Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai ăn rất ngon miệng | за ушами трещать ит (у кого-л., ăn ngấu nghiên) |
gen. | anh ta là người rất thích ăn ngon | он большой охотник поесть |
gen. | bẻ ngón tay | пальцы ломать |
gen. | bữa ăn trưa ngon miệng | вкусный обед |
gen. | bữa ăn tối ngon | хороший ужин |
gen. | bao giờ chạch đẻ ngọn cây | после дождичка в четверг |
gen. | bao giờ chạch đẻ ngọn cây | когда рак свистнет (никогда) |
gen. | cái bao ngón tay bằng cao-su | резиновый палец |
gen. | cái bao ngón tay bằng cao-su | предохранительный палец |
gen. | biết rõ ngành ngọn điều | знать что-л. до тонкостей (gì) |
gen. | biết rõ ngọn ngành | знать все ходы и выходы |
gen. | bấm ngọn | чеканка (действие) |
gen. | bấm đốt ngón tay | сосчитать на пальцах |
gen. | bấm đốt ngón tay | считать на пальцах |
gen. | bài giảng thuyết trình về ngôn ngữ học | лекция по языкознанию |
gen. | bày ngồn ngang | беспорядочно валяться |
gen. | bùng lên ngọn lửa | вспыхнуть пламенем |
gen. | bùng lên thành ngọn lửa | вспыхнуть пламенем |
gen. | bùng lên thành ngọn lửa | вспыхивать пламенем |
gen. | búng ngón tay đôm đốp | щёлкнуть пальцами |
gen. | búng ngón tay đôm đốp | щёлкать пальцами |
gen. | bị dằm vào ngón tay | занозить палец |
gen. | bị kẹp ngón tay rất đau | больно прищемить себе палец |
gen. | cửa kẹp kẹt ngón tay | дверью придавило палец |
gen. | chức năng giao tiếp của ngôn ngữ | коммуникативная функция языка |
gen. | chất ngồn ngang | загородить (загромождать) |
gen. | chất ngồn ngang | загораживать (загромождать) |
gen. | châm ngôn | изречение |
gen. | châm ngôn | девиз |
gen. | châm ngôn | сентенция |
gen. | châm ngôn | афоризм |
gen. | chúc ngủ ngon | покойной ночи |
gen. | chúc ngủ ngon! | спокойной ночи! |
gen. | chúc ngủ ngon! | доброй ночи! (lài chào tạm biệt ban đêm) |
gen. | chúc ngon giấc | покойной ночи |
gen. | chúc ngon miệng! | на здоровье! (при еде) |
gen. | chúc ngon miệng | приятного аппетита (Una_sun) |
gen. | chúc ăn ngon miệng! | приятного аппетита! |
gen. | chúng ta sẽ nuốt tươi xơi tái, ăn sống nuốt tươi chúng ngon ơ | шапками закидаем |
gen. | chúng tôi đi tàu qua ngọn hải đăng | мы проплыли маяк |
gen. | cộng đòng ngôn ngữ | языковая общность |
gen. | c.-x. bấm ngọn | чеканить |
gen. | các cơ quan ngôn luận | органы печати |
gen. | các ngôn ngữ Xcăn-đi-na-vi-a | скандинавские языки |
gen. | cách ngôn | сентенция |
gen. | cách ngôn | пословица |
gen. | cách ngôn | изречение |
gen. | cách ngôn | крылатые слова |
gen. | cách ngôn | афоризм |
gen. | cách nói ngụ ngôn | Эзопов язык |
gen. | cái lò ấy ngốn <#0> mất nhiều chất đốt | эта печь поглощает много топлива |
gen. | có mùi vị ngon | быть приятным на вкус |
gen. | cưa ngọn cây | спилить верхушку дерева |
gen. | cắt phải ngón tay | обрезать палец |
gen. | cụt ngón | беспалый |
gen. | danh ngôn | крылатые слова |
gen. | danh ngôn | изречение |
gen. | danh ngôn của các bậc vĩ nhân | изречения великих людей |
gen. | dập tắt ngọn lửa | загасить пламя |
gen. | dấu ngón tay | оттиск пальца |
gen. | dấu ngón tay | отпечаток пальца |
inf. | dùng ngón lộn sòng | переделать (подтасовывать) |
gen. | dùng ngón lộn sòng | подтасовывать |
inf. | dùng ngón lộn sòng | переделывать (подтасовывать) |
gen. | dùng ngón lộn sòng | подтасовать |
