Vietnamese | Russian |
kẻ ăn cắp của nhà nước | казнокрад |
mụ nhà quê | баба (замужняя крестьянка) |
người nhà | домочадцы |
nhà chiêm tinh | звездочёт |
nhà cùa mình | пепелище (родной дом) |
nhà hiền triết | мудрец (мыслитель) |
nhà tháp gỗ | терем (ờ nước Nga thời cồ) |
nhà tiên tri | провидец |
nhà nuôi trẻ mò côi | сиротский дом |
tòa, ngôi nhà têrem | терем |
nhà tù | темница |
sự đóng quân ở nhà dân | постой |