Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Linguistics
containing
ngu
|
all forms
Vietnamese
Russian
cồ
ngữ
архаизм
giao trước ng
ữ
агглютинативные языки
môn đặc ng
ữ
идиоматика
ngữ h
ệ
семья
ngữ n
ghĩa
семантика
(значение слова)
ngữ n
guyên học
этимология
ngữ n
guyên học
этимологический
ngữ t
hể học
морфология
ngữ t
hề học
морфологический
ngữ t
hái học
морфология
ngữ t
hái học
морфологический
ngữ v
ị
морфема
ngôn
ngữ c
hắp dính
агглютинативные языки
ngôn
ngữ h
ình thái học
морфология
ngôn
ngữ h
ình thái học
морфологический
ngôn
ngữ n
guyên sơ
праязык
những định luật ngữ
âm
звуковые законы
phản nghĩa
ngữ
антоним
phụ gia
ngữ
аффикс
thuộc ng
ữ
атрибут
thuộc về
thành
ngữ
идиоматический
thành
ngữ
идиома
thành
ngữ h
ọc
идиоматика
thổ
ngữ
наречие
trự
ngữ
служебное слово
tân
ngữ
неологизм
từ
ngữ m
ới
неологизм
đặc ng
ữ
идиоматический
đặc ng
ữ
идиома
Get short URL