inf. | dùng ngón tráo trờ | переделывать (подтасовывать) |
inf. | dùng ngón tráo trờ | переделать (подтасовывать) |
gen. | dưới ngọn cờ của cái | под знаменем (чего-л., gì) |
gen. | dưới ánh sáng của ngọn nến | при свете свечи |
gen. | giữ gìn ngọn lửa | поддержать огонь |
gen. | giữ gìn ngọn lửa | поддерживать огонь |
gen. | giấc ngủ ngon | непробудный сон |
humor. | giấc ngủ ngon | богатырский сон |
gen. | giấc ngủ ngon | сладкий сон |
gen. | giấc ngủ ngon | крепкий сон |
gen. | giây bần dính bần, vấy bần mực vào ngón tay | выпачкать пальцы чернилами |
gen. | gió lay ngọn cỏ | ветер всколыхнул траву |
gen. | gió làm ngọn cò rung rinh | ветер всколыхнул траву |
gen. | gió đưa lắc lư ngọn cây | ветер качает верхушки деревьев |
gen. | giơ quả ngón tay đe dọa, dọa dẫm, dọa nạt | грозить кому-л. пальцем (ai) |
gen. | giương cao ngọn cờ cùa cái | высоко держать знамя (чего-л., gì) |
gen. | giương cao ngọn cờ đấu tranh | поднять знамя борьбы |
gen. | giương cao ngọn cờ đấu tranh | поднимать знамя борьбы |
gen. | giương cao phất cao ngọn cờ đấu tranh cho cái | поднять знамя борьбы (за что-л., gì) |
gen. | giải thích cặn kẽ ngọn ngành | разжевать и в рот положить |
gen. | giở ngón | вертеть хвостом (хитрить) |
gen. | giở ngón | хитрить |
gen. | giở ngón | схитрить |
gen. | gằn sáng thì ngủ ngon | хорошо спится под утро |
comp., MS | gõ nhẹ hai ngón tay | коснуться двумя пальцами |
comp., MS | Gói Giao diện Ngôn ngữ | пакет интерфейса пользователя |
gen. | gập ngón tay | загнуть пальцы (для счёта) |
gen. | gập ngón tay | загибать пальцы (для счёта) |
gen. | gập ngón tay lại | согнуть пальцы |
gen. | gập ngón tay lại | сгибать пальцы |
comp., MS | gói ngôn ngữ | языковой пакет |
gen. | gõ ngón tay trên mặt bàn | барабанить пальцами по столу |
gen. | hớt phần ngon | снимать пенки |
gen. | hãm ngon | выстояться (о вине и т.п.) |
gen. | hãm ngon | выстаиваться (о вине и т.п.) |
comp., MS | ID ngôn ngữ | ИД языка |
gen. | kẻ nhen ngọn lửa chiến tranh | поджигатель войны |
inf. | khớp xương ngón tay | костяшка (на пальцах) |
gen. | không có ngón | беспалый |
fig., inf. | không ngon | травянистый |
gen. | không ngon | невкусный |
gen. | không ngon miệng | неаппетитный |
gen. | kích thích sự ngon miệng | раздразнить аппетит |
gen. | kẹp ngón tay vào cửa | защемить палец дверью |
gen. | kẹt chẹt, kẹp ngón tay vào cửa | ущемить палец дверью |
gen. | kỹ năng ngôn ngữ | речевые навыки |
gen. | làm cửa kẹt chẹt, kẹp ngón tay | ущемить палец дверью |
gen. | làm cửa kẹt chẹt, kẹp ngón tay | прищемить себе палец дверью |
gen. | làm chẹt làm kẹt, kẹp ngón tay | прихлопнуть палец |
gen. | làm ngon miệng | вызвать аппетит |
gen. | làm ngon miệng | вызывать аппетит |
gen. | làm ngon miệng | возбудить аппетит |
gen. | làm ngon miệng | возбуждать аппетит |
gen. | làm vấy mực bần các ngón tay | перемазать пальцы чернилами |
gen. | làm vấy mực bần các ngón tay | перемазывать пальцы чернилами |
inf. | lướt ngón tay | пробежаться (быстро провести по чему-л.) |
gen. | lướt ngón tay trên phím dương cầm | пробежаться по клавишам рояля |
gen. | miệng ngọn đèn | горелка (приспособление) |
gen. | miếng ngon | лакомый кусочек |
gen. | mặt sau của ngọn lá | оборотная сторона листа |
gen. | máy ghi bài ngôn ngữ học | лингафон |
