồn thôi màподожди, всё уладится
gen.hình nhân làm mẫuманекен
gen.hình thức chiếm hữu tư bản chù nghĩa tư nhânчастнокапиталистическая форма присвоения
gen.hình thức tư bản chù nghĩa tư nhân của việc chiếm hữuчастнокапиталистическая форма присвоения
gen.hạch hạnh nhânгланды
gen.hạnh nhânминдаль (дерево, Amygdalus communis)
gen.hạnh nhânминдальный
gen.hạnh nhânминдалина
gen.hạt hạnh nhânминдальные орехи
gen.hạt nhânядро (внутренняя часть чего-л.)
gen.thuộc về hạt nhânядерный
gen.hạt nhân nguyên tửатомное ядро
gen.hạt nhân nóngтермоядерный
gen.kẻ phạm tội đã thú nhậnвиновный сознался
gen.kẻ sát nhân được thuê tiềnнаёмный убийца
gen.khu công nhânрабочий район
gen.khu công nhânрабочий посёлок
gen.khu vực không có vũ khí hạt nhânбезъядерная зона
gen.sự khám bệnh nhânосмотр больного
gen.khí sắc của bệnh nhân xấu điнастроение больного падает
gen.không công nhậnотказывать (не признавать)
gen.không công nhậnотводить (отвергать)
gen.không công nhậnотказать (не признавать)
gen.không công nhậnотвод (свидетеля, кандидата)
gen.không công nhậnотрицание
gen.không công nhậnотрекаться
gen.không công nhậnотрицать
gen.không công nhậnотречься
gen.không công nhậnотвести (отвергать)
gen.không kiên nhẫnнетерпение
gen.sự, tính không kiên nhẫnнетерпеливость
gen.không nhậnотказаться (не признавать своим)
gen.không nhậnотвергнуть
gen.không nhậnотказываться (не признавать своим)
gen.không nhậnотрицать
gen.không nhậnотвергать
gen.không nhẫn nhục được nữaпотерять терпение
gen.không nhẫn nhục được nữaвыйти из терпения
gen.không nhận thấyпросматривать (не замечать)
gen.không nhận thấyпросмотреть (не замечать)
gen.không nhận thấyнедосмотреть
gen.không nhận thấy chỗ saiпросмотреть ошибку
gen.không nhận thấy chỗ saiпросматривать ошибку
gen.không nhận thấy điều chủ yếu nhất trong vở kịchпроглядеть в пьесе самое главное
gen.không phải là không có nguyên nhânне без причины
gen.không thể không công nhận là nó có tàiему нельзя отказать в таланте
gen.không thể nhận ra nó đượcего не узнать
gen.không thể phù nhận đượcбесспорно
gen.không thể xâm phạm về nhân thânнеприкосновенность личности
gen.không thừa nhậnотрицать
gen.không thừa nhậnотказать (не признавать)
gen.không thừa nhậnотводить (отвергать)
gen.không thừa nhậnотказывать (не признавать)
gen.không thừa nhậnотречься
gen.không thừa nhậnотвод (свидетеля, кандидата)
gen.không thừa nhậnотрицание
gen.không thừa nhậnотрекаться
gen.không thừa nhậnотвести (отвергать)
gen.không tiếp nhậnнепринятие
gen.không tò bày nhận xét cùa mìnhвоздержаться от суждения
gen.không tò bày nhận xét cùa mìnhвоздерживаться от суждения
gen.khả năng nhận thứcпознавательная способность
gen.thuộc về kinh doanh tư nhânчастнопредпринимательский
gen.kiên nhẫnнастойчивость
gen.kiên nhẫnупорство (настойчивость)
gen.sự, lòng, tính kiên nhẫnтерпение (настойчивость)
gen.kiên nhẫnдолготерпение
gen.kiên nhẫnвыдержка (выносливость)
gen.kém thu nhận môn vật lýне успеть по физике
gen.kém thu nhận môn vật lýне успевать по физике
gen.ký nhận ký tên để nhận cáiрасписаться в получении (чего-л., gì)
gen.ký nhận ký tên để nhận cáiрасписываться в получении (чего-л., gì)
gen.kẹo hạnh nhânдраже
gen.kế hoạch cá nhânиндивидуальный план
gen.lanh chanh nói trước những điều nhận xétвыскочить с замечаниями
gen.lanh chanh nói trước những điều nhận xétвыскакивать с замечаниями
gen.mối liên hệ nhân quà của các hiện tượngпричинная связь явлений
gen.cuộc liên hoan nhân dânнародное гулянье
gen.long nhãnлонган (Una_sun)
gen.luật hôn nhân và gia đìnhзакон о семье и браке
gen.làm công nhân nông nghiệpбатрачество (занятие)
gen.lá chắn hạt nhânядерный щит
gen.lòng nhẫn nhục của anh ta đã tức nồчаша его терпения переполнилась
gen.lòng nhân từмилость (доброе дело, благодеяние)
gen.mức sản xuất trung bình của một công nhânсредняя выработка на одного рабочего
gen.miền nhận chìmрайон затопления
gen.miêu tả nhân vậtпортрет (описание персонажа в романе и т.п.)
