Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai cũng công nhận | общепризнанный |
gen. | ai cũng thừa nhận | общепринятый |
gen. | ba nhân với ba thành chín | трижды три равняется девяти |
gen. | bằng chứng nhận | свидетельство (документ) |
gen. | bằng chứng nhận | патент |
gen. | bàng nhân | таблица умножения |
gen. | bánh nhân phó-mát tươi | ватрушка |
gen. | bánh nhân thịt | пирог с мясом |
gen. | bánh nhân thịt | пирог с мясной начинкой |
gen. | bánh rán nhân thịt | пирожки с мясом |
gen. | bông nhận | талон |
gen. | bùng nồ nhân khẩu | демографический взрыв |
gen. | bị cáo nhân | подсудимый |
gen. | bồ khuyết biên chế nhân viên | пополнить состав служащих |
gen. | bồ khuyết biên chế nhân viên | пополнять состав служащих |
gen. | chính bản thân cũng không nhận thấy | незаметно для себя |
gen. | chính thực tế xác nhận điều đó | сама действительность подтверждает это |
gen. | chưa được công nhận | непризнанный (thừa nhận) |
gen. | chế độ dân chủ nhân dân | народная демократия |
gen. | chế độ dân chủ nhân dân | народно-демократический строй |
gen. | chị ấy chính là tượng trưng cho lòng nhân từ | она — сама доброта |
gen. | chị ấy nhận xằng mạo nhận nó là anh của minh | она выдаёт его за своего брата |
gen. | cằn nhằn | ворчливый (выражающий недовольство) |
gen. | c.-x. sự ấp nhân tạo | инкубация |
gen. | c.-x. thuộc về ấp nhân tạo | инкубационный |
gen. | cá nhân | индивидуальность (индивидуум) |
gen. | cá nhân | личность (индивидуум) |
gen. | cá nhân | лицо (человек) |
gen. | cá nhân | индивидуум |
gen. | cá nhân | индивидуальный (не коллективный) |
gen. | thuộc về cá nhân | индивидуальный |
gen. | cá nhân | одиночный (совершаемый силами одного) |
gen. | cá nhân | частный (личный) |
gen. | chỉ quan hệ đến một cá nhân | персональный |
gen. | cá nhân | персона |
gen. | cá nhân | особа |
gen. | cá nhân | личный (присущий данному лицу) |
gen. | cá nhân | индивид |
gen. | cá nhân chủ nghĩa | индивидуалистический |
gen. | các bị cáo đã thú nhận | подсудимые признались (thú tội, nhận tội) |
gen. | các nhân vật cao cấp | высокопоставленные лица |
gen. | các tầng lớp nghèo khổ trong nhân dân | неимущие слои населения |
gen. | các đảng cộng sản và công nhân anh em | братские коммунистические и рабочие партии |
gen. | cán bộ công nhân viên | персонал (часть штата) |
gen. | công bộc đầy tớ, tôi tớ của nhân dân | слуга народа |
gen. | công nhận | признавать (приходить к какому-л. заключению) |
gen. | công nhận | склониться (принимать, признавать что-л.) |
gen. | công nhận | признать (приходить к какому-л. заключению) |
gen. | công nhận | сознаться |
gen. | công nhận | сознаваться |
gen. | công nhận | склоняться (принимать, признавать что-л.) |
gen. | công nhận | констатировать |
gen. | công nhận ai đã sát hạch xong | поставить кому-л. зачёт |
gen. | công nhận xác nhận, thừa nhận công việc cùa ai là rất tốt | признать чью-л. работу отличной |
gen. | công nhận xác nhận, thừa nhận công việc cùa ai là rất tốt | признавать чью-л. работу отличной |
gen. | công nhận kỷ lục | утвердить рекорд |
gen. | công nhận kỷ lục | утверждать рекорд |
gen. | công nhận... là đúng | узаконять (признавать правильным) |
gen. | công nhận... là đúng | узаконить (признавать правильным) |
gen. | công nhận... là đúng | узаконивать (признавать правильным) |
