DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ngon | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.ai ăn rất ngon miệngза ушами трещать ит (у кого-л., ăn ngấu nghiên)
gen.anh ta là người rất thích ăn ngonон большой охотник поесть
gen.bẻ ngón tayпальцы ломать
gen.bữa ăn trưa ngon miệngвкусный обед
gen.bữa ăn tối ngonхороший ужин
gen.bao giờ chạch đẻ ngọn câyпосле дождичка в четверг
gen.bao giờ chạch đẻ ngọn câyкогда рак свистнет (никогда)
gen.cái bao ngón tay bằng cao-suрезиновый палец
gen.cái bao ngón tay bằng cao-suпредохранительный палец
gen.biết rõ ngành ngọn điềuзнать что-л. до тонкостей (gì)
gen.biết rõ ngọn ngànhзнать все ходы и выходы
gen.bấm ngọnчеканка (действие)
gen.bấm đốt ngón tayсосчитать на пальцах
gen.bấm đốt ngón tayсчитать на пальцах
gen.bài giảng thuyết trình về ngôn ngữ họcлекция по языкознанию
gen.bày ngồn ngangбеспорядочно валяться
gen.bùng lên ngọn lửaвспыхнуть пламенем
gen.bùng lên thành ngọn lửaвспыхнуть пламенем
gen.bùng lên thành ngọn lửaвспыхивать пламенем
gen.búng ngón tay đôm đốpщёлкнуть пальцами
gen.búng ngón tay đôm đốpщёлкать пальцами
gen.bị dằm vào ngón tayзанозить палец
gen.bị kẹp ngón tay rất đauбольно прищемить себе палец
gen.cửa kẹp kẹt ngón tayдверью придавило палец
gen.chức năng giao tiếp của ngôn ngкоммуникативная функция языка
gen.chất ngồn ngangзагородить (загромождать)
gen.chất ngồn ngangзагораживать (загромождать)
gen.châm ngônизречение
gen.châm ngônдевиз
gen.châm ngônсентенция
gen.châm ngônафоризм
gen.chúc ngủ ngonпокойной ночи
gen.chúc ngủ ngon!спокойной ночи!
gen.chúc ngủ ngon!доброй ночи! (lài chào tạm biệt ban đêm)
gen.chúc ngon giấcпокойной ночи
gen.chúc ngon miệng!на здоровье! (при еде)
gen.chúc ngon miệngприятного аппетита (Una_sun)
gen.chúc ăn ngon miệng!приятного аппетита!
gen.chúng ta sẽ nuốt tươi xơi tái, ăn sống nuốt tươi chúng ngon ơшапками закидаем
gen.chúng tôi đi tàu qua ngọn hải đăngмы проплыли маяк
gen.cộng đòng ngôn ngữязыковая общность
gen.c.-x. bấm ngọnчеканить
gen.các cơ quan ngôn luậnорганы печати
gen.các ngôn ngữ Xcăn-đi-na-vi-aскандинавские языки
gen.cách ngônсентенция
gen.cách ngônпословица
gen.cách ngônизречение
gen.cách ngônкрылатые слова
gen.cách ngônафоризм
gen.cách nói ngụ ngônЭзопов язык
gen.cái lò ấy ngốn <#0> mất nhiều chất đốtэта печь поглощает много топлива
gen.có mùi vị ngonбыть приятным на вкус
gen.cưa ngọn câyспилить верхушку дерева
gen.cắt phải ngón tayобрезать палец
gen.cụt ngónбеспалый
gen.danh ngônкрылатые слова
gen.danh ngônизречение
gen.danh ngôn của các bậc vĩ nhânизречения великих людей
gen.dập tắt ngọn lửaзагасить пламя
gen.dấu ngón tayоттиск пальца
gen.dấu ngón tayотпечаток пальца
inf.dùng ngón lộn sòngпеределать (подтасовывать)