gen.mài nhẵnшлифовка (качество)
gen.mài nhẵnшлифование
gen.mài nhẵnшлифовальный
gen.mài nhẵnошлифованный
gen.máy móc trên vệ tinh nhân tạoбортовая аппаратура искусственного спутника
gen.sự mô tả nhân vậtпортрет (описание персонажа в романе и т.п.)
gen.mỹ nhânкрасавица
gen.nữ chủ nhânхозяйка (собственница, владелица)
gen.nữ công nhânработница (женщина-рабочий)
gen.nữ công nhân dệtтекстильщица
gen.nữ nhân viênработница
gen.nữ phạm nhânпленница
gen.nữ tù nhânпленница
gen.nam tước phu nhânбаронесса
gen.ngộ nhậnнедоразумение
gen.nghệ sĩ nhân dânнародный артист
gen.nghe lời thú nhận củaвыслушать чьё-л. признание (ai)
gen.nghe ngực bệnh nhânпослушать больного
gen.nghe tiếng nói mà nhận raузнать по голосу
gen.ngâm thơ nhấn giọngскандировать
gen.ngón tay đeo nhẫnбезымянный палец
gen.người bệnh không nhận thức được gì càбольной ничего не сознаёт
gen.người bị bệnh thái nhân cáchпсихопат
gen.người con của nhân dân mìnhсын своего народа
gen.người cá nhân chù nghĩaиндивидуалист
gen.người có nhãn quan tầm mắt rộng rãiчеловек с широким кругозором
gen.người có tư tường cá nhânиндивидуалист
gen.người nữ công nhân nuôi gia cầmптичница (gà vịt)
gen.người nhận gửiэкспедитор
gen.người nhận hàngгрузополучатель
gen.người nhận thầuподрядчик
gen.người nhận xétрецензент
gen.người nhân hậuдуша-человек
gen.người nhân từфилантроп
gen.người có tư tưởng nhân đạoгуманист (человек, проникнутый идеями гуманизма)
gen.người nhũn nhặnскромница
gen.người nhũn nhặnскромник
gen.người ta nhận nó nó được nhận vào học ở trường đại học tổng hợpего приняли в университет
gen.người ta đã mang nó ra khi nó còn bất tỉnh nhân sựего вынесли замертво
gen.người theo chủ nghĩa nhân đạoгуманист (nhân văn)
gen.người thu nhậnприёмщица
gen.người thu nhậnсборщик
gen.người thu nhậnприёмщик
gen.người thuê nhân côngработодатель
gen.người tiếp nhậnприёмщица
gen.người tiếp nhậnполучательница
gen.người tiếp nhậnприёмщик
gen.người tiếp nhậnполучатель
gen.người đang chờ nhận căn nhàочередник на получение квартиры
gen.nhan nhảnкишеть (изобиловать кем-л., чем-л.)
gen.nhiên liệu chất đốt hạt nhânядерное горючее (топливо)
gen.nhu cầu văn hóa cùa nhân dânкультурные потребности населения
gen.nhà nhân chùng họcантрополог
gen.nhà nhân loại họcантрополог
gen.nhà văn phác qua phác họa những nhân vật của mìnhписатель бегло очертил своих героев
gen.nhân danh cá nhânот себя (лично)
gen.nhũn nhặnскромный (о человеке, поведении и т.п.)