gen. | công nhận lỗi của mình | сознаться в своей вине |
gen. | công nhận lỗi của mình | сознаваться в своей вине |
gen. | công nhận thừa nhận sự bất lực của mình | сознаться в своём бессилии |
gen. | công nhận thừa nhận sự bất lực của mình | сознаваться в своём бессилии |
gen. | công nhận sự trung lập của nước | признать нейтралитет государства |
gen. | sự công nhận về pháp lý | признание де-юре |
gen. | sự công nhận về thực tế | признание де-факто |
gen. | công nhận điều gì đúng mà không cần bằng chứng | принять что-л. на веру |
gen. | công nhận đã qua kỳ sát hạch | зачитывать (признавать выполненным) |
gen. | công nhận đã qua kỳ sát hạch | зачесть (признавать выполненным) |
gen. | công nhân | рабочая сила эк. (рабочие) |
gen. | công nhân | рабочие руки |
gen. | công nhân buồng đốt | кочегар |
gen. | người công nhân bách khoa | универсал (работник) |
gen. | người công nhân bốc dỡ | грузчик |
gen. | công nhân bốc vác | грузчик |
gen. | người công nhân bốc vác bến tàu | докер |
gen. | công nhân cần cẩu | крановщица |
gen. | công nhân cần cẩu | крановщик |
gen. | công nhân công nghiệp may | швейник |
gen. | công nhân cảng | портовые рабочие |
gen. | công nhân dệt | текстильщик |
gen. | người công nhân dầu mồ | нефтяник |
gen. | công nhân khai thác dầu | нефтяник |
gen. | công nhân khai thác than bùn | торфяни́к (рабочий) |
gen. | công nhân khuân vác | носильщик |
gen. | người công nhân kim khí | металлист |
gen. | công nhân kiến trúc | строитель (рабочий) |
gen. | công nhân kéo sợi | прядильщица |
gen. | công nhân kéo sợi | прядильщик |
gen. | công nhân làm việc không trọn ngày | неполная занятость рабочих |
gen. | công nhân làm việc trên cao | высотник (строитель) |
gen. | công nhân làm việc trên cao | верхолаз |
gen. | công nhân lành nghè | мастер |
gen. | công nhân lái máy gặt đập | комбайнер |
gen. | công nhân lắp máy | монтёр (монтажник) |
gen. | công nhân mỏ | шахтёр |
gen. | công nhân mò | рудниковые рабочие |
gen. | công nhân mò | горнорабочий |
gen. | người công nhân mò vàng | золотопромышленник (работник) |
gen. | công nhân mồ than | угольщик (рабочий) |
gen. | công nhân ấn loát | печатник |
gen. | công nhân nông nghiệp | батрак |
gen. | công nhân quân giới | оружейник |
gen. | tầng lớp công nhân quý tộc | рабочая аристократия |
gen. | công nhân sửa chữa | восстановитель |
gen. | công nhân viên | рабочие и служащие |
gen. | công nhân và viên chức | рабочие и служащие |
gen. | người công nhân vận tải | транспортник |
gen. | công nhân và nông dân | рабоче-крестьянский |
gen. | công nhân và viên chức | рабочие и служащие |
gen. | người công nhân xí nghiệp may | швейник |
gen. | công nhân ăn lương ngày | подёнщик |
gen. | công nhân ăn lương ngày | подёнщица |
gen. | công nhân ăn lương ngày | подённый рабочий |
gen. | công nhân đẵn cây | лесоруб |
gen. | công nhân đứng máy | рабочий от станка |
gen. | công nhân đưa phà | перевозчик |
gen. | công nhân đưa phà | паромщик |
gen. | công nhân đường dây | монтёр (электромонтёр) |
gen. | người công nhân đường ray | путеец (работник службы пути) |
gen. | công tước hầu tước phu nhân | княгиня |
gen. | cơ quan nhận thầu | подрядчик (организация) |
gen. | cạo nhẵn | сбривать |
gen. | cạo nhẵn | сбрить |
gen. | cạo nhẵn | выбрить |