gen. | món ăn ngon | вкусное кушанье |
gen. | mồi ngon | лакомый кусочек |
gen. | ngủ ngon | спать сном праведника |
inf. | ngủ ngon | спать без просыпу |
gen. | ngủ ngon | крепко спать |
gen. | ngủ ngon | спать непробудным сном |
gen. | ngủ ngon khi gần sáng | хорошо спится под утро |
gen. | ngữ ngôn | языковой |
gen. | ngữ ngôn | язык (как средство общения) |
gen. | ngữ ngôn | речь (язык) |
gen. | ngữ ngôn học | языковедческий |
gen. | ngữ ngôn học | языковедный |
gen. | ngữ ngôn học | языкознание |
gen. | ngữ ngôn học | языковедение |
gen. | ngon giấc | спать непробудным сном |
fig. | ngon lành | сладкий (приятный) |
gen. | ngon lành | лакомый |
gen. | ngon lành | сладостный |
gen. | ngon lành | вкусный |
gen. | ngon lành | вкусно |
gen. | ngon lành | аппетитный |
gen. | sự ngon miệng | аппетит |
gen. | ngon mắt | приятный для взора |
fig. | ngon ngọt | сладкий (приторно-нежный, льстивый) |
gen. | ngon ngọt | сладкоречивый |
gen. | ngon ơ | легко (без труда) |
gen. | ngón chân | палец (на ноге) |
gen. | ngón chân cái | большой палец (ноги́) |
gen. | ngón chân út | мизинец (на ноге) |
fig. | ngón gian lận | передержка |
gen. | ngón gian lận | мошенническая проделка |
gen. | ngón hiềm | хитросплетение (коварная уловка) |
gen. | ngón không tên | безымянный палец |
inf. | ngón lộn sòng | передержка (подтасовка) |
gen. | ngón lộn sòng | подтасовка |
gen. | ngón nắm | хватка |
obs. | ngón tay | перст |
gen. | ngón tay | палец (на руке) |
gen. | ngón tay bị cửa kẹp | дверью придавило палец (kẹt) |
gen. | ngón tay cái | большой палец (руки́) |
gen. | ngón tay giữa | средний палец (на руке) |
gen. | ngón tay trò | указательный палец |
gen. | ngón tay tôi sưng tấy | у меня палец нарывает (mưng mù) |
gen. | ngón tay út | мизинец (на руке) |
gen. | ngón tay đeo nhẫn | безымянный палец |
gen. | ngón tráo bài | подтасовка |
inf. | ngón tráo trờ | передержка (подтасовка) |
gen. | ngón vô danh | безымянный палец |
gen. | ngón xảo quyệt | хитросплетение (коварная уловка) |
inf. | ngón xồ lá | штука (выходка, проделка и т.п.) |
gen. | ngón áp út | безымянный палец |
inf. | ngón đánh tráo | передержка (подтасовка) |
gen. | ngón đánh tráo | подтасовка |
gen. | quyền ngôn luận | слово (право говорить публично) |
gen. | ngôn lối văn nặng nề | дубовый стиль |
gen. | thuộc về ngôn ngữ | языковой |
gen. | ngôn ngữ | слово (язык) |
gen. | ngôn ngữ | язык (как средство общения) |
gen. | ngôn ngữ | речь (язык) |
gen. | ngôn ngữ | речевой |
comp., MS | Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng | язык XSL |
gen. | ngôn ngữ có biến cách | флективный язык |
gen. | ngôn ngữ của âm nhạc | язык музыки |
comp., MS | ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode | язык программ, не поддерживающих Юникод |
comp., MS | ngôn ngữ chung thời gian chạy | среда CLR |
ling. | ngôn ngữ chắp dính | агглютинативные языки |
gen. | ngôn ngữ công văn | официальный язык |
gen. | các ngôn ngữ cồ điển | классические языки |
gen. | ngôn ngữ E-dốp | Эзопов язык |
gen. | ngôn ngữ hội thoại | разговорная речь |
ling. | ngôn ngữ hình thái học | морфология |
ling. | ngôn ngữ hình thái học | морфологический |
gen. | ngôn ngữ học | языкознание |
gen. | thuộc về ngôn ngữ học | языковедный |
gen. | thuộc về ngôn ngữ học | языковедческий |
