Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Informal
containing
ngu
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
bị hòng
ngũ
tạng
надорваться
(повредить себе внутренние органы)
chưa tỉnh n
gủ
спросонья
chưa tỉnh n
gủ
спросонок
con
ngu
дура
kẻ n
gu
ngốc
дурак
kẻ n
gu
si dằn độn
набитый дурак
kẻ n
gu
xuẩn
дурак
làm điều ng
u n
gốc
глупить
(dại dột)
làm điều ng
u x
uẩn
дурить
làm điều ng
u x
uẩn
дурачиться
ngủ
cho tỉnh rượu
проспаться
ngủ
gà ngủ gật
прикорнуть
(вздремнуть)
sự, trạng thái
ngủ
mê mệt
спячка
(тяжёлый сон)
ngủ
ngon
спать без просыпу
ngủ
ngây ngất
спячка
(тяжёлый сон)
ngủ
quá lâu
переспать
(проспать слишком долго)
ngủ
say
спать без просыпу
ngủ
thiếp đi một lúc
вздремнуть
ngủ
tới...
досыпа́ть
ngủ
tới...
доспать
ngủ
đến...
досыпа́ть
ngủ
đến...
доспать
ngu
dốt
темнота
(невежество)
ngu
muội
темнота
(невежество)
ngu
ngốc
бессмыслица
(глупость)
ngu
ngốc
безмозглый
ngu
ngốc
дурацкий
ngu
ngốc
пустоголовый
điều, việc, lời, hành động
ngu
ngốc
идиотство
điều, việc, lời, hành động
ngu
ngốc
идиотизм
(глупость, бессмыслица)
một cách
ngu
ngốc
сдуру
ngu
si
безмозглый
sự
ngu
tối
темнота
(невежество)
điều
ngu
xuẩn
бессмыслица
(глупость)
ngu
xuẩn
дурацкий
ngu
xuẩn
идиотизм
(глупость, бессмыслица)
ngu
xuẩn
идиотство
điều, việc
ngu
xuẩn
дурачество
điều
ngu
xuẩn
глупость
(поступок)
ngu
xuẩn
безмозглый
ngu
độn
безмозглый
ngư
dân
рыболов
(рыбак)
người
ngủ
nhiều
соня
người thích
ngủ
соня
ngắc
ngứ
заминка
(запинка)
thiu thiu
ngủ
прикорнуть
(вздремнуть)
thiu thiu
ngủ
вздремнуть
thằng ng
u
дурак
thuốc
ngủ
наркоз
(средство)
tỉnh rượu sau khi ngủ
проспаться
trở nên
ngu
ngốc
одуреть
(đần độn)
trở nên
ngu
ngốc
дуреть
(đần độn)
tôi không
ngủ
được
мне не спится
tôi mất ng
ủ
мне не спится
đang ngái
ngủ
спросонья
đang ngái
ngủ
спросонок
đồ
ngu
идиот
đồ
ngu
дура
đồ
ngu
si
кретин
Get short URL