Vietnamese | Russian |
bảo hiểm nhà nước | государственное страхование |
cất nhà gỗ | рубить избу |
cất sữa dưới hằm nhà | спрятать молоко в погреб |
cất sữa dưới hằm nhà | прятать молоко в погреб |
có một nhà văn đã nói... | один писатель сказал... |
cô con nhà ai? | ты чья? |
cô giúp việc trong nhà | домашняя работница |
công việc trong nhà | домашнее хозяйство |
công việc trong nhà | домашние дела |
công việc đi đời nhà ma | дело табак |
công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuất | пущена в строй вторая очередь комбината |
cơ cấu Nhà nước | государственное устройство |
cơ quan bảo hiểm cùa Nhà nước | госстрах (государственное страхование) |
cơ quan kiểm tra Nhà nước | госконтроль (государственный контроль) |
cơ quan Nhà nước | государственное учреждение |
dành lại căn nhà cùa ai đi xa | бронировать чью-л. квартиру |
dây nói ở nhà | домашний телефон |
dãy nhà | ряд домов |
gõ cửa nhà ai | стучаться в дверь (обращаться с просьбой) |
khoắng một mẻ sạch nhà | очистить квартиру |
leo xuống hầm nhà | слазить в погреб |
làm việc nhà | домашние обязанности (Una_sun) |
làm việc nhà | домашние дела (Una_sun) |
làm việc nhà | работа по дому (Una_sun) |
nha khí tượng | служба погоды |
nha khí tượng | метеослужба (метеорологическая служба) |
nha khí tượng thủy văn | гидрометеорологическая служба |
nhà an dưỡng | санаторий |
nhà an dưỡng | здравница |
nhà ban quản trị | конторское помещение |
nhà biên niên sử | летописец |
nhà biên đạo | хореограф |
nhà biếm họa | карикатурист |
nhà bệnh lý học | патолог |
nhà bào chế | провизор |
nhà bác học | учёный |
nhà bác học | ум (мыслитель, учёный) |
nhà bác học có danh tiếng trên thế giới | учёный с мировым именем |
nhà bác học mà tên tuổi nổi tiếng khắp toàn thế giới | учёный, чьё имя известно всему миру |
nhà bình luận | обозреватель |
nhà bưu điện | почтамт |
nhà bưu điện | почта |
nhà phòng bắn bia | тир |
nhà cửa sang trọng | богатый особняк |
nhà cửa trống không | помещение пустует |
nhà cửa vườn tược | усадьба |
cái nhà canh gác | сторожка |
nhà canh gác trong rừng | лесная сторожка |
nhà canh tân | реформатор |
nhà chức trách | официальное лицо |
nhà chức trách | должностное лицо |
nhà chiến lược | стратег |
nhà chiến thuật | тактик |
nhà chuyên môn | специалистка |
nhà chuyên môn | специалист |
nhà chuyên môn bậc thầy | мастер (крупный специалист) |
nhà chuyên môn tròng cây loại dưa | бахчевод |
nhà chuyên môn tròng hoa | цветовод |
nhà chuyên môn trồng chè | чаевод |
nhà chuyên môn về phương pháp giảng dạy | методистка |
nhà chuyên môn về phương pháp giảng dạy | методист |
nhà chuyên môn về thủy lợi | ирригатор (thủy nông) |
nhà cháy trụi | дом сгорел (cháy sạch, bị thiêu hủy) |
nhà chính luận | публицист |
nhà chính trị | политик |
một nhà chính trị quan trọng | крупная политическая фигура |
nhà chế tạo | конструктор |
nhà chế tạo cơ khí | машиностроитель |
nhà chế tạo máy | машиностроитель |
nhà chế tạo máy bay | авиаконструктор |
nhà chế tạo mô hình máy bay | авиамоделист |
nhà chế tạo phi cơ | самолётостроитель |
nhà chế tạo tàu thủy | кораблестроитель (конструктор) |
tòa nhà chọc trời | небоскрёб |
các nhà cầm quyền | власти (должностные лица) |
nhà cầm đò | ломбард |