gen. | cạo nhẵn | выбривать |
gen. | cạo nhẵn | гладко выбритый |
gen. | cả một loạt nguyên nhân | целый ряд причин |
gen. | cắt bồ hạch hạnh nhân | удалить гланды |
gen. | dễ nhận thấy | ощутительность |
gen. | dễ nhận thấy | ощутимость |
gen. | da nhẵn | гладкая кожа |
gen. | dấu hiệu nhận biết | опознавательный знак |
gen. | dấu hiệu nhận nhau | опознавательный знак |
gen. | dưới nhan đề | под заголовком (đầu đề, tiêu đề) |
gen. | dưới nhãn hiệu chiêu bài cái | под маркой (чего-л., gì) |
gen. | dồi nhân thịt | сарделька |
gen. | được ghi nhận | закрепиться (упрочиваться) |
gen. | được ghi nhận | закрепляться (упрочиваться) |
gen. | ghi nhận | закреплять (обеспечивать права на кого-л., что-л.) |
gen. | ghi nhận | закрепить (обеспечивать права на кого-л., что-л.) |
gen. | ghi nhận | закрепление |
gen. | ghi tên ai nhận mua công trái | подписать кого-л. на заём |
gen. | ghi tên người nhận mua | подписывать (включать в число подписчиков) |
gen. | ghi tên người nhận mua | подписать (включать в число подписчиков) |
gen. | giai nhân | красавица |
gen. | giọng cằn nhằn | ворчливый тон |
gen. | giọng nói nhẫn nhục | приниженный тон |
gen. | giọng nói nhã nhặn | вежливый тон |
gen. | hay dễ nhân nhượng | уступчивый |
gen. | hay nhân nhượng | покладистый |
gen. | hoa nhân tạo | искусственные цветы |
gen. | hoạt động kinh doanh tư nhân | частнопредпринимательская деятельность |
gen. | hợp nhân tình | человечный |
gen. | hợp nhân tình | человеческий (гуманный) |
gen. | hầu tước phu nhân | маркиза (жена) |
gen. | hy sinh quyền lợi cá nhân | самопожертвование |
gen. | hành động sát nhân dã man | зверское убийство |
gen. | hàu nhân hình | человекообразные обезьяны |
gen. | hãy kiên nhẫn chớ nóng vội, đừng sốt ruột, mọi việc rồi sẽ thu xếp ồn thôi mà | подожди, всё уладится |
gen. | hình nhân làm mẫu | манекен |
gen. | hình thức chiếm hữu tư bản chù nghĩa tư nhân | частнокапиталистическая форма присвоения |
gen. | hình thức tư bản chù nghĩa tư nhân của việc chiếm hữu | частнокапиталистическая форма присвоения |
gen. | hạch hạnh nhân | гланды |
gen. | hạnh nhân | миндаль (дерево, Amygdalus communis) |
gen. | hạnh nhân | миндальный |
gen. | hạnh nhân | миндалина |
gen. | hạt hạnh nhân | миндальные орехи |
gen. | hạt nhân | ядро (внутренняя часть чего-л.) |
gen. | thuộc về hạt nhân | ядерный |
gen. | hạt nhân nguyên tử | атомное ядро |
gen. | hạt nhân nóng | термоядерный |
gen. | kẻ phạm tội đã thú nhận | виновный сознался |
gen. | kẻ sát nhân được thuê tiền | наёмный убийца |
gen. | khu công nhân | рабочий район |
gen. | khu công nhân | рабочий посёлок |
gen. | khu vực không có vũ khí hạt nhân | безъядерная зона |
gen. | sự khám bệnh nhân | осмотр больного |
gen. | khí sắc của bệnh nhân xấu đi | настроение больного падает |
gen. | không công nhận | отказывать (не признавать) |
gen. | không công nhận | отводить (отвергать) |
gen. | không công nhận | отказать (не признавать) |
gen. | không công nhận | отвод (свидетеля, кандидата) |
gen. | không công nhận | отрицание |
gen. | không công nhận | отрекаться |
gen. | không công nhận | отрицать |
gen. | không công nhận | отречься |
gen. | không công nhận | отвести (отвергать) |
gen. | không kiên nhẫn | нетерпение |
gen. | sự, tính không kiên nhẫn | нетерпеливость |
