Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bảo hiểm nhà nước | государственное страхование |
gen. | cất nhà gỗ | рубить избу |
gen. | cất sữa dưới hằm nhà | спрятать молоко в погреб |
gen. | cất sữa dưới hằm nhà | прятать молоко в погреб |
gen. | có một nhà văn đã nói... | один писатель сказал... |
gen. | cô con nhà ai? | ты чья? |
gen. | cô giúp việc trong nhà | домашняя работница |
gen. | công việc trong nhà | домашнее хозяйство |
gen. | công việc trong nhà | домашние дела |
gen. | công việc đi đời nhà ma | дело табак |
gen. | công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuất | пущена в строй вторая очередь комбината |
gen. | cơ cấu Nhà nước | государственное устройство |
gen. | cơ quan bảo hiểm cùa Nhà nước | госстрах (государственное страхование) |
gen. | cơ quan kiểm tra Nhà nước | госконтроль (государственный контроль) |
gen. | cơ quan Nhà nước | государственное учреждение |
gen. | dành lại căn nhà cùa ai đi xa | бронировать чью-л. квартиру |
gen. | dây nói ở nhà | домашний телефон |
gen. | dãy nhà | ряд домов |
gen. | gõ cửa nhà ai | стучаться в дверь (обращаться с просьбой) |
gen. | khoắng một mẻ sạch nhà | очистить квартиру |
gen. | leo xuống hầm nhà | слазить в погреб |
gen. | làm việc nhà | домашние обязанности (Una_sun) |
gen. | làm việc nhà | домашние дела (Una_sun) |
gen. | làm việc nhà | работа по дому (Una_sun) |
gen. | nha khí tượng | служба погоды |
gen. | nha khí tượng | метеослужба (метеорологическая служба) |
gen. | nha khí tượng thủy văn | гидрометеорологическая служба |
gen. | nhà an dưỡng | санаторий |
gen. | nhà an dưỡng | здравница |
gen. | nhà ban quản trị | конторское помещение |
gen. | nhà biên niên sử | летописец |
gen. | nhà biên đạo | хореограф |
gen. | nhà biếm họa | карикатурист |
gen. | nhà bệnh lý học | патолог |
gen. | nhà bào chế | провизор |
gen. | nhà bác học | учёный |
gen. | nhà bác học | ум (мыслитель, учёный) |
gen. | nhà bác học có danh tiếng trên thế giới | учёный с мировым именем |
gen. | nhà bác học mà tên tuổi nổi tiếng khắp toàn thế giới | учёный, чьё имя известно всему миру |
gen. | nhà bình luận | обозреватель |
gen. | nhà bưu điện | почтамт |
gen. | nhà bưu điện | почта |
gen. | nhà phòng bắn bia | тир |
gen. | nhà cửa sang trọng | богатый особняк |
gen. | nhà cửa trống không | помещение пустует |
gen. | nhà cửa vườn tược | усадьба |
gen. | cái nhà canh gác | сторожка |
gen. | nhà canh gác trong rừng | лесная сторожка |
gen. | nhà canh tân | реформатор |
gen. | nhà chức trách | официальное лицо |
gen. | nhà chức trách | должностное лицо |
gen. | nhà chiến lược | стратег |
gen. | nhà chiến thuật | тактик |
gen. | nhà chuyên môn | специалистка |
gen. | nhà chuyên môn | специалист |
gen. | nhà chuyên môn bậc thầy | мастер (крупный специалист) |
gen. | nhà chuyên môn tròng cây loại dưa | бахчевод |
gen. | nhà chuyên môn tròng hoa | цветовод |
gen. | nhà chuyên môn trồng chè | чаевод |
gen. | nhà chuyên môn về phương pháp giảng dạy | методистка |
gen. | nhà chuyên môn về phương pháp giảng dạy | методист |
gen. | nhà chuyên môn về thủy lợi | ирригатор (thủy nông) |
gen. | nhà cháy trụi | дом сгорел (cháy sạch, bị thiêu hủy) |
gen. | nhà chính luận | публицист |
gen. | nhà chính trị | политик |