gen.nhũn nhặnскромность
gen.nhũn nhặnскромно
gen.nội hạt nhânвнутриядерный
gen.nộp cho ai cái gì lấy giấy biên nhậnсдать что-л. под расписку (кому-л., giấy ghi nhận, biên lai)
gen.nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xétотметить достоинства и недостатки рецензируемой работы
gen.nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xétотмечать достоинства и недостатки рецензируемой работы
gen.nơi nhận người bệnhприёмный покой
gen.nếp nhănскладка (морщина)
gen.nếp nhănморщина (на ткани и т.п.)
gen.phiếu ghi nhiệt độ bệnh nhânтемпературный листок больного
gen.phiếu nhậnталон
gen.phiếu nhận hàngчек (квитанция, талон)
gen.phát phân phát thư cho người nhậnразнести письма адресатам
gen.phát triển nhãn quanрасширить кругозор
gen.phát triển nhãn quanрасширять кругозор
gen.phép nhânправила умножения
gen.bản, lời phê nhậnаттестация (характеристика)
gen.phê nhậnвиза (пометка на документе)
gen.sự phê nhậnаттестация (действие)
gen.phòng bệnh nhânпалата (в больнице)
gen.phòng giam cá nhânкарцер
gen.phòng nhận của rơiстол находок
gen.phòng nhận gửiэкспедиция (отдел отправки)
gen.phòng nhân sựотдел кадров
gen.phúc lợi vật chất của nhân dânматериальное благосостояние народа
gen.phế nhânкалека
gen.phế nhânинвалид
gen.phục vụ phụng sự nhân dânпослужить народу
gen.phục vụ phụng sự nhân dânслужить народу
gen.sự phục vụ y tế cho nhân dânмедицинское обслуживание населения
gen.quan hệ hôn nhânузы брака
gen.quần chúng nhân dânнародные массы
gen.quyền lực nhân dânнародовластие
gen.quà nhânмы (от лица монарха)
gen.quà tặng nhân dịp ngày sinhподарок ко дню рождения
gen.quá mức nhẫn nhục rồiтерпение лопнуло
gen.quân nhânвоенный
gen.quân nhânвоин
gen.thuộc vè quân nhânвоенный
gen.quân nhânвоеннослужащий
gen.quân nhân phục viênдемобилизованный
gen.rà nhẵnшлифовальный
gen.rà nhẵnшлифование
gen.rà nhẵnшлифовка (качество)
gen.rà nhẵnошлифованный
gen.sợi tơ, xơ nhân tạoискусственное волокно
gen.sát nhânубийство
gen.săn sóc bệnh nhânуход за больным
gen.số lượng sàn phẩm trung bình do một công nhân làm raсредняя выработка на одного рабочего
gen.sống nhănсырой (о продуктах питания)
gen.cuộc sống sung túc nhàn hạне житьё, а масленица
gen.chế độ, quyền sở hữu tư nhânчастная собственность
gen.sở hữu tư nhânчастная собственность
gen.sở hữu tư nhânличная собственность
gen.sự cấm chỉ cấm vũ khí hạt nhânзапрещение ядерного оружия
gen.sự làm thù tục giấy tờ để nhận công tácоформление на работу
gen.sự rộng rãi của nhãn quanширота кругозора
gen.sự thiết lập kiến lập chế độ dân chù nhân dânустановление народно-демократического строя
gen.sự thắng lợi toàn thắng của chủ nghĩa nhân vănторжество гуманизма
gen.sự xét xử phán xử của nhân dânсуд народа
gen.tỷ lệ nhân khẩu lao độngзанятость (охват работой)
gen.người thợ dán nhãn hiệuмаркировщик
gen.thợ gắn nhãn hiệuмаркировщик
gen.thợ mài nhẵnшлифовщик
gen.thợ mài nhẵnшлифовальщик
gen.sự thử vũ khí hạt nhânиспытание ядерного оружия
gen.làm thỏa mãn nhu cầu của nhân dânудовлетворить потребности населения
gen.làm thỏa mãn nhu cầu của nhân dânудовлетворять потребности населения
gen.thanh niên công nhânрабочая молодёжь (thợ thuyền)
gen.sự theo dõi bệnh nhân điều trị ngoại trúдиспансерное наблюдение
gen.theo tin tức chúng tôi nhận được từ...нам сообщают из...
