DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Law containing nhận | all forms
VietnameseRussian
chứng nhânсвидетель
chuan nhậnсанкция (утверждение)
hữu hình tự nhiên nhânфизическое лицо
nhân chứngсвидетель
nhân buộc tộiчастное обвинение
tư pháp nhânгражданское лицо
tự nhiên nhânфизическое лицо