gen. | một nhà chính trị quan trọng | крупная политическая фигура |
gen. | nhà chế tạo | конструктор |
gen. | nhà chế tạo cơ khí | машиностроитель |
gen. | nhà chế tạo máy | машиностроитель |
gen. | nhà chế tạo máy bay | авиаконструктор |
gen. | nhà chế tạo mô hình máy bay | авиамоделист |
gen. | nhà chế tạo phi cơ | самолётостроитель |
gen. | nhà chế tạo tàu thủy | кораблестроитель (конструктор) |
gen. | tòa nhà chọc trời | небоскрёб |
gen. | các nhà cầm quyền | власти (должностные лица) |
gen. | nhà cầm đò | ломбард |
gen. | nhà cài cách | реформатор |
gen. | nhà cách mạng trong khoa học | революционер в науке |
gen. | nhà côn trùng học | энтомолог |
gen. | nhà công nghệ | технолог (học) |
gen. | nhà công nghệ | промышленник |
gen. | nhà công nghiệp | промышленник |
gen. | nhà công thái học | эргономист |
gen. | Nhà Công đoàn | Дом Союзов |
gen. | nhà cơ học | механик |
gen. | nhà cơ khí hóa | механизатор |
gen. | nhà cố tiền học | нумизмат |
gen. | nhà cồ sinh vật học | палеонтолог |
gen. | nhà cồ vật học | археолог |
gen. | nhà doanh lợi | предприниматель (делец) |
gen. | nhà du hành | путешественница |
gen. | nhà du hành | путешественник |
gen. | nhà du hành vũ trụ | космонавт |
gen. | nhà du hành vũ trụ | астронавт |
gen. | nhà du lịch | путешественница |
gen. | nhà du lịch | путешественник |
gen. | nhà dân chủ | демократ |
gen. | nhà dân tộc học | этнолог |
gen. | nhà dân tộc học | этнограф |
gen. | nhà dây thép | почтамт |
gen. | nhà dây thép | почта |
gen. | nhà dược lý học | фармаколог |
gen. | nhà dịch tễ học | эпидемиолог |
gen. | nhà giữ trẻ | ясли (воспитательное учреждение) |
gen. | nhà giữ trẻ | детские ясли |
gen. | nhà gửi trẻ | ясли (воспитательное учреждение) |
gen. | nhà giáo dục | воспитательница |
gen. | nhà giáo dục | педагог |
gen. | nhà giáo dục | воспитатель |
gen. | nhà giả kim thuật | алхимик |
gen. | nhà giải phẫu | анатом |
gen. | nhà gỗ nhỏ | избушка |
gen. | nhà hỏa táng | крематорий |
gen. | nhà hang động học | спелеолог |
gen. | nhà hội họa | художник |
gen. | nhà Hoa học | китаист |
gen. | nhà hoa liễu học | венеролог |
gen. | nhà hoang | дом в запустении |
gen. | nhà hong lúa | овин |
gen. | nhà hoạt kê | юморист |
gen. | nhà hoạt động | деятель |
gen. | nhà hoạt động khoa học | деятель науки |
gen. | nhà hoạt động nghệ thuật | деятель искусства |
gen. | nhà hàn lâm | академик |
gen. | nhà hàng hải | навигатор |
gen. | nhà hàng hải | мореплаватель |
gen. | nhà hàng không | авиатор |
gen. | nhà hàng đóng cửa nghỉ trưa | магазин закрыт на обед |
gen. | nhà Hán học | китаист |
gen. | nhà hát kịch nói | театр драмы |
gen. | nhà hát mới đã khai trương | открылся новый театр (khánh thành, mở cửa) |
gen. | nhà hình họa | рисовальщик |
gen. | nhà hình pháp học | криминалист |
gen. | nhà hóa học | химик |
gen. | nhà hóng mát | беседка |
gen. | nhà hùng biện | оратор |
gen. | nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất | трибун (общественный деятель) |
gen. | nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất cùa cách mạng | трибун революции |
gen. | nhà họa đò | картограф |
gen. | nhà in bí mật | подпольная типография |
gen. | nhà khai sáng | просветитель |
gen. | nhà khoa học | учёный |
gen. | nhà khoa học giả hiệu | лжеучёный |
gen. | nhà khoa học nhay nháy | учёный в кавычках |