gen. | không nhận | отказаться (не признавать своим) |
gen. | không nhận | отвергнуть |
gen. | không nhận | отказываться (не признавать своим) |
gen. | không nhận | отрицать |
gen. | không nhận | отвергать |
gen. | không nhẫn nhục được nữa | потерять терпение |
gen. | không nhẫn nhục được nữa | выйти из терпения |
gen. | không nhận thấy | просматривать (не замечать) |
gen. | không nhận thấy | просмотреть (не замечать) |
gen. | không nhận thấy | недосмотреть |
gen. | không nhận thấy chỗ sai | просмотреть ошибку |
gen. | không nhận thấy chỗ sai | просматривать ошибку |
gen. | không nhận thấy điều chủ yếu nhất trong vở kịch | проглядеть в пьесе самое главное |
gen. | không phải là không có nguyên nhân | не без причины |
gen. | không thể không công nhận là nó có tài | ему нельзя отказать в таланте |
gen. | không thể nhận ra nó được | его не узнать |
gen. | không thể phù nhận được | бесспорно |
gen. | không thể xâm phạm về nhân thân | неприкосновенность личности |
gen. | không thừa nhận | отрицать |
gen. | không thừa nhận | отказать (не признавать) |
gen. | không thừa nhận | отводить (отвергать) |
gen. | không thừa nhận | отказывать (не признавать) |
gen. | không thừa nhận | отречься |
gen. | không thừa nhận | отвод (свидетеля, кандидата) |
gen. | không thừa nhận | отрицание |
gen. | không thừa nhận | отрекаться |
gen. | không thừa nhận | отвести (отвергать) |
gen. | không tiếp nhận | непринятие |
gen. | không tò bày nhận xét cùa mình | воздержаться от суждения |
gen. | không tò bày nhận xét cùa mình | воздерживаться от суждения |
gen. | khả năng nhận thức | познавательная способность |
gen. | thuộc về kinh doanh tư nhân | частнопредпринимательский |
gen. | kiên nhẫn | настойчивость |
gen. | kiên nhẫn | упорство (настойчивость) |
gen. | sự, lòng, tính kiên nhẫn | терпение (настойчивость) |
gen. | kiên nhẫn | долготерпение |
gen. | kiên nhẫn | выдержка (выносливость) |
gen. | kém thu nhận môn vật lý | не успеть по физике |
gen. | kém thu nhận môn vật lý | не успевать по физике |
gen. | ký nhận ký tên để nhận cái | расписаться в получении (чего-л., gì) |
gen. | ký nhận ký tên để nhận cái | расписываться в получении (чего-л., gì) |
gen. | kẹo hạnh nhân | драже |
gen. | kế hoạch cá nhân | индивидуальный план |
gen. | lanh chanh nói trước những điều nhận xét | выскочить с замечаниями |
gen. | lanh chanh nói trước những điều nhận xét | выскакивать с замечаниями |
gen. | mối liên hệ nhân quà của các hiện tượng | причинная связь явлений |
gen. | cuộc liên hoan nhân dân | народное гулянье |
gen. | long nhãn | лонган (Una_sun) |
gen. | luật hôn nhân và gia đình | закон о семье и браке |
gen. | làm công nhân nông nghiệp | батрачество (занятие) |
gen. | lá chắn hạt nhân | ядерный щит |
gen. | lòng nhẫn nhục của anh ta đã tức nồ | чаша его терпения переполнилась |
gen. | lòng nhân từ | милость (доброе дело, благодеяние) |
gen. | mức sản xuất trung bình của một công nhân | средняя выработка на одного рабочего |
gen. | miền nhận chìm | район затопления |
gen. | miêu tả nhân vật | портрет (описание персонажа в романе и т.п.) |
gen. | mài nhẵn | шлифовка (качество) |
gen. | mài nhẵn | шлифование |
gen. | mài nhẵn | шлифовальный |
gen. | mài nhẵn | ошлифованный |
gen. | máy móc trên vệ tinh nhân tạo | бортовая аппаратура искусственного спутника |
