DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Figurative containing nhà | all forms
VietnameseRussian
ngôi nhà thân thuộc, tố ấm gia đìnhсемейный очаг
ngôi nhà thân thuộc, tố ấm gia đìnhдомашний очаг
cái nhà bần thỉuхлев
nhà tồi tànконура
nhà văn xoàngремесленник (о плохом писателе)
nhà ổ chuộtконура
nhả raизрыгнуть
nhả raизрыгать