gen. | ngôn ngữ học | языковедение |
gen. | ngôn ngữ học | лингвистика |
gen. | thuộc về ngôn ngữ học | лингвистический |
gen. | ngôn ngữ khuôn sáo | казённый язык |
gen. | các ngôn ngữ Ấn - Âu | индоевропейские языки |
ling. | ngôn ngữ nguyên sơ | праязык |
gen. | ngôn ngữ nhà báo | газетный язык |
comp., MS | ngôn ngữ script | язык сценариев |
comp., MS | ngôn ngữ script | скриптовый язык |
gen. | ngôn ngữ sân khấu | сценическая речь |
gen. | ngôn ngữ thơ ca | поэтический язык |
gen. | ngôn ngữ tiêu chuẩn | литературный язык |
comp., MS | Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc | язык SQL |
gen. | những ngôn ngữ tồng hợp | синтетические языки |
gen. | ngôn ngữ viết báo | газетный язык |
gen. | ngôn ngữ văn học | литературный язык |
gen. | ngôn ngữ văn học cổ Xlavơ | церковнославянский язык |
gen. | ngôn ngữ văn nặng nề | дубовый язык |
comp., MS | Ngôn ngữ đường XML | язык XPath |
comp., MS | Ngôn ngữ Mô tả Dịch vụ Web | язык WSDL |
comp., MS | ngôn ngữ thiết kế của Microsoft | язык дизайна Майкрософт |
comp., MS | ngôn ngữ điện thoại | язык телефона |
gen. | ngôn từ | слово (язык) |
gen. | ngôn từ | речь (язык) |
fig. | người phát ngôn | рупор |
gen. | người phát ngôn | информатор |
gen. | người thích ăn ngon | лакомка |
gen. | người thông ngôn | переводчица (устный) |
gen. | người thông ngôn | переводчик (устный) |
gen. | ngọn cỏ | травинка |
gen. | ngọn cây | верхушка дерева |
gen. | ngọn cờ chiến đấu | боевое знамя |
gen. | ngọn cờ dân tộc | национальный флаг |
gen. | ngọn gió | веяние (дуновение) |
gen. | ngọn gió hiu hiu thổi | пахнул лёгкий ветерок |
gen. | ngọn gió lạnh giá | ледяной ветер |
inf. | ngọn gió nào đã đưa anh đến đây? | каким ветром вас сюда занесло? |
gen. | ngọn gió vuốt ve | ласковый ветерок (mơn trớn) |
gen. | ngọn lửa | пламя |
fig. | ngọn lứa | пожар |
gen. | những ngọn lửa | огненные языки |
gen. | ngọn lửa bao trùm bao phủ cả tòa nhà | пламя охватило здание |
gen. | ngọn lửa chiến tranh | пожар войны |
gen. | ngọn lứa chiến tranh | пламя войны |
gen. | ngọn lửa nhỏ lập lòe trên cánh đồng | в поле чуть брезжит огонёк |
gen. | ngọn lửa nhò | язычок пламени |
gen. | ngọn lửa nhò | огонёк |
gen. | ngọn lửa vĩnh cửu | вечный огонь (bất diệt) |
fig. | ngọn nguồn | истоки (начало) |
gen. | ngọn nguồn | начало (источник) |
gen. | ngọn nến leo lét | теплится свеча |
gen. | ngọn sóng | гребень волны |
gen. | ngọn đèn lù mù | тусклый фонарь (lu mờ) |
gen. | ngọn đèn sáng | светлая лампочка (sáng trưng) |
gen. | ngọn đèn treo ờ trên bàn | лампа висит над столом |
gen. | ngọn đèn điện cháy sáng chưa hết mức cùa nó | лампочка горит не в полный накал |
gen. | ngọn đèn đã tắt | лампа потухла |
fig. | ngốn hết | съесть (полностью уничтожать) |
fig. | ngốn hết | съедать (полностью уничтожать) |
gen. | ngốn ngấu | сожрать |
gen. | ngốn sạch cả một đĩa | очистить всю тарелку |
gen. | ngồn ngữ khuôn sáo | суконный язык (khô khan) |
gen. | ngồn ngang | беспорядочный |
inf. | ngồn ngang | развал (беспорядок) |
gen. | ngồn ngang | беспорядочно |
gen. | ngồn ngang | беспорядочность |
gen. | ngồn ngang | беспорядок |
inf. | một cách ngổn ngang | вповалку |
lit. | bài ngụ ngôn | басня |
gen. | bài ngụ ngôn | притча |
gen. | nhen ngọn lửa nhiệt tình lên | зажечь энтузиазмом |