gen. | sự mô tả nhân vật | портрет (описание персонажа в романе и т.п.) |
gen. | mỹ nhân | красавица |
gen. | nữ chủ nhân | хозяйка (собственница, владелица) |
gen. | nữ công nhân | работница (женщина-рабочий) |
gen. | nữ công nhân dệt | текстильщица |
gen. | nữ nhân viên | работница |
gen. | nữ phạm nhân | пленница |
gen. | nữ tù nhân | пленница |
gen. | nam tước phu nhân | баронесса |
gen. | ngộ nhận | недоразумение |
gen. | nghệ sĩ nhân dân | народный артист |
gen. | nghe lời thú nhận của | выслушать чьё-л. признание (ai) |
gen. | nghe ngực bệnh nhân | послушать больного |
gen. | nghe tiếng nói mà nhận ra | узнать по голосу |
gen. | ngâm thơ nhấn giọng | скандировать |
gen. | ngón tay đeo nhẫn | безымянный палец |
gen. | người bệnh không nhận thức được gì cà | больной ничего не сознаёт |
gen. | người bị bệnh thái nhân cách | психопат |
gen. | người con của nhân dân mình | сын своего народа |
gen. | người cá nhân chù nghĩa | индивидуалист |
gen. | người có nhãn quan tầm mắt rộng rãi | человек с широким кругозором |
gen. | người có tư tường cá nhân | индивидуалист |
gen. | người nữ công nhân nuôi gia cầm | птичница (gà vịt) |
gen. | người nhận gửi | экспедитор |
gen. | người nhận hàng | грузополучатель |
gen. | người nhận thầu | подрядчик |
gen. | người nhận xét | рецензент |
gen. | người nhân hậu | душа-человек |
gen. | người nhân từ | филантроп |
gen. | người có tư tưởng nhân đạo | гуманист (человек, проникнутый идеями гуманизма) |
gen. | người nhũn nhặn | скромница |
gen. | người nhũn nhặn | скромник |
gen. | người ta nhận nó nó được nhận vào học ở trường đại học tổng hợp | его приняли в университет |
gen. | người ta đã mang nó ra khi nó còn bất tỉnh nhân sự | его вынесли замертво |
gen. | người theo chủ nghĩa nhân đạo | гуманист (nhân văn) |
gen. | người thu nhận | приёмщица |
gen. | người thu nhận | сборщик |
gen. | người thu nhận | приёмщик |
gen. | người thuê nhân công | работодатель |
gen. | người tiếp nhận | приёмщица |
gen. | người tiếp nhận | получательница |
gen. | người tiếp nhận | приёмщик |
gen. | người tiếp nhận | получатель |
gen. | người đang chờ nhận căn nhà | очередник на получение квартиры |
gen. | nhan nhản | кишеть (изобиловать кем-л., чем-л.) |
gen. | nhiên liệu chất đốt hạt nhân | ядерное горючее (топливо) |
gen. | nhu cầu văn hóa cùa nhân dân | культурные потребности населения |
gen. | nhà nhân chùng học | антрополог |
gen. | nhà nhân loại học | антрополог |
gen. | nhà văn phác qua phác họa những nhân vật của mình | писатель бегло очертил своих героев |
gen. | nhân danh cá nhân | от себя (лично) |
gen. | nhũn nhặn | скромный (о человеке, поведении и т.п.) |
gen. | nhũn nhặn | скромность |
gen. | nhũn nhặn | скромно |
gen. | nội hạt nhân | внутриядерный |
gen. | nộp cho ai cái gì lấy giấy biên nhận | сдать что-л. под расписку (кому-л., giấy ghi nhận, biên lai) |
gen. | nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét | отметить достоинства и недостатки рецензируемой работы |
gen. | nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét | отмечать достоинства и недостатки рецензируемой работы |
gen. | nơi nhận người bệnh | приёмный покой |
gen. | nếp nhăn | складка (морщина) |
gen. | nếp nhăn | морщина (на ткани и т.п.) |
