DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Linguistics containing ngu | all forms
VietnameseRussian
cồ ngữархаизм
giao trước ngагглютинативные языки
môn đặc ngидиоматика
ngữ hсемья
ngữ nghĩaсемантика (значение слова)
ngữ nguyên họcэтимология
ngữ nguyên họcэтимологический
ngữ thể họcморфология
ngữ thề họcморфологический
ngữ thái họcморфология
ngữ thái họcморфологический
ngữ vморфема
ngôn ngữ chắp dínhагглютинативные языки
ngôn ngữ hình thái họcморфология
ngôn ngữ hình thái họcморфологический
ngôn ngữ nguyên sơпраязык
những định luật ngữ âmзвуковые законы
phản nghĩa ngữантоним
phụ gia ngữаффикс
thuộc ngатрибут
thuộc về thành ngữидиоматический
thành ngữидиома
thành ngữ họcидиоматика
thổ ngữнаречие
trự ngữслужебное слово
tân ngữнеологизм
từ ngữ mớiнеологизм
đặc ngидиоматический
đặc ngидиома