gen. | nhen ngọn lửa nhiệt tình lên | зажигать энтузиазмом |
gen. | nhiều ngôn ngữ | разноязычный |
gen. | có nhiều ngôn ngữ | многоязычный |
gen. | những ngón tay chàng khẽ chạm lướt nhẹ trên dây đàn | пальцы его слегка прикоснулись к струнам |
gen. | những ngón tay lạnh cóng | пальцы немеют от холода |
gen. | những ngón tay thon | тонкие пальцы (thon thon, búp măng) |
gen. | những ngón tay thon thon | точёные пальцы (búp măng) |
gen. | những ngón tay tê cóng vì lạnh | пальцы мертвеют от холода |
gen. | những ngôn ngữ phương Đông | восточные языки |
gen. | những ngôn ngữ thân thuộc | родственные языки |
gen. | những ngôn ngữ Xla-vơ | славянские языки |
gen. | những ngọn lửa | языки пламени |
gen. | những ngọn lá rung rinh lay động, lay nhẹ vì cơn gió thổi | ли́стья шеве́лятся от ве́тра |
gen. | những ngọn núi lùi dần | горы постепенно отступали (xa dần) |
gen. | những ngọn núi nối rõ lên ở xa xa | вдали обрисовались горы |
gen. | những ngọn núi đồ sộ | громады гор |
gen. | những ngọn đèn muôn màu làm tôi hoa cả mắt | у меня пестрит в глазах от разноцветных огней |
gen. | những người như ông ấy thì đếm đầu ngón tay | такие, как он, наперечёт |
gen. | những tiêu chuẩn tiêu chí, chuẩn mực ngôn ngữ văn học | нормы литературного языка |
gen. | nhà ngữ ngôn học | языковед |
gen. | nhà ngôn ngữ học | языковед |
gen. | nhà ngôn ngữ học | лингвист |
gen. | nhà thơ ngụ ngôn | баснописец |
gen. | nhà văn ngụ ngôn | баснописец |
gen. | nhân ngôn | мышьяковый |
gen. | nhân ngôn | мышьяк |
comp., MS | nhóm ngôn ngữ | языковая группа |
gen. | nằm ngổn ngang | лежать вповалку |
inf. | nấm đấm chìa ngón tay cái ra ngoài | фига (кукиш, một cừ chỉ thô bi tỏ ý khinh miệt) |
gen. | nấu ăn ngon | вкусно готовить |
gen. | nó thích ăn ngon | он любит покушать |
gen. | nói bằng ngụ ngôn | говорить притчами |
gen. | nói ngon nói ngọt | сладкая речь |
gen. | nói ngon nói ngọt với | рассы́паться в любе́зностях (кому-л., ai) |
gen. | nói ngon nói ngọt đề hết bực mình | позолотить пилюлю |
gen. | nói theo lối ngụ ngôn | говорить притчами |
nonstand. | năm ngón tay | пятерня |
gen. | năm ngón tay có ngón ngắn ngón dài | в семье не без урода |
gen. | năng khiếu tài năng, khiếu, tài về ngôn ngữ | способности к языкам |
fig., inf. | phao ngôn | позвонить (распространять слухи) |
fig., inf. | phao ngôn | звонить (распространять слухи) |
gen. | sự phong phú của ngôn ngữ | богатство языка |
gen. | phát ngôn | слово (право говорить публично) |
gen. | phát ngôn viên | информатор |
gen. | quan hệ ngôn ngữ thân thuộc | языковое родство |
gen. | quyền tự do ngôn luận | свобода слова |
gen. | rất ngon | пальчики оближешь |
gen. | rán ngon | поджаристый |
gen. | rượu nho ngon | тонкие вина |
relig. | sấm ngôn | пророчество |
gen. | thức ăn không ngon | в рот не возьмёшь |
gen. | thức ăn ngon | лакомство (вкусная пища) |
inf. | thật là món ăn ngon hết chỗ nói | это просто одно объедение |
gen. | thấy ngòn ngọt | сладко |
gen. | thấy ngòn ngọt trong miệng | во рту сладко |
gen. | thấy ngồn ngang trong dạ | неуютно (о неприятном чувстве) |
gen. | thì đếm đầu ngón tay | наперечёт (được) |
gen. | thích ăn ngon | быть лакомкой |
gen. | thông ngôn | переводить (на другой язык) |
gen. | thông ngôn | перевести (на другой язык) |