gen. | phiếu ghi nhiệt độ bệnh nhân | температурный листок больного |
gen. | phiếu nhận | талон |
gen. | phiếu nhận hàng | чек (квитанция, талон) |
gen. | phát phân phát thư cho người nhận | разнести письма адресатам |
gen. | phát triển nhãn quan | расширить кругозор |
gen. | phát triển nhãn quan | расширять кругозор |
gen. | phép nhân | правила умножения |
gen. | bản, lời phê nhận | аттестация (характеристика) |
gen. | phê nhận | виза (пометка на документе) |
gen. | sự phê nhận | аттестация (действие) |
gen. | phòng bệnh nhân | палата (в больнице) |
gen. | phòng giam cá nhân | карцер |
gen. | phòng nhận của rơi | стол находок |
gen. | phòng nhận gửi | экспедиция (отдел отправки) |
gen. | phòng nhân sự | отдел кадров |
gen. | phúc lợi vật chất của nhân dân | материальное благосостояние народа |
gen. | phế nhân | калека |
gen. | phế nhân | инвалид |
gen. | phục vụ phụng sự nhân dân | послужить народу |
gen. | phục vụ phụng sự nhân dân | служить народу |
gen. | sự phục vụ y tế cho nhân dân | медицинское обслуживание населения |
gen. | quan hệ hôn nhân | узы брака |
gen. | quần chúng nhân dân | народные массы |
gen. | quyền lực nhân dân | народовластие |
gen. | quà nhân | мы (от лица монарха) |
gen. | quà tặng nhân dịp ngày sinh | подарок ко дню рождения |
gen. | quá mức nhẫn nhục rồi | терпение лопнуло |
gen. | quân nhân | военный |
gen. | quân nhân | воин |
gen. | thuộc vè quân nhân | военный |
gen. | quân nhân | военнослужащий |
gen. | quân nhân phục viên | демобилизованный |
gen. | rà nhẵn | шлифовальный |
gen. | rà nhẵn | шлифование |
gen. | rà nhẵn | шлифовка (качество) |
gen. | rà nhẵn | ошлифованный |
gen. | sợi tơ, xơ nhân tạo | искусственное волокно |
gen. | sát nhân | убийство |
gen. | săn sóc bệnh nhân | уход за больным |
gen. | số lượng sàn phẩm trung bình do một công nhân làm ra | средняя выработка на одного рабочего |
gen. | sống nhăn | сырой (о продуктах питания) |
gen. | cuộc sống sung túc nhàn hạ | не житьё, а масленица |
gen. | chế độ, quyền sở hữu tư nhân | частная собственность |
gen. | sở hữu tư nhân | частная собственность |
gen. | sở hữu tư nhân | личная собственность |
gen. | sự cấm chỉ cấm vũ khí hạt nhân | запрещение ядерного оружия |
gen. | sự làm thù tục giấy tờ để nhận công tác | оформление на работу |
gen. | sự rộng rãi của nhãn quan | широта кругозора |
gen. | sự thiết lập kiến lập chế độ dân chù nhân dân | установление народно-демократического строя |
gen. | sự thắng lợi toàn thắng của chủ nghĩa nhân văn | торжество гуманизма |
gen. | sự xét xử phán xử của nhân dân | суд народа |
gen. | tỷ lệ nhân khẩu lao động | занятость (охват работой) |
gen. | người thợ dán nhãn hiệu | маркировщик |
gen. | thợ gắn nhãn hiệu | маркировщик |
gen. | thợ mài nhẵn | шлифовщик |
gen. | thợ mài nhẵn | шлифовальщик |
gen. | sự thử vũ khí hạt nhân | испытание ядерного оружия |
gen. | làm thỏa mãn nhu cầu của nhân dân | удовлетворить потребности населения |
gen. | làm thỏa mãn nhu cầu của nhân dân | удовлетворять потребности населения |
gen. | thanh niên công nhân | рабочая молодёжь (thợ thuyền) |
gen. | sự theo dõi bệnh nhân điều trị ngoại trú | диспансерное наблюдение |
gen. | theo tin tức chúng tôi nhận được từ... | нам сообщают из... |
gen. | theo tin nhận được thì... | как стало известно |