gen.theo tin nhận được thì...как стало известно
gen.theo tin nhận được thì...как сообщают...
gen.cuộc thi đua cá nhânиндивидуальное соревнование
gen.thiếu nhẫn nạiнетерпение
gen.thiếu nhẫn nạiнетерпеливость
gen.thầm phán nhân dânнародный судья
gen.thật là nhọc nhằnутомительно
gen.thái độ chủ nhân ôngхозяйское отношение
gen.sự thú nhận thẳng thắnоткровенное признание
gen.bức thư không ai nhậnневостребованное письмо
gen.thưa đại nhânваше превосходительство
gen.thương nghiệp tư nhânчастная торговля
gen.thừa nhậnсознаться
gen.thừa nhậnпризнать (соглашаться с чем-л.)
gen.thừa nhậnсклониться (принимать, признавать что-л.)
gen.thừa nhậnсклоняться (принимать, признавать что-л.)
gen.thừa nhậnсознаваться
gen.thừa nhậnпризнавать (соглашаться с чем-л.)
gen.thừa nhận sai lầm cùa mìnhпризнавать свою ошибку
gen.thừa nhận sự đúng đắn cùaпризнать чью-л. правоту (ai)
gen.thừa nhận sự đúng đắn cùaпризнавать чью-л. правоту (ai)
gen.thừa nhận tội cùa mìnhсознаться в своей вине
gen.thừa nhận tội cùa mìnhсознаваться в своей вине
gen.người thự nhận việc làm ở nhàнадомница
gen.người thự nhận việc làm ở nhàнадомник
gen.thự rà nhẵnшлифовщик
gen.thự rà nhẵnшлифовальщик
gen.tiều nhânничтожество (о человеке)
gen.tiểu nhânмелкая душонка
gen.đề tiếp nhậnприёмочный
gen.sự tiếp nhậnпринятие
gen.tiếp nhậnприём (товаров)
gen.tiếp nhận tặng phẩmпринятие подарка
gen.tiếp nhãn kínhокуляр
gen.toàn thề nhân dânвесь народ
gen.toàn thề nhân dânобщенародный
gen.tranh nhận xét trướcвыскочить с замечаниями
gen.tranh nhận xét trướcвыскакивать с замечаниями
gen.triết nhânфилософ
gen.tài sản tư nhânчастная собственность
gen.tài trí đạo lý cùa nhân dânнародная мудрость
gen.tác nhân gây bệnhвозбудитель болезни
gen.tác nhân kích thíchвозбудитель
gen.tác nhân truyền bệnhразносчик инфекции
gen.tên lửa có đầu đạn hạt nhânракета с ядерной боеголовкой
gen.vũ khí tên lửa mang đầu đạn hạt nhânракетно-ядерное оружие
gen.thuộc về tên lửa mang đầu đạn hạt nhânракетно-ядерный
gen.tên sát nhânубийца
gen.tìm phát minh ra phương pháp chế tạo cao su nhân tạoнайти способ получения искусственного каучука
gen.tình nhânлюбимый
gen.tình nhânлюбовник
gen.tình nhânлюбовница
gen.tình nhânвозлюбленный
gen.tính nhẫn nại vô cùngангельское терпение
gen.tính tình kiên nhẫnстойкий характер
gen.tù nhânпленник
gen.tù nhânзаключённый
gen.sự tăng nhanh phúc lợi vật chất của nhân dânподъём материального благосостояния народа
gen.tư bản chủ nghĩa tư nhânчастнокапиталистический
gen.tư bản tư nhânчастный капитал
gen.cùa tư nhânчастный (принадлежащий отдельному лицу)
gen.tư nhânчастное лицо
gen.của tư nhânчастновладельческий
gen.sự tưới nhân tạoискусственное орошение
gen.tự nhận làназываться (присваивать себе какое-л. название)
gen.tự nhận làназваться (присваивать себе какое-л. название)
gen.tự tay nhận cáiполучить что-л. на руки (gì)