gen. | sự thông ngôn | перевод (устный) |
lit. | thơ ngũ ngôn | пятистопный стих |
gen. | trong miệng thấy ngòn ngọt | во рту сладко |
gen. | trong ngọn lửa đấu tranh | в огне (в бою) |
proverb | trung ngôn nghịch nhĩ | правда глаза колет |
gen. | trên cây không một ngọn lá nào rung rinh cà | на дереве ни один лист не дрогнет |
gen. | trên đầu ngón chân | на цыпочках |
gen. | trên đầu ngón chân | на цыпочки |
gen. | trên đầu ngón chân | на носках |
gen. | trình độ trau dồi ngôn từ | культура речи (ngôn ngữ) |
comp., MS | trượt hai ngón tay | провести двумя пальцами |
gen. | bản tuyên ngôn | декларация |
gen. | bản tuyên ngôn | манифест |
gen. | có hình thức tuyên ngôn | декларативный |
gen. | bản tuyên ngôn độc lập | декларация независимости |
gen. | Tuyên ngồn của Đảng cộng sản | Манифест Коммунистической партии |
gen. | tươi ngon | сочный |
gen. | tổ bộ môn ngôn ngữ phương Đông | кафедра восточных языков |
gen. | từ tia lửa sẽ bùng lên ngọn lửa | из искры возгорится пламя |
gen. | quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp | свобода слова, печати, собраний и митингов |
gen. | vặn nhò vặn lu ngọn đèn dầu lửa | привернуть фитиль в керосиновой лампе |
gen. | vật ngon của lạ ở đời | блага жизни |
gen. | xén ngọn | чеканить |
gen. | xén ngọn | чеканка (действие) |
gen. | xòe ngón tay ra | растопырить пальцы |
gen. | xơi phần ngon | снимать сливки |
gen. | xướng ngôn viên | диктор |
gen. | xướng ngôn viên | дикторский |
gen. | xếp ngồn ngang | загромоздить |
gen. | xếp ngồn ngang | загромождать |
gen. | xếp ngồn ngang bàn ghế trong phòng | загромоздить комнату мебелью |
gen. | xếp ngồn ngang bàn ghế trong phòng | загромождать комнату мебелью |
gen. | ăn không ngon miệng | отсутствует аппетит |
gen. | ăn mất ngon | потерять аппетит |
gen. | ăn ngon | вкусно поесть |
gen. | ăn ngon | поесть со вкусом |
gen. | ăn ngon lành | вкусно поесть |
gen. | ăn ngon miệng | хорошо закусить |
gen. | ăn ngon miệng | поесть в охотку |
gen. | ăn ngon miệng | есть с аппетитом |
gen. | ăn đồ ngon | полакомиться |
gen. | ăn đồ ngon | лакомиться |
gen. | để ngồn ngang | валяться (о вещах) |
gen. | đi chơi nhiều nên ăn ngon miệng | нагулять аппетит |
gen. | đi trên đầu ngón chân | ходить на цыпочках |
gen. | đứng trên đầu ngón chân | встать на цыпочки |
gen. | đoạn trồ ngón | каденция (виртуозная вставка) |
gen. | đầu ngón chân | носок (передняя часть ступни) |
gen. | đầu ngón tay | кончики пальцев |
gen. | đào tận gốc trốc tận ngọn | разрушить что-л. до основания |
gen. | đào tận gốc trốc tận ngọn cái | вырывать что-л. с корнем (gì) |
gen. | đá dằn ngọn cỏ | не дать ходу (кому-л.) |
gen. | đơm đó ngọn tre | уповать на удачу |
gen. | đưa ngón tay lên dọa đe dọa, dọa nạt, dọa dẫm | пригрозить кому-л. пальцем (ai) |
gen. | đắm mình trong giấc ngủ ngon | погрузиться в глубокий сон |
gen. | đắm mình trong giấc ngủ ngon | погружаться в глубокий сон |
gen. | đếm trên đầu ngón tay | сосчитать на пальцах |
gen. | đếm trên đầu ngón tay | считать на пальцах |
comp., MS | định danh ngôn ngữ | идентификатор языка |
anat. | đốt ngón | фаланга (tay, chân) |
gen. | ờ giữa hai ngọn lửa | между двух огней |
gen. | ở ngoài trời thì ngủ ngon | на воздухе хорошо спится |
gen. | ở xa xa những ngọn núi hiện rõ lên | вдали обрисовались горы |