DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing người công | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.can thiệp vào công việc người khácвторгнуться в чужие дела
gen.can thiệp vào công việc người khácвторгаться в чужие дела
gen.sự can đảm của người công dânгражданское мужество
gen.chị đành phải gánh vác công việc người phiên dịch vậyвам придётся взять на себя роль переводчика
comp., MSCổng thông tin Người dùng Windows Azure Multi-Factor Authenticationпользовательский портал Windows Azure Multi-Factor Authentication
comp., MSCổng thông tin Người dùng Multi-Factor Authenticationпользовательский портал Multi-Factor Authentication
gen.khối những người đảng viên cộng sản và những người ngoài đảngблок коммунистов и беспартийных
gen.làn sóng những người tiến công lại tràn đếnновая волна атакующих
comp., MSngười công bốиздатель
gen.người am hiểu công việc cùa mìnhзнаток своего дела
gen.người chỉ huy công trườngпрораб (производитель работ)
gen.người chỉ huy công trườngпроизводитель работ
inf.người chủ thủ công nghiệpчастник (ремесленник, tư nhân)
gen.người chấm côngтабельщица
gen.người chấm côngтабельщик
gen.người cộng hữuсовладелица
gen.người cộng hữuсовладелец
gen.người cộng sảnкоммунистка
gen.người cộng sảnкоммунист
gen.người cộng sản bình thườngрядовой коммунист
gen.người cộng sсотрудница
gen.người cộng sсотрудник
gen.người cộng tácсотрудница
gen.người cộng tácсотрудник
gen.người cộng đòng chiếm hữuсовладелица
gen.người cộng đòng chiếm hữuсовладелец
gen.người công anмилиционер
gen.người công anмилицейский
gen.người công an đang làm nhiệm vụпостовой милиционер
gen.người công dân Liên-xôгражданин Советского Союза
gen.người công nhân giác ngộсознательный рабочий
gen.người công tácтруженик (работник)
gen.người công tác giốngсеменовод
comp., MSngười dùng công cộngпользователь услуг общедоступного поставщика
gen.người giỏi nữ côngрукодельница
gen.người gác cồngпривратница
gen.người gác cồngпривратник
gen.người làm công ngàyподёнщица
gen.người làm công ngàyподёнщик
gen.người làm công nhậtподёнщица
gen.người làm công nhậtподёнщик
gen.người làm công tác kỹ thuậtтехник
gen.người làm công việc bất địnhчеловек неопределённых занятий (không nhất định)
fig.người làm việc theo lối công chứcчиновник (бюрократ)
gen.người mướn lao côngнаниматель (рабочих)
gen.người nữ công nhân nuôi gia cầmптичница (gà vịt)
gen.người nắm công tráiзаймодержатель
gen.người sờ hữu công tráiдержатель займа
gen.người ta đánh lái xe ô-tô đến tận cồngмашину подали к подъезду
gen.người ta đã trông thấy chúng ở công viênих видели в парке
gen.người theo chù nghĩa công liênтред-юнионист
gen.người theo chế độ cộng hòaреспубликанец
gen.người thuê nhân côngработодатель
inf.người vô công rồi nghềбездельник (лентяй)
gen.người đi săn chính cốngзаправский охотник (thực thụ, thực sự)
gen.nhiều người dạo chơi ở công viênв парке гуляет много народу
gen.những người công tác khoa họcтруженики науки
gen.những người xây dựng kiến thiết chủ nghĩa cộng sảnстроители коммунизма
gen.nhúng tay can thiệp vào công việc của người khácвмешаться не в своё дело
gen.nhúng tay can thiệp vào công việc của người khácвмешиваться не в своё дело
gen.ủy nhiệm ủy thác, phó thác công việc cho người khácперепоручить дело другому лицу
gen.ủy nhiệm ủy thác, phó thác công việc cho người khácперепоручать дело другому лицу
gen.ông ta là người nghiêm nghị nhưng công bằngон строгий, но справедливый человек
gen.được mọi người công nhậnполучить всеобщее признание
gen.được mọi người công nhậnобщепризнанный