DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Medical containing nhân | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bệnh nhân tâm thần phân liệtшизофреник
sự hô hấp nhân tạoискусственное дыхание
tăng nhãn ápглаукома
bệnh đục nhân mắtкатаракта