Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Grammar
containing
nguyen
|
all forms
Vietnamese
Russian
cấp ng
uyên s
o sánh
положительная степень сравнения
nguyên
cách
именительный падеж
nguyên
dạng
инфинитив
chỉ
nguyên
nhân
причинный
nguyên
thề
инфинитив
Get short URL