DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing nhà kỹ thuật ca | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.hội đòng kỹ thuật cùa nhà máyтехнический совет завода
gen.kỹ thuật tồng hợp hóa nhà trườngполитехнизация школы
gen.nhà kỹ thuậtтехник
gen.nhà kỹ thuật canh nôngагротехник
gen.nhà kỹ thuật họcтехнолог
gen.nhà kỹ thuật nông họcагротехник
gen.nhà kỹ thuật thủy lợiгидротехник
gen.nhà máy được trang bị kỹ thuật hiện đại nhấtзавод оборудован по последнему слову техники (tối tân)