DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing nhẫn tâ m | all forms
VietnameseRussian
anh ta không nhận thấy buổi tối đã nhanh chóng trôi qua như thế nàoон не заметил, как пролетел вечер
anh ta là nhân viên trong biên chếон штатный сотрудник
anh ta nhận xét có ý kiến về nó thế nào?как он о нём отзывается?
chúng ta nhận xét thêmзаметим в скобках (trong ngoặc)
chúng ta đã nhận được một đơn khiếu nạiк нам поступила жалоба
cậu ta bỗng kịp thời nhận thấyон вовремя спохватился
lòng nhẫn nhục của anh ta đã tức nồчаша его терпения переполнилась
lời tiên đoán cùa ông ta đã được xác nhậnего предсказание подтвердилось (chứng thực)
miêu tả nhân vậtпортрет (описание персонажа в романе и т.п.)
sự mô tả nhân vậtпортрет (описание персонажа в романе и т.п.)
người ta nhận nó nó được nhận vào học ở trường đại học tổng hợpего приняли в университет
người ta đã mang nó ra khi nó còn bất tỉnh nhân sựего вынесли замертво
nhan sắc đã tàn tạкрасота отцвела
nhãn quan của anh ta đã được phát triềnего кругозор расширился
trước kia ông ta là một nhân vật quan trọngраньше он был фигурой (một yếu nhân)
tôi muốn nhân cơ hội này đề tò lòng chân thành cảm tạ anhя пользуюсь случаем, чтобы выразить вам свою искреннюю благодарность