gen. | theo tin nhận được thì... | как сообщают... |
gen. | cuộc thi đua cá nhân | индивидуальное соревнование |
gen. | thiếu nhẫn nại | нетерпение |
gen. | thiếu nhẫn nại | нетерпеливость |
gen. | thầm phán nhân dân | народный судья |
gen. | thật là nhọc nhằn | утомительно |
gen. | thái độ chủ nhân ông | хозяйское отношение |
gen. | sự thú nhận thẳng thắn | откровенное признание |
gen. | bức thư không ai nhận | невостребованное письмо |
gen. | thưa đại nhân | ваше превосходительство |
gen. | thương nghiệp tư nhân | частная торговля |
gen. | thừa nhận | сознаться |
gen. | thừa nhận | признать (соглашаться с чем-л.) |
gen. | thừa nhận | склониться (принимать, признавать что-л.) |
gen. | thừa nhận | склоняться (принимать, признавать что-л.) |
gen. | thừa nhận | сознаваться |
gen. | thừa nhận | признавать (соглашаться с чем-л.) |
gen. | thừa nhận sai lầm cùa mình | признавать свою ошибку |
gen. | thừa nhận sự đúng đắn cùa | признать чью-л. правоту (ai) |
gen. | thừa nhận sự đúng đắn cùa | признавать чью-л. правоту (ai) |
gen. | thừa nhận tội cùa mình | сознаться в своей вине |
gen. | thừa nhận tội cùa mình | сознаваться в своей вине |
gen. | người thự nhận việc làm ở nhà | надомница |
gen. | người thự nhận việc làm ở nhà | надомник |
gen. | thự rà nhẵn | шлифовщик |
gen. | thự rà nhẵn | шлифовальщик |
gen. | tiều nhân | ничтожество (о человеке) |
gen. | tiểu nhân | мелкая душонка |
gen. | đề tiếp nhận | приёмочный |
gen. | sự tiếp nhận | принятие |
gen. | tiếp nhận | приём (товаров) |
gen. | tiếp nhận tặng phẩm | принятие подарка |
gen. | tiếp nhãn kính | окуляр |
gen. | toàn thề nhân dân | весь народ |
gen. | toàn thề nhân dân | общенародный |
gen. | tranh nhận xét trước | выскочить с замечаниями |
gen. | tranh nhận xét trước | выскакивать с замечаниями |
gen. | triết nhân | философ |
gen. | tài sản tư nhân | частная собственность |
gen. | tài trí đạo lý cùa nhân dân | народная мудрость |
gen. | tác nhân gây bệnh | возбудитель болезни |
gen. | tác nhân kích thích | возбудитель |
gen. | tác nhân truyền bệnh | разносчик инфекции |
gen. | tên lửa có đầu đạn hạt nhân | ракета с ядерной боеголовкой |
gen. | vũ khí tên lửa mang đầu đạn hạt nhân | ракетно-ядерное оружие |
gen. | thuộc về tên lửa mang đầu đạn hạt nhân | ракетно-ядерный |
gen. | tên sát nhân | убийца |
gen. | tìm phát minh ra phương pháp chế tạo cao su nhân tạo | найти способ получения искусственного каучука |
gen. | tình nhân | любимый |
gen. | tình nhân | любовник |
gen. | tình nhân | любовница |
gen. | tình nhân | возлюбленный |
gen. | tính nhẫn nại vô cùng | ангельское терпение |
gen. | tính tình kiên nhẫn | стойкий характер |
gen. | tù nhân | пленник |
gen. | tù nhân | заключённый |
gen. | sự tăng nhanh phúc lợi vật chất của nhân dân | подъём материального благосостояния народа |
gen. | tư bản chủ nghĩa tư nhân | частнокапиталистический |
gen. | tư bản tư nhân | частный капитал |
gen. | cùa tư nhân | частный (принадлежащий отдельному лицу) |
gen. | tư nhân | частное лицо |
gen. | của tư nhân | частновладельческий |
gen. | sự tưới nhân tạo | искусственное орошение |
gen. | tự nhận là | называться (присваивать себе какое-л. название) |
gen. | tự nhận là | назваться (присваивать себе какое-л. название) |
gen. | tự tay nhận cái | получить что-л. на руки (gì) |