nhà cài cách | реформатор |
nhà cách mạng trong khoa học | революционер в науке |
nhà côn trùng học | энтомолог |
nhà công nghệ | технолог (học) |
nhà công nghệ | промышленник |
nhà công nghiệp | промышленник |
nhà công thái học | эргономист |
Nhà Công đoàn | Дом Союзов |
nhà cơ học | механик |
nhà cơ khí hóa | механизатор |
nhà cố tiền học | нумизмат |
nhà cồ sinh vật học | палеонтолог |
nhà cồ vật học | археолог |
nhà doanh lợi | предприниматель (делец) |
nhà du hành | путешественница |
nhà du hành | путешественник |
nhà du hành vũ trụ | космонавт |
nhà du hành vũ trụ | астронавт |
nhà du lịch | путешественница |
nhà du lịch | путешественник |
nhà dân chủ | демократ |
nhà dân tộc học | этнолог |
nhà dân tộc học | этнограф |
nhà dây thép | почтамт |
nhà dây thép | почта |
nhà dược lý học | фармаколог |
nhà dịch tễ học | эпидемиолог |
nhà giữ trẻ | ясли (воспитательное учреждение) |
nhà giữ trẻ | детские ясли |
nhà gửi trẻ | ясли (воспитательное учреждение) |
nhà giáo dục | воспитательница |
nhà giáo dục | педагог |
nhà giáo dục | воспитатель |
nhà giả kim thuật | алхимик |
nhà giải phẫu | анатом |
nhà gỗ nhỏ | избушка |
nhà hỏa táng | крематорий |
nhà hang động học | спелеолог |
nhà hội họa | художник |
nhà Hoa học | китаист |
nhà hoa liễu học | венеролог |
nhà hoang | дом в запустении |
nhà hong lúa | овин |
nhà hoạt kê | юморист |
nhà hoạt động | деятель |
nhà hoạt động khoa học | деятель науки |
nhà hoạt động nghệ thuật | деятель искусства |
nhà hàn lâm | академик |
nhà hàng hải | навигатор |
nhà hàng hải | мореплаватель |
nhà hàng không | авиатор |
nhà hàng đóng cửa nghỉ trưa | магазин закрыт на обед |
nhà Hán học | китаист |
nhà hát kịch nói | театр драмы |
nhà hát mới đã khai trương | открылся новый театр (khánh thành, mở cửa) |
nhà hình họa | рисовальщик |
nhà hình pháp học | криминалист |
nhà hóa học | химик |
nhà hóng mát | беседка |
nhà hùng biện | оратор |
nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất | трибун (общественный деятель) |
nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất cùa cách mạng | трибун революции |
nhà họa đò | картограф |
nhà in bí mật | подпольная типография |
nhà khai sáng | просветитель |
nhà khoa học | учёный |
nhà khoa học giả hiệu | лжеучёный |
nhà khoa học nhay nháy | учёный в кавычках |
nhà khoáng học | минералог |
nhà khoáng vật học | минералог |
nhà khí tượng | метеоролог (học) |
nhà không | помещение пустует |
nhà không người ở | помещение пустует |
nhà không được che chở về phía biển | дом не защищён со стороны моря |
nhà khảo cồ | археолог |
nhà khảo sát | исследователь |
nhà khống luận | доктринёр |
nhà kinh doanh | предприниматель |
nhà kinh doanh | бизнесмен |
nhà kinh tế | экономист (учёный, học) |
nhà kiến trúc | строитель (архитектор) |
nhà kiến trúc | архитектор |
nhà kèn | оркестровая раковина |
nhà kỹ nghệ | промышленник |
nhà kỹ thuật | техник |
nhà kỹ thuật canh nông | агротехник |
nhà kỹ thuật học | технолог |
nhà kỹ thuật nông học | агротехник |
nhà kỹ thuật thủy lợi | гидротехник |
nhà la tinh học | латинист |
nhà luật học | юрист |
nhà luật học | законовед |
nhà luyện kim | металлург |
nhà luyện kim đan | алхимик |
nhà làm bộ phận giả | протезист |