gen. | nhà khoáng học | минералог |
gen. | nhà khoáng vật học | минералог |
gen. | nhà khí tượng | метеоролог (học) |
gen. | nhà không | помещение пустует |
gen. | nhà không người ở | помещение пустует |
gen. | nhà không được che chở về phía biển | дом не защищён со стороны моря |
gen. | nhà khảo cồ | археолог |
gen. | nhà khảo sát | исследователь |
gen. | nhà khống luận | доктринёр |
gen. | nhà kinh doanh | предприниматель |
gen. | nhà kinh doanh | бизнесмен |
gen. | nhà kinh tế | экономист (учёный, học) |
gen. | nhà kiến trúc | строитель (архитектор) |
gen. | nhà kiến trúc | архитектор |
gen. | nhà kèn | оркестровая раковина |
gen. | nhà kỹ nghệ | промышленник |
gen. | nhà kỹ thuật | техник |
gen. | nhà kỹ thuật canh nông | агротехник |
gen. | nhà kỹ thuật học | технолог |
gen. | nhà kỹ thuật nông học | агротехник |
gen. | nhà kỹ thuật thủy lợi | гидротехник |
gen. | nhà la tinh học | латинист |
gen. | nhà luật học | юрист |
gen. | nhà luật học | законовед |
gen. | nhà luyện kim | металлург |
gen. | nhà luyện kim đan | алхимик |
gen. | nhà làm bộ phận giả | протезист |
gen. | nhà làm chân tay già | протезист |
gen. | nhà làm răng già | протезист |
gen. | nhà lâm học | лесовод |
gen. | nhà lý luận | теоретик |
gen. | nhà lịc sử sử học | историограф |
gen. | nhà lụp xụp tồi tàn | трущоба (жилище) |
gen. | nhà ầm thấp | сырое помещение (ẩm ướt) |
gen. | nhà một tầng | одноэтажное здание |
gen. | nhà mày | твой дом (cậu, anh, chị, em, bố, mẹ...) |
gen. | nhà có mái tôn | дом под железной крышей |
gen. | nhà máy chạy ba ca | завод работает в три смены |
gen. | nhà máy chạy hoạt động, làm việc bằng nguyên liệu địa phương | завод работает на местном сырье |
gen. | nhà máy chạy bằng than | завод работает на угле |
gen. | nhà máy chế tạo | изготовитель (предприятие) |
gen. | nhà máy chế tạo ô tô | автозавод (xe hơi) |
gen. | nhà máy cần thợ | заводу требуются рабочие |
gen. | nhà máy có ba kíp | завод работает в три смены |
gen. | nhà máy có đày đù việc làm | завод имеет полную загрузку |
gen. | nhà máy dệt | текстильная фабрика |
gen. | nhà máy dệt vải | хлопчатобумажная фабрика |
gen. | nhà máy giấy | бумажная фабрика |
gen. | nhà máy giấy | писчебумажная фабрика |
gen. | nhà máy in | типография |
gen. | nhà máy liên hợp | комбинат (промышленный) |
gen. | nhà máy liên hợp giấy - xenlulôzơ | целлюлозно-бумажный комбинат |
gen. | nhà máy liên hợp khai khoáng-luyện kim | горно-металлургический комбинат |
gen. | nhà máy liên hợp thịt sữa | мясо-молочный комбинат |
gen. | nhà máy liên hợp tuyền khoáng | горно-обогатительный комбинат (làm giàu quặng, sàng lọc quặng) |
gen. | nhà máy làm bánh mì | хлебозавод |
gen. | nhà máy mang tên Ki-rốp | завод имени Кирова |
gen. | nhà máy ngừng hoạt động | завод стоит |
gen. | nhà máy nhiệt điện | теплоэлектростанция |
gen. | nhà máy nhiệt điện | тепловая электростанция |
gen. | nhà máy sợi | прядильная фабрика |
gen. | nhà máy sản xuất | изготовитель (предприятие) |
gen. | nhà máy thủy điện | гидроэлектростанция |
gen. | nhà máy thủy điện | гидростанция |
gen. | nhà máy liên hợp thịt | мясокомбинат |
gen. | nhà máy vải sợi | хлопчатобумажная фабрика |
gen. | nhà máy xay | мельница (предприятие) |
gen. | nhà máy điện | электростанция |
