DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing người nhận | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bệnh nhân đang khó chịu trong ngườiбольному тяжело
comp., MSDanh sách người dự/người nhậnсписок участников или получателей
comp., MSdanh sách người nhậnсписок получателей
comp., MSDanh sách người nhận an toànсписок надёжных получателей
gen.ghi tên người nhận muaподписывать (включать в число подписчиков)
gen.ghi tên người nhận muaподписать (включать в число подписчиков)
gen.không thề nhận thấy là có người nào đấy đã ở đâyнезаметно, что здесь кто-нибудь был
gen.mang đưa, đem thư đến cho người nhậnразнести письма адресатам
gen.ngoài phố nhan nhản những người là ngườiулицы кишели народом
gen.ngoài phố nhan nhản những người là ngườiнарод кишел на улицах
comp., MSngười nhậnполучатель
gen.người bệnh không nhận thức được gì càбольной ничего не сознаёт
gen.người bị bệnh thái nhân cáchпсихопат
gen.người con của nhân dân mìnhсын своего народа
gen.người cá nhân chù nghĩaиндивидуалист
gen.người có nhãn quan tầm mắt rộng rãiчеловек с широким кругозором
inf.người có tên trong danh sách chờ nhậnочередник
gen.người có tư tường cá nhânиндивидуалист
gen.người công nhân giác ngộсознательный рабочий
comp., MSngười gửi tin nhắn thoạiотправитель голосового сообщения
gen.người nữ công nhân nuôi gia cầmптичница (gà vịt)
comp., MSngười nhậnадресат
gen.người nhậnполучатель
gen.người nhậnполучательница
gen.người nhậnадресат (thư, giấy tờ, v.v...)
comp., MSngười nhậnполучатель электронной почты
comp., MSngười nhận cuộc gọiполучатель звонка
gen.người nhận gửiэкспедитор
gen.người nhận hàngгрузополучатель
gen.người nhận thầuподрядчик
gen.người nhẫn tâmчёрствый человек
comp., MSngười nhận tùy biếnвнешний получатель
gen.người nhận xétрецензент
comp., MSngười nhận được miễn thuếполучатель льготного платежа
gen.người nhân hậuдуша-человек
gen.người nhân từфилантроп
gen.người nhân viên lười biếngнерадивый работник (chềnh mảng, trễ nải)
gen.người có tư tưởng nhân đạoгуманист (человек, проникнутый идеями гуманизма)
gen.người nhũn nhặnскромница
gen.người nhũn nhặnскромник
gen.người ta nhận nó nó được nhận vào học ở trường đại học tổng hợpего приняли в университет
gen.người ta đã mang nó ra khi nó còn bất tỉnh nhân sựего вынесли замертво
gen.người theo chủ nghĩa nhân đạoгуманист (nhân văn)
gen.người thu nhậnсборщик
gen.người thu nhậnприёмщица
gen.người thu nhậnприёмщик
gen.người thuê nhân côngработодатель
gen.người tiếp nhậnприёмщица
gen.người tiếp nhậnполучательница
gen.người tiếp nhậnприёмщик
gen.người tiếp nhậnполучатель
inf.người đang chờ nhậnочередник
gen.người đang chờ nhận căn nhàочередник на получение квартиры
gen.nhan nhản những người là ngườiуйма народа
gen.nhận thu nhận, thu dụng năm người vào làm việcпринять на работу пять человек
gen.nhận ra được một người đang đến gần trong bóng tốiразличить в темноте приближающегося человека
gen.nhận ra được trong bóng tối một người đang đi đếnразличить в темноте приближающегося человека
gen.nhận tiền của người mắc nợполучить с должника
gen.nơi nhận người bệnhприёмный покой
gen.phát phân phát thư cho người nhậnразнести письма адресатам
comp., MSQuản lý Người nhậnуправление получателями
comp., MStác nhân người dùngагент пользователя
gen.được mọi người công nhậnполучить всеобщее признание
gen.được mọi người công nhậnобщепризнанный
fig.được mọi người thừa nhậnполучить права гражданства
gen.được mọi người thừa nhậnобщепринятый
comp., MSđối tượng người nhậnобъект получателя