nhà làm chân tay già | протезист |
nhà làm răng già | протезист |
nhà lâm học | лесовод |
nhà lý luận | теоретик |
nhà lịc sử sử học | историограф |
nhà lụp xụp tồi tàn | трущоба (жилище) |
nhà ầm thấp | сырое помещение (ẩm ướt) |
nhà một tầng | одноэтажное здание |
nhà mày | твой дом (cậu, anh, chị, em, bố, mẹ...) |
nhà có mái tôn | дом под железной крышей |
nhà máy chạy ba ca | завод работает в три смены |
nhà máy chạy hoạt động, làm việc bằng nguyên liệu địa phương | завод работает на местном сырье |
nhà máy chạy bằng than | завод работает на угле |
nhà máy chế tạo | изготовитель (предприятие) |
nhà máy chế tạo ô tô | автозавод (xe hơi) |
nhà máy cần thợ | заводу требуются рабочие |
nhà máy có ba kíp | завод работает в три смены |
nhà máy có đày đù việc làm | завод имеет полную загрузку |
nhà máy dệt | текстильная фабрика |
nhà máy dệt vải | хлопчатобумажная фабрика |
nhà máy giấy | бумажная фабрика |
nhà máy giấy | писчебумажная фабрика |
nhà máy in | типография |
nhà máy liên hợp | комбинат (промышленный) |
nhà máy liên hợp giấy - xenlulôzơ | целлюлозно-бумажный комбинат |
nhà máy liên hợp khai khoáng-luyện kim | горно-металлургический комбинат |
nhà máy liên hợp thịt sữa | мясо-молочный комбинат |
nhà máy liên hợp tuyền khoáng | горно-обогатительный комбинат (làm giàu quặng, sàng lọc quặng) |
nhà máy làm bánh mì | хлебозавод |
nhà máy mang tên Ki-rốp | завод имени Кирова |
nhà máy ngừng hoạt động | завод стоит |
nhà máy nhiệt điện | теплоэлектростанция |
nhà máy nhiệt điện | тепловая электростанция |
nhà máy sợi | прядильная фабрика |
nhà máy sản xuất | изготовитель (предприятие) |
nhà máy thủy điện | гидроэлектростанция |
nhà máy thủy điện | гидростанция |
nhà máy liên hợp thịt | мясокомбинат |
nhà máy vải sợi | хлопчатобумажная фабрика |
nhà máy xay | мельница (предприятие) |
nhà máy điện | электростанция |
nhà máy điện | электрическая станция |
nhà máy điện liên nông trang | межколхозная электростанция |
nhà máy điện nguyên tử | атомная электростанция |
nhà máy điện điêzen | дизельная электростанция |
nhà máy làm đòng hò | часовой завод |
nhà máy đóng tàu | судостроительная верфь |
nhà máy đóng tàu | судоверфь |
nhà máy được chuyền hướng sang sản xuất tuốcbin | завод переключился на производство турбин |
nhà máy được tặng thường huân chương | завод-орденоносец |
nhà máy được trang bị kỹ thuật hiện đại nhất | завод оборудован по последнему слову техники (tối tân) |
nhà nữ ái quốc | патриотка |
nhà neo đơn | немногочисленная семья |
nhà ngữ ngôn học | языковед |
nhà ngữ pháp | грамматист |
nhà ngữ văn | филолог (học) |
nhà Nga học | русист |
nhà nghỉ | дом отдыха |
ngôi nhà nghỉ không sưởi ấm | холодная дача |
nhà nghỉ mát | дом отдыха |
nhà nghỉ mát | дача (дом) |
nhà nghiên cứu | исследователь |
nhà nghiên cứu ngữ văn Nga | русист |
nhà nghiên cứu nghệ thuật | искусствовед |
nhà nghiên cứu sáng tác dân gian | фольклорист |
nhà nghiên cứu săn bắn | охотовед |
nhà nghiên cứu thiên nhiên | натуралист (естествоиспытатель) |
nhà nghiên cứu về chim | орнитолог |
nhà nghiên cứu về Liên-xô | советолог (ở các nước tư sản) |
nhà nghiên cứu văn học | литературовед |
nhà nghiên cứu văn học dân gian | фольклорист |
nhà ngoại giao | дипломат |
nhà nguyện | часовня |
nhà nguyện | молельня |
nhà ngôn ngữ học | языковед |
nhà ngôn ngữ học | лингвист |
nhà ngư loại học | ихтиолог |
nhà ngươi | ты |
nhà ngươi | твой (свысока) |
nhà nhân chùng học | антрополог |
nhà nhân loại học | антрополог |
nhà nhò ở ngoại thành | коттедж |
nhà buồng nhốt chó thí nghiệm | собачник (помещение) |
nhà nội tiết học | эндокринолог |
nhà khu, sở nuôi loài bò sát và lưỡng cư | террариум |
nhà khu, sở nuôi loài bò sát và lưỡng cư | террарий |
nhà nuôi thò | крольчатник |
nhà này hay nhà kia? | этот дом или тот? |
nhà nông dân | хата (ờ U-cren) |
nhà nông học | агроном |
nhà năng lượng học | энергетик (специалист) |
nhà nước hùng mạnh | сильное государство |
nhà nước tập quyền | централизованное государство |
Nhà nước xô-viết | Советское государство |
nhà nước yếu đuối | слабое государство |
nhà phi hành | воздухоплаватель |
nhà phi hành vũ trụ | космонавт |
nhà phong cách học | стилист |
nhà phẫu thuật | хирург |
nhà phân tích | аналитик |
nhà người phê bình | критик |
nhà phê bình văn học | литературовед (критик) |
nhà người phê phán | критик |
nhà phòng bệnh | профилакторий |
nhà phôi thai học | эмбриолог |
nhà phục chẽ | реставратор |
nhà phục chế tranh cồ | реставратор старых картин |
nhà quang học | оптик (специалист) |
nhà quay phim | оператор (в кино) |
nhà quý phái | аристократ |
nhà quý tộc | лорд |
nhà Rôman học | романист (филолог) |
nhà sử học | историограф (историк) |
nhà sử học | историк |
nhà sinh lý học | физиолог |
nhà sinh vật học | биолог |
nhà siêu hình | метафизик (học) |
nhà soạn kịch | драматург |
nhà soạn nhạc | композитор |
nhà sách | книжный магазин (Una_sun) |
nhà sách lược | тактик |
nhà sáng lập | основоположник |
nhà sân khấu học | театровед |
nhà sư phạm | педагог |
nhà sắp đổ | дом чуть держится |
ngôi nhà sụp đổ | дом обрушился |
nhà thể dục | гимнаст |
nhà thể thao | спортсмен |
nhà thề thao | спортсменка |
nhà thể thao | атлет (спортсмен) |
nhà thể thao du lịch | туристка (спортсменка) |
nhà thể thao nhảy dù | парашютист |
nhà thề thao trèo leo núi | альпинист |
nhà thể thao trượt tuyết trên núi | горнолыжник |
nhà ủ thức ăn | силосная башня (cho súc vật) |
nhà thiên văn | астроном (học) |
nhà thiêu xác | крематорий |
nhà thần bí | мистик |
nhà thuyền | лодочная станция |
nhà thuốc | аптека (Una_sun) |
nhà thám hiềm | исследователь (какой-л. местности) |
nhà thông thái | учёный |
nhà thông thái | мудрец (мудрый человек) |
nhà thơ ngụ ngôn | баснописец |
nhà thơ thi sĩ trữ tình | лирик |
nhà thơ trào phúng | сатирик |
nhà thư mục | библиограф |
nhà thư tịch | библиограф (học) |
nhà thương phẩm học | товаровед |
nhà thương điên | сумасшедший дом |
nhà thế thao du lịch | турист (спортсмен) |
nhà thống kê học | статистик |
nhà thồ nhưỡng học | почвовед |
nhà thờ chính thống | православная церковь (giáo) |
nhà thờ Do-thái | синагога |
nhà thờ lớn | собор (храм) |
nhà thờ xứ | приходская церковь |
nhà thờ đạo Hòi | мечеть |
nhà thời tiết học | синоптик |
nhà thực hành | практик |
nhà thực nghiệm | экспериментатор |
nhà thực vật học | ботаник |
nhà tiên tri | ясновидец |
nhà tiên tri | пророк |
nhà tiên tri | ясновидица |
nhà tiên tri | оракул |