gen. | vẻ giả nhân giả nghĩa | постный вид |
gen. | vẻ nhẫn nhục | фатальный вид |
gen. | quả vệ tinh nhân tạo của Trái đất | искусственный спутник Земли |
gen. | vận mệnh cùa nhân loại | судьбы человечества |
gen. | vật lý học hạt nhân | физика атомного ядра |
gen. | vài tơ nhân tạo | штапельные ткани |
gen. | vì nguyên nhân nào đó | почему-нибудь |
gen. | vì nguyên nhân nào đó | почему-либо |
gen. | vô nhân đạo | варварский |
gen. | vô nhân đạo | нечеловечный |
gen. | vô nhân đạo | варварство |
gen. | vô nhân đạo | бесчеловечный |
gen. | sự, tính chất vô nhân đạo | бесчеловечность |
gen. | hiện tượng vô trách nhiệm cá nhân | обезличка |
gen. | vô tình nhận thấy | подсмотреть (случайно увидеть) |
gen. | vô tình nhận thấy | подглядеть (случайно заметить) |
gen. | bậc vĩ nhân cùa khoa học | корифей науки |
gen. | vở kịch mờ đầu bắt đầu, khởi đầu từ việc nhân vật đến | пьеса начинается приездом героя |
gen. | vụ nồ hạt nhân | ядерный взрыв (hạch tâm) |
gen. | vụ án thuộc thẩm quyền xét xử của tòa án nhân dân | дело подсудно народному суду |
gen. | xuất thân không phải từ công nhân | нерабочее происхождение |
gen. | xác nhận | свидетельство (доказательство) |
gen. | sự xác nhận | констатация |
gen. | sự xác nhận | подтверждение |
gen. | xác nhận | утвердительный |
gen. | sự xác nhận đã nhận được | подтверждение получения (чего-л.) |
gen. | Xô-viết đại biểu nhân dân lao động | Совет депутатов трудящихся |
gen. | Xô-viết đại biểu nhân dân lao động quận | райсовет (районный совет депутатов трудящихся, huyện) |
gen. | xơ nhân tạo | штапельный |
gen. | ái nhân | человеколюбие |
gen. | ái nhân | человеколюбивый |
gen. | âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận được | едва уловимый звук |
gen. | âm thanh khó nhận thấy | неуловимый звук (khó nhận ra) |
gen. | ý kiến nhận xét | отзыв (мнение) |
gen. | ý trung nhân | любимый |
gen. | ý trung nhân | избранник (о возлюбленном, супруге) |
gen. | đi sâu vào tìm hiểu nhân vật | работать над образом |
gen. | đi theo giai cấp công nhân | пойти за рабочим классом |
gen. | đi theo giai cấp công nhân | идти за рабочим классом |
gen. | đền Pan-tê-ôn đền vĩ nhân | пантеон (место погребения выдающихся деятелей) |
gen. | đoàn kết quần chúng nhân dân | сплотить народные массы |
gen. | đâm ra nhẫn tâm | очерстветь |
gen. | đâm ra nhẫn tâm | почерстветь |
gen. | đâm ra nhẫn tâm | черстветь |
gen. | đâm ra nhẫn tâm | зачерстветь |
gen. | đơn xin chứng nhận | заявка (заявление о правах) |
gen. | đưa bài báo để lấy ý kiến nhận xét | отдать статью на рецензию |
gen. | đưa bài báo để lấy ý kiến nhận xét | отдавать статью на рецензию |
gen. | đưa con tàu vệ tinh nhân tạo vào lên quỹ đạo | вывести спутник на орбиту |
gen. | đưa con tàu vũ trụ nhân tạo vào lên quỹ đạo | вывести корабль на орбиту |
gen. | đưa công nhân xuống hầm mò | спустить рабочих в шахту |
gen. | đưa công nhân xuống hầm mò | спускать рабочих в шахту |
gen. | người đại biểu nhân dân | народный избранник |
gen. | đại diện đại biểu cho quyền lợi cùa nhân dân lao động | представлять интересы трудящихся |
gen. | đại nhân | превосходительство |
gen. | đạo quân công nhân hậu bị | резервная армия труда |
gen. | đảm nhận... | взять на себя труд |
gen. | đọc nhấn từng vằn | скандировать |