gen. | nhà máy điện | электрическая станция |
gen. | nhà máy điện liên nông trang | межколхозная электростанция |
gen. | nhà máy điện nguyên tử | атомная электростанция |
gen. | nhà máy điện điêzen | дизельная электростанция |
gen. | nhà máy làm đòng hò | часовой завод |
gen. | nhà máy đóng tàu | судостроительная верфь |
gen. | nhà máy đóng tàu | судоверфь |
gen. | nhà máy được chuyền hướng sang sản xuất tuốcbin | завод переключился на производство турбин |
gen. | nhà máy được tặng thường huân chương | завод-орденоносец |
gen. | nhà máy được trang bị kỹ thuật hiện đại nhất | завод оборудован по последнему слову техники (tối tân) |
gen. | nhà nữ ái quốc | патриотка |
gen. | nhà neo đơn | немногочисленная семья |
gen. | nhà ngữ ngôn học | языковед |
gen. | nhà ngữ pháp | грамматист |
gen. | nhà ngữ văn | филолог (học) |
gen. | nhà Nga học | русист |
gen. | nhà nghỉ | дом отдыха |
gen. | ngôi nhà nghỉ không sưởi ấm | холодная дача |
gen. | nhà nghỉ mát | дом отдыха |
gen. | nhà nghỉ mát | дача (дом) |
gen. | nhà nghiên cứu | исследователь |
gen. | nhà nghiên cứu ngữ văn Nga | русист |
gen. | nhà nghiên cứu nghệ thuật | искусствовед |
gen. | nhà nghiên cứu sáng tác dân gian | фольклорист |
gen. | nhà nghiên cứu săn bắn | охотовед |
gen. | nhà nghiên cứu thiên nhiên | натуралист (естествоиспытатель) |
gen. | nhà nghiên cứu về chim | орнитолог |
gen. | nhà nghiên cứu về Liên-xô | советолог (ở các nước tư sản) |
gen. | nhà nghiên cứu văn học | литературовед |
gen. | nhà nghiên cứu văn học dân gian | фольклорист |
gen. | nhà ngoại giao | дипломат |
gen. | nhà nguyện | часовня |
gen. | nhà nguyện | молельня |
gen. | nhà ngôn ngữ học | языковед |
gen. | nhà ngôn ngữ học | лингвист |
gen. | nhà ngư loại học | ихтиолог |
gen. | nhà ngươi | ты |
gen. | nhà ngươi | твой (свысока) |
gen. | nhà nhân chùng học | антрополог |
gen. | nhà nhân loại học | антрополог |
gen. | nhà nhò ở ngoại thành | коттедж |
gen. | nhà buồng nhốt chó thí nghiệm | собачник (помещение) |
gen. | nhà nội tiết học | эндокринолог |
gen. | nhà khu, sở nuôi loài bò sát và lưỡng cư | террариум |
gen. | nhà khu, sở nuôi loài bò sát và lưỡng cư | террарий |
gen. | nhà nuôi thò | крольчатник |
gen. | nhà này hay nhà kia? | этот дом или тот? |
gen. | nhà nông dân | хата (ờ U-cren) |
gen. | nhà nông học | агроном |
gen. | nhà năng lượng học | энергетик (специалист) |
gen. | nhà nước hùng mạnh | сильное государство |
gen. | nhà nước tập quyền | централизованное государство |
gen. | Nhà nước xô-viết | Советское государство |
gen. | nhà nước yếu đuối | слабое государство |
gen. | nhà phi hành | воздухоплаватель |
gen. | nhà phi hành vũ trụ | космонавт |
gen. | nhà phong cách học | стилист |
gen. | nhà phẫu thuật | хирург |
gen. | nhà phân tích | аналитик |
gen. | nhà người phê bình | критик |
gen. | nhà phê bình văn học | литературовед (критик) |
gen. | nhà người phê phán | критик |
gen. | nhà phòng bệnh | профилакторий |
gen. | nhà phôi thai học | эмбриолог |
gen. | nhà phục chẽ | реставратор |
gen. | nhà phục chế tranh cồ | реставратор старых картин |
gen. | nhà quang học | оптик (специалист) |
gen. | nhà quay phim | оператор (в кино) |
gen. | nhà quý phái | аристократ |
gen. | nhà quý tộc | лорд |
gen. | nhà Rôman học | романист (филолог) |