nhà tiếp giáp giáp liền, giáp với, kề liền trường học | дом примыкает к школе |
nhà 20 tầng | дом в 20 этажей |
nhà toán học | математик |
nhà tập thề | общежитие (помещение) |
nhà trẻ mò côi | детдом (детский дом) |
nhà trẻ trực thuộc nhà máy | ясли при заводе |
nhà trang trí | декоратор (театральный) |
nhà tranh vách đất | мазанка |
nhà trinh thám | детектив (сыщик) |
nhà triết học | философ |
nhà Trung-quốc học | китаист |
nhà truyền giáo | миссионер |
nhà trào phúng | сатирик |
nhà trưng bày tranh | картинная галерея |
nhà trường mới xây | школа-новостройка |
nhà trắc đạc học | топограф |
nhà trắc địa | геодезист |
nhà trồng trọt | полевод |
nhà tu hành | духовное лицо |
nhà tu từ học | стилист |
nhà tâm lý | психолог |
nhà tâm lý học | психолог |
nhà tình dục học | сексолог |
nhà tôi | мой муж |
nhà tư tường | ум (мыслитель, учёный) |
nhà tư tường vĩ đại | исполин мысли |
nhà tư tưởng | мыслитель |
nhà tư tưởng | идеолог |
nhà tương lai học | футуролог |
nhà tắm | ванная комната (Una_sun) |
nhà tắm hơi | баня |
nhà tắm hương sen | душевая |
nhà tắm nắng | солярий |
nhà tồi tàn | лачуга |
nhà từ vựng học | лексиколог |
nhà từ điền học | лексикограф |
nhà tự nhiên học | натуралист (естествоиспытатель) |
nhà tự nhiên học trẻ tuồi | юннат (юный натуралист) |
nhà ung thư học | онколог |
nhà vệ sinh | уборная |
nhà vệ sinh | туалет (Una_sun) |
nhà vi khuẩn học | бактериолог |
nhà vi trùng học | бактериолог |
nhà viết kịch | драматург |
nhà vật lý | физик (học) |
nhà vãn học sử | литературовед |
nhà văn | художник слова |
nhà văn hài hước | юморист |
nhà văn hóa | дом культуры |
nhà văn học | литератор |
nhà văn lớn | мастер слова |
nhà văn mới bắt đầu viết | начинающий писатель |
nhà văn ngụ ngôn | баснописец |
nhà văn nối tiếng làm chù biên chù biên, biên tập tờ báo | газету отредактировал известный писатель |
nhà văn nối tiếng làm chù biên chù biên, biên tập tờ báo | газету редактировал известный писатель |
nhà văn phác qua phác họa những nhân vật của mình | писатель бегло очертил своих героев |
nhà văn phòng | конторское помещение |
nhà văn thề học | стилист |
nhà văn trẻ | начинающий писатель |
nhà văn trào phúng | юморист |
nhà văn trào phúng | сатирик |
nhà văn viết truyện ngắn | новеллист |
nhà vũ trụ | планетарий |
nhà vũ đạo | хореограф |
nhà vạn bảo | ломбард |
nhà vạn vật học | натуралист (естествоиспытатель) |
nhà bị xiêu | дом накренило |
túp nhà xiêu vẹo | перекошенная избушка |
nhà Xla-vơ Xlavơ học | славист |
nhà xuất bàn quốc gia | государственное издательство |
nhà xuất bản | издательство |
nhà xuất bản | книгоиздательство |
nhà xuất bản | издатель (предприятие) |
nhà xã hội học | социолог |
nhà Xô-viết học | советолог |
nhà y học | медик |
nhà ái quốc | патриот |
nhà ăn của sinh viên | студенческая столовая |
nhà ăn công cộng | столовая (общественная) |
nhà ăn kiêng cá thịt | вегетарианская столовая |
nhà ăn phục vụ một nghìn người trong một ngày | столовая пропускает за день тысячу человек |
nhà ăn theo chế độ bệnh | диетическая столовая |
nhà ăn tự phục vụ | столовая самообслуживания |
nhà để bán | дом продаётся |
nhà đề bình hài cốt | колумбарий (đã hỏa táng) |
nhà để máy bay | ангар |
nhà đang sập | дом рушится (đồ sập, sụp đồ) |
nhà điện cơ | электромеханик (học) |