gen.dùng ngón lộn sòngподтасовывать
inf.dùng ngón lộn sòngпеределывать (подтасовывать)
gen.dùng ngón lộn sòngподтасовать
inf.dùng ngón tráo trờпеределывать (подтасовывать)
inf.dùng ngón tráo trờпеределать (подтасовывать)
gen.dưới ngọn cờ của cáiпод знаменем (чего-л., gì)
gen.dưới ánh sáng của ngọn nếnпри свете свечи
gen.giữ gìn ngọn lửaподдержать огонь
gen.giữ gìn ngọn lửaподдерживать огонь
gen.giấc ngủ ngonнепробудный сон
humor.giấc ngủ ngonбогатырский сон
gen.giấc ngủ ngonсладкий сон
gen.giấc ngủ ngonкрепкий сон
gen.giây bần dính bần, vấy bần mực vào ngón tayвыпачкать пальцы чернилами
gen.gió lay ngọn cỏветер всколыхнул траву
gen.gió làm ngọn cò rung rinhветер всколыхнул траву
gen.gió đưa lắc lư ngọn câyветер качает верхушки деревьев
gen.giơ quả ngón tay đe dọa, dọa dẫm, dọa nạtгрозить кому-л. пальцем (ai)
gen.giương cao ngọn cờ cùa cáiвысоко держать знамя (чего-л., gì)
gen.giương cao ngọn cờ đấu tranhподнять знамя борьбы
gen.giương cao ngọn cờ đấu tranhподнимать знамя борьбы
gen.giương cao phất cao ngọn cờ đấu tranh cho cáiподнять знамя борьбы (за что-л., gì)
gen.giải thích cặn kẽ ngọn ngànhразжевать и в рот положить
gen.giở ngónвертеть хвостом (хитрить)
gen.giở ngónхитрить
gen.giở ngónсхитрить
gen.gằn sáng thì ngủ ngonхорошо спится под утро
comp., MSgõ nhẹ hai ngón tayкоснуться двумя пальцами
comp., MSGói Giao diện Ngôn ngữпакет интерфейса пользователя
gen.gập ngón tayзагнуть пальцы (для счёта)
gen.gập ngón tayзагибать пальцы (для счёта)
gen.gập ngón tay lạiсогнуть пальцы
gen.gập ngón tay lạiсгибать пальцы
comp., MSgói ngôn ngữязыковой пакет
gen.ngón tay trên mặt bànбарабанить пальцами по столу
gen.hớt phần ngonснимать пенки
gen.hãm ngonвыстояться (о вине и т.п.)
gen.hãm ngonвыстаиваться (о вине и т.п.)
comp., MSID ngôn ngữИД языка
gen.kẻ nhen ngọn lửa chiến tranhподжигатель войны
inf.khớp xương ngón tayкостяшка (на пальцах)
gen.không có ngónбеспалый
fig., inf.không ngonтравянистый
gen.không ngonневкусный
gen.không ngon miệngнеаппетитный
gen.kích thích sự ngon miệngраздразнить аппетит
gen.kẹp ngón tay vào cửaзащемить палец дверью
gen.kẹt chẹt, kẹp ngón tay vào cửaущемить палец дверью
gen.kỹ năng ngôn ngữречевые навыки
gen.làm cửa kẹt chẹt, kẹp ngón tayущемить палец дверью
gen.làm cửa kẹt chẹt, kẹp ngón tayприщемить себе палец дверью
gen.làm chẹt làm kẹt, kẹp ngón tayприхлопнуть палец
gen.làm ngon miệngвызвать аппетит
gen.làm ngon miệngвызывать аппетит
gen.làm ngon miệngвозбудить аппетит
gen.làm ngon miệngвозбуждать аппетит
gen.làm vấy mực bần các ngón tayперемазать пальцы чернилами
gen.làm vấy mực bần các ngón tayперемазывать пальцы чернилами
inf.lướt ngón tayпробежаться (быстро провести по чему-л.)