gen. | nhà sử học | историограф (историк) |
gen. | nhà sử học | историк |
gen. | nhà sinh lý học | физиолог |
gen. | nhà sinh vật học | биолог |
gen. | nhà siêu hình | метафизик (học) |
gen. | nhà soạn kịch | драматург |
gen. | nhà soạn nhạc | композитор |
gen. | nhà sách | книжный магазин (Una_sun) |
gen. | nhà sách lược | тактик |
gen. | nhà sáng lập | основоположник |
gen. | nhà sân khấu học | театровед |
gen. | nhà sư phạm | педагог |
gen. | nhà sắp đổ | дом чуть держится |
gen. | ngôi nhà sụp đổ | дом обрушился |
gen. | nhà thể dục | гимнаст |
gen. | nhà thể thao | спортсмен |
gen. | nhà thề thao | спортсменка |
gen. | nhà thể thao | атлет (спортсмен) |
gen. | nhà thể thao du lịch | туристка (спортсменка) |
gen. | nhà thể thao nhảy dù | парашютист |
gen. | nhà thề thao trèo leo núi | альпинист |
gen. | nhà thể thao trượt tuyết trên núi | горнолыжник |
gen. | nhà ủ thức ăn | силосная башня (cho súc vật) |
gen. | nhà thiên văn | астроном (học) |
gen. | nhà thiêu xác | крематорий |
gen. | nhà thần bí | мистик |
gen. | nhà thuyền | лодочная станция |
gen. | nhà thuốc | аптека (Una_sun) |
gen. | nhà thám hiềm | исследователь (какой-л. местности) |
gen. | nhà thông thái | учёный |
gen. | nhà thông thái | мудрец (мудрый человек) |
gen. | nhà thơ ngụ ngôn | баснописец |
gen. | nhà thơ thi sĩ trữ tình | лирик |
gen. | nhà thơ trào phúng | сатирик |
gen. | nhà thư mục | библиограф |
gen. | nhà thư tịch | библиограф (học) |
gen. | nhà thương phẩm học | товаровед |
gen. | nhà thương điên | сумасшедший дом |
gen. | nhà thế thao du lịch | турист (спортсмен) |
gen. | nhà thống kê học | статистик |
gen. | nhà thồ nhưỡng học | почвовед |
gen. | nhà thờ chính thống | православная церковь (giáo) |
gen. | nhà thờ Do-thái | синагога |
gen. | nhà thờ lớn | собор (храм) |
gen. | nhà thờ xứ | приходская церковь |
gen. | nhà thờ đạo Hòi | мечеть |
gen. | nhà thời tiết học | синоптик |
gen. | nhà thực hành | практик |
gen. | nhà thực nghiệm | экспериментатор |
gen. | nhà thực vật học | ботаник |
gen. | nhà tiên tri | ясновидец |
gen. | nhà tiên tri | пророк |
gen. | nhà tiên tri | ясновидица |
gen. | nhà tiên tri | оракул |
gen. | nhà tiếp giáp giáp liền, giáp với, kề liền trường học | дом примыкает к школе |
gen. | nhà 20 tầng | дом в 20 этажей |
gen. | nhà toán học | математик |
gen. | nhà tập thề | общежитие (помещение) |
gen. | nhà trẻ mò côi | детдом (детский дом) |
gen. | nhà trẻ trực thuộc nhà máy | ясли при заводе |
gen. | nhà trang trí | декоратор (театральный) |
gen. | nhà tranh vách đất | мазанка |
gen. | nhà trinh thám | детектив (сыщик) |
gen. | nhà triết học | философ |
gen. | nhà Trung-quốc học | китаист |
gen. | nhà truyền giáo | миссионер |
gen. | nhà trào phúng | сатирик |
gen. | nhà trưng bày tranh | картинная галерея |
gen. | nhà trường mới xây | школа-новостройка |
gen. | nhà trắc đạc học | топограф |
gen. | nhà trắc địa | геодезист |
gen. | nhà trồng trọt | полевод |
gen. | nhà tu hành | духовное лицо |
gen. | nhà tu từ học | стилист |
gen. | nhà tâm lý | психолог |
gen. | nhà tâm lý học | психолог |
gen. | nhà tình dục học | сексолог |
gen. | nhà tôi | мой муж |
gen. | nhà tư tường | ум (мыслитель, учёный) |
gen. | nhà tư tường vĩ đại | исполин мысли |