nhà điện học | электрик (специалист) |
nhà điều dưỡng | санаторий |
nhà điều dưỡng | здравница |
nhà điều học | орнитолог |
nhà điều khiến học | кибернетик |
nhà điểu loại học | орнитолог |
nhà thương điên | дом умалишённых |
nhà điên | сумасшедший дом |
nhà điêu khắc | скульптор |
nhà điêu khắc | ваятель |
ngôi nhà đứng tách riêng ra khỏi xóm | дом стоит на отлёте |
nhà động vật học | зоолог |
nhà đo đạc địa hình | топограф |
nhà đặt nòi súp de | котельная |
nhà đã làm xong hẳn | дом совсем готов (hoàn toàn) |
nhà Đông phương học | востоковед |
nhà đương cục | власти (должностные лица) |
nhà địa chất | геолог |
nhà địa lý | географ |
nhà địa phương chí | краевед |
nhà địa phương học | краевед |
nhà ảo thuật | иллюзионист |
nhà ố chuột | трущоба (жилище) |
nhà ờ | жилая площадь |
nhà ở | жилое помещение |
nhà ở | жилое здание |
nhà ở bên cạnh ờ gần cạnh, ở gần nhà hát | дом рядом с театром |
nhà ở ngay bên đường | дом стоит на самой дороге |
nhà ở sát bờ | дом стоит у самого берега |
nhà ở trên đồi | дом расположен на горе |
nhá nhem | сумерки |
nhá nhem tối | полутьма |
nhá nhem tối | полумрак |
như người nhà | по-свойски (как близкий человек) |
sức mạnh của Nhà nước | сила государства |
suốt ngày láng cháng lảng vảng, phất phơ, dật dờ, lông bông trước cửa sổ nhà | торчать под чьими-л. окнами целый день (ai) |
cuốn sổ ghi tên người trong các hộ thuê nhà | домовая книга |
sờ hữu nhà nước | государственная собственность |
tao nhã | изящный |
tao nhã | изысканный |
sự thu mua của Nhà nước | государственные закупки |
thu nhập của Nhà nước | государственные доходы |
thu vén việc nhà | хозяйственность |
tháp nhà thờ đạo Hòi | минарет |
thù nhà | родовая месть |
người thự nhận việc làm ở nhà | надомница |
người thự nhận việc làm ở nhà | надомник |
tiền cùa đi đời nhà ma | вылететь в трубу |
tiễn đưa tiễn biệt, đi tiễn ai đến nhà ga | проводить кого-л. на вокзал |
tiễn đưa tiễn biệt, đi tiễn ai đến nhà ga | провожать кого-л. на вокзал |
tiêu chuẩn Nhà nước Liên-xô | ГОСТ (государственный общесоюзный стандарт) |
trang nhã | галантный |
trang nhã | изящный |
trang nhã | фешенебельный |
trang nhã | элегантный |
trang nhã | приподнятый (о стиле) |
trang nhã | высокий (изысканный) |
trằn nhà có trang trí | плафон (потолок) |
trời nhá nhem tối | темнеет |
trời nhá nhem tối | смеркается |
trở về nhà | возвращение домой |
tư cách khiếm nhã | неприличное поведение (bất lịch sự) |
từ chỗ này không trông rõ nhà | отсюда не видно дома |
từ đây không thấy được nhà | отсюда не видно дома |
việc nhà | семейные дела |
việc nhà | домашние дела |
việc Nhà nước thu mua | государственные заготовки |
vườn sau ờ sau, đằng sau nhà | сад сзади дома |
y vắng nhà | его нет дома |
độc quyền Nhà nước | государственно-монополистический |
đánh những cây dưa chuột từ trong nhà kính ra trồng ở luống | пересадить огурцы из парника на грядки |
đánh những cây dưa chuột từ trong nhà kính ra trồng ở luống | пересаживать огурцы из парника на грядки |
đánh đổ lật đồ, quật đổ, phế truất nhà vua | низложить монарха |
đọc nguyên tác của các nhà văn cồ điền | читать классиков в подлинниках |
đọc những nhà văn cố điển theo nguyên tác | читать классиков в подлинниках |