gen.vẻ giả nhân giả nghĩaпостный вид
gen.vẻ nhẫn nhụcфатальный вид
gen.quả vệ tinh nhân tạo của Trái đấtискусственный спутник Земли
gen.vận mệnh cùa nhân loạiсудьбы человечества
gen.vật lý học hạt nhânфизика атомного ядра
gen.vài tơ nhân tạoштапельные ткани
gen.vì nguyên nhân nào đóпочему-нибудь
gen.vì nguyên nhân nào đóпочему-либо
gen.vô nhân đạoварварский
gen.vô nhân đạoнечеловечный
gen.vô nhân đạoварварство
gen.vô nhân đạoбесчеловечный
gen.sự, tính chất vô nhân đạoбесчеловечность
gen.hiện tượng vô trách nhiệm cá nhânобезличка
gen.vô tình nhận thấyподсмотреть (случайно увидеть)
gen.vô tình nhận thấyподглядеть (случайно заметить)
gen.bậc vĩ nhân cùa khoa họcкорифей науки
gen.vở kịch mờ đầu bắt đầu, khởi đầu từ việc nhân vật đếnпьеса начинается приездом героя
gen.vụ nồ hạt nhânядерный взрыв (hạch tâm)
gen.vụ án thuộc thẩm quyền xét xử của tòa án nhân dânдело подсудно народному суду
gen.xuất thân không phải từ công nhânнерабочее происхождение
gen.xác nhậnсвидетельство (доказательство)
gen.sự xác nhậnконстатация
gen.sự xác nhậnподтверждение
gen.xác nhậnутвердительный
gen.sự xác nhận đã nhận đượcподтверждение получения (чего-л.)
gen.Xô-viết đại biểu nhân dân lao độngСовет депутатов трудящихся
gen.Xô-viết đại biểu nhân dân lao động quậnрайсовет (районный совет депутатов трудящихся, huyện)
gen.xơ nhân tạoштапельный
gen.ái nhânчеловеколюбие
gen.ái nhânчеловеколюбивый
gen.âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận đượcедва уловимый звук
gen.âm thanh khó nhận thấyнеуловимый звук (khó nhận ra)
gen.ý kiến nhận xétотзыв (мнение)
gen.ý trung nhânлюбимый
gen.ý trung nhânизбранник (о возлюбленном, супруге)
gen.đi sâu vào tìm hiểu nhân vậtработать над образом
gen.đi theo giai cấp công nhânпойти за рабочим классом
gen.đi theo giai cấp công nhânидти за рабочим классом
gen.đền Pan-tê-ôn đền vĩ nhânпантеон (место погребения выдающихся деятелей)
gen.đoàn kết quần chúng nhân dânсплотить народные массы
gen.đâm ra nhẫn tâmочерстветь
gen.đâm ra nhẫn tâmпочерстветь
gen.đâm ra nhẫn tâmчерстветь
gen.đâm ra nhẫn tâmзачерстветь
gen.đơn xin chứng nhậnзаявка (заявление о правах)
gen.đưa bài báo để lấy ý kiến nhận xétотдать статью на рецензию
gen.đưa bài báo để lấy ý kiến nhận xétотдавать статью на рецензию
gen.đưa con tàu vệ tinh nhân tạo vào lên quỹ đạoвывести спутник на орбиту
gen.đưa con tàu vũ trụ nhân tạo vào lên quỹ đạoвывести корабль на орбиту
gen.đưa công nhân xuống hầm mòспустить рабочих в шахту
gen.đưa công nhân xuống hầm mòспускать рабочих в шахту
gen.người đại biểu nhân dânнародный избранник
gen.đại diện đại biểu cho quyền lợi cùa nhân dân lao độngпредставлять интересы трудящихся
gen.đại nhânпревосходительство
gen.đạo quân công nhân hậu bịрезервная армия труда
gen.đảm nhận...взять на себя труд
gen.đọc nhấn từng vằnскандировать
Showing first 500 phrases