gen. | nhà tư tưởng | мыслитель |
gen. | nhà tư tưởng | идеолог |
gen. | nhà tương lai học | футуролог |
gen. | nhà tắm | ванная комната (Una_sun) |
gen. | nhà tắm hơi | баня |
gen. | nhà tắm hương sen | душевая |
gen. | nhà tắm nắng | солярий |
gen. | nhà tồi tàn | лачуга |
gen. | nhà từ vựng học | лексиколог |
gen. | nhà từ điền học | лексикограф |
gen. | nhà tự nhiên học | натуралист (естествоиспытатель) |
gen. | nhà tự nhiên học trẻ tuồi | юннат (юный натуралист) |
gen. | nhà ung thư học | онколог |
gen. | nhà vệ sinh | уборная |
gen. | nhà vệ sinh | туалет (Una_sun) |
gen. | nhà vi khuẩn học | бактериолог |
gen. | nhà vi trùng học | бактериолог |
gen. | nhà viết kịch | драматург |
gen. | nhà vật lý | физик (học) |
gen. | nhà vãn học sử | литературовед |
gen. | nhà văn | художник слова |
gen. | nhà văn hài hước | юморист |
gen. | nhà văn hóa | дом культуры |
gen. | nhà văn học | литератор |
gen. | nhà văn lớn | мастер слова |
gen. | nhà văn mới bắt đầu viết | начинающий писатель |
gen. | nhà văn ngụ ngôn | баснописец |
gen. | nhà văn nối tiếng làm chù biên chù biên, biên tập tờ báo | газету отредактировал известный писатель |
gen. | nhà văn nối tiếng làm chù biên chù biên, biên tập tờ báo | газету редактировал известный писатель |
gen. | nhà văn phác qua phác họa những nhân vật của mình | писатель бегло очертил своих героев |
gen. | nhà văn phòng | конторское помещение |
gen. | nhà văn thề học | стилист |
gen. | nhà văn trẻ | начинающий писатель |
gen. | nhà văn trào phúng | юморист |
gen. | nhà văn trào phúng | сатирик |
gen. | nhà văn viết truyện ngắn | новеллист |
gen. | nhà vũ trụ | планетарий |
gen. | nhà vũ đạo | хореограф |
gen. | nhà vạn bảo | ломбард |
gen. | nhà vạn vật học | натуралист (естествоиспытатель) |
gen. | nhà bị xiêu | дом накренило |
gen. | túp nhà xiêu vẹo | перекошенная избушка |
gen. | nhà Xla-vơ Xlavơ học | славист |
gen. | nhà xuất bàn quốc gia | государственное издательство |
gen. | nhà xuất bản | издательство |
gen. | nhà xuất bản | книгоиздательство |
gen. | nhà xuất bản | издатель (предприятие) |
gen. | nhà xã hội học | социолог |
gen. | nhà Xô-viết học | советолог |
gen. | nhà y học | медик |
gen. | nhà ái quốc | патриот |
gen. | nhà ăn của sinh viên | студенческая столовая |
gen. | nhà ăn công cộng | столовая (общественная) |
gen. | nhà ăn kiêng cá thịt | вегетарианская столовая |
gen. | nhà ăn phục vụ một nghìn người trong một ngày | столовая пропускает за день тысячу человек |
gen. | nhà ăn theo chế độ bệnh | диетическая столовая |
gen. | nhà ăn tự phục vụ | столовая самообслуживания |
gen. | nhà để bán | дом продаётся |
gen. | nhà đề bình hài cốt | колумбарий (đã hỏa táng) |
gen. | nhà để máy bay | ангар |
gen. | nhà đang sập | дом рушится (đồ sập, sụp đồ) |
gen. | nhà điện cơ | электромеханик (học) |
gen. | nhà điện học | электрик (специалист) |
gen. | nhà điều dưỡng | санаторий |
gen. | nhà điều dưỡng | здравница |
gen. | nhà điều học | орнитолог |
gen. | nhà điều khiến học | кибернетик |
gen. | nhà điểu loại học | орнитолог |
gen. | nhà thương điên | дом умалишённых |
gen. | nhà điên | сумасшедший дом |
gen. | nhà điêu khắc | скульптор |
gen. | nhà điêu khắc | ваятель |
gen. | ngôi nhà đứng tách riêng ra khỏi xóm | дом стоит на отлёте |
gen. | nhà động vật học | зоолог |
gen. | nhà đo đạc địa hình | топограф |
gen. | nhà đặt nòi súp de | котельная |
gen. | nhà đã làm xong hẳn | дом совсем готов (hoàn toàn) |
gen. | nhà Đông phương học | востоковед |
gen. | nhà đương cục | власти (должностные лица) |
gen. | nhà địa chất | геолог |
gen. | nhà địa lý | географ |
gen. | nhà địa phương chí | краевед |
gen. | nhà địa phương học | краевед |
gen. | nhà ảo thuật | иллюзионист |
gen. | nhà ố chuột | трущоба (жилище) |
gen. | nhà ờ | жилая площадь |
gen. | nhà ở | жилое помещение |
gen. | nhà ở | жилое здание |
gen. | nhà ở bên cạnh ờ gần cạnh, ở gần nhà hát | дом рядом с театром |
gen. | nhà ở ngay bên đường | дом стоит на самой дороге |
gen. | nhà ở sát bờ | дом стоит у самого берега |
gen. | nhà ở trên đồi | дом расположен на горе |
gen. | nhá nhem | сумерки |
gen. | nhá nhem tối | полутьма |
gen. | nhá nhem tối | полумрак |
gen. | như người nhà | по-свойски (как близкий человек) |
gen. | sức mạnh của Nhà nước | сила государства |
gen. | suốt ngày láng cháng lảng vảng, phất phơ, dật dờ, lông bông trước cửa sổ nhà | торчать под чьими-л. окнами целый день (ai) |
gen. | cuốn sổ ghi tên người trong các hộ thuê nhà | домовая книга |
gen. | sờ hữu nhà nước | государственная собственность |
gen. | tao nhã | изящный |
gen. | tao nhã | изысканный |
gen. | sự thu mua của Nhà nước | государственные закупки |
gen. | thu nhập của Nhà nước | государственные доходы |
gen. | thu vén việc nhà | хозяйственность |
gen. | tháp nhà thờ đạo Hòi | минарет |
gen. | thù nhà | родовая месть |
gen. | người thự nhận việc làm ở nhà | надомница |
gen. | người thự nhận việc làm ở nhà | надомник |
gen. | tiền cùa đi đời nhà ma | вылететь в трубу |
gen. | tiễn đưa tiễn biệt, đi tiễn ai đến nhà ga | проводить кого-л. на вокзал |
gen. | tiễn đưa tiễn biệt, đi tiễn ai đến nhà ga | провожать кого-л. на вокзал |
gen. | tiêu chuẩn Nhà nước Liên-xô | ГОСТ (государственный общесоюзный стандарт) |
gen. | trang nhã | галантный |
gen. | trang nhã | изящный |
gen. | trang nhã | фешенебельный |
gen. | trang nhã | элегантный |
gen. | trang nhã | приподнятый (о стиле) |
gen. | trang nhã | высокий (изысканный) |
gen. | trằn nhà có trang trí | плафон (потолок) |
gen. | trời nhá nhem tối | темнеет |
gen. | trời nhá nhem tối | смеркается |
gen. | trở về nhà | возвращение домой |
gen. | tư cách khiếm nhã | неприличное поведение (bất lịch sự) |
gen. | từ chỗ này không trông rõ nhà | отсюда не видно дома |
gen. | từ đây không thấy được nhà | отсюда не видно дома |
gen. | việc nhà | семейные дела |
gen. | việc nhà | домашние дела |
gen. | việc Nhà nước thu mua | государственные заготовки |
gen. | vườn sau ờ sau, đằng sau nhà | сад сзади дома |
gen. | y vắng nhà | его нет дома |
gen. | độc quyền Nhà nước | государственно-монополистический |
gen. | đánh những cây dưa chuột từ trong nhà kính ra trồng ở luống | пересадить огурцы из парника на грядки |
gen. | đánh những cây dưa chuột từ trong nhà kính ra trồng ở luống | пересаживать огурцы из парника на грядки |
gen. | đánh đổ lật đồ, quật đổ, phế truất nhà vua | низложить монарха |
gen. | đọc nguyên tác của các nhà văn cồ điền | читать классиков в подлинниках |
gen. | đọc những nhà văn cố điển theo nguyên tác | читать классиков в подлинниках |