gen.lướt ngón tay trên phím dương cầmпробежаться по клавишам рояля
gen.miệng ngọn đènгорелка (приспособление)
gen.miếng ngonлакомый кусочек
gen.mặt sau của ngọn láоборотная сторона листа
gen.máy ghi bài ngôn ngữ họcлингафон
gen.món ăn ngonвкусное кушанье
gen.mồi ngonлакомый кусочек
gen.ngủ ngonспать сном праведника
inf.ngủ ngonспать без просыпу
gen.ngủ ngonкрепко спать
gen.ngủ ngonспать непробудным сном
gen.ngủ ngon khi gần sángхорошо спится под утро
gen.ngữ ngônязыковой
gen.ngữ ngônязык (как средство общения)
gen.ngữ ngônречь (язык)
gen.ngữ ngôn họcязыковедческий
gen.ngữ ngôn họcязыковедный
gen.ngữ ngôn họcязыкознание
gen.ngữ ngôn họcязыковедение
gen.ngon giấcспать непробудным сном
fig.ngon lànhсладкий (приятный)
gen.ngon lànhлакомый
gen.ngon lànhсладостный
gen.ngon lànhвкусный
gen.ngon lànhвкусно
gen.ngon lànhаппетитный
gen.sự ngon miệngаппетит
gen.ngon mắtприятный для взора
fig.ngon ngọtсладкий (приторно-нежный, льстивый)
gen.ngon ngọtсладкоречивый
gen.ngon ơлегко (без труда)
gen.ngón chânпалец (на ноге)
gen.ngón chân cáiбольшой палец (ноги́)
gen.ngón chân útмизинец (на ноге)
fig.ngón gian lậnпередержка
gen.ngón gian lậnмошенническая проделка
gen.ngón hiềmхитросплетение (коварная уловка)
gen.ngón không tênбезымянный палец
inf.ngón lộn sòngпередержка (подтасовка)
gen.ngón lộn sòngподтасовка
gen.ngón nắmхватка
obs.ngón tayперст
gen.ngón tayпалец (на руке)
gen.ngón tay bị cửa kẹpдверью придавило палец (kẹt)
gen.ngón tay cáiбольшой палец (руки́)
gen.ngón tay giữaсредний палец (на руке)
gen.ngón tay tròуказательный палец
gen.ngón tay tôi sưng tấyу меня палец нарывает (mưng mù)
gen.ngón tay útмизинец (на руке)
gen.ngón tay đeo nhẫnбезымянный палец
gen.ngón tráo bàiподтасовка
inf.ngón tráo trờпередержка (подтасовка)
gen.ngón vô danhбезымянный палец
gen.ngón xảo quyệtхитросплетение (коварная уловка)
inf.ngón xồ láштука (выходка, проделка и т.п.)
gen.ngón áp útбезымянный палец
inf.ngón đánh tráoпередержка (подтасовка)
gen.ngón đánh tráoподтасовка
gen.quyền ngôn luậnслово (право говорить публично)
gen.ngôn lối văn nặng nềдубовый стиль
gen.thuộc về ngôn ngữязыковой
gen.ngôn ngữслово (язык)
gen.ngôn ngữязык (как средство общения)
gen.ngôn ngữречь (язык)
gen.ngôn ngữречевой
comp., MSNgôn ngữ biểu phong cách mở rộngязык XSL
gen.ngôn ngữ biến cáchфлективный язык
gen.ngôn ngữ của âm nhạcязык музыки
comp., MSngôn ngữ cho chương trình phi Unicodeязык программ, не поддерживающих Юникод
comp., MSngôn ngữ chung thời gian chạyсреда CLR
ling.ngôn ngữ chắp dínhагглютинативные языки
gen.ngôn ngữ công vănофициальный язык
gen.các ngôn ngữ cồ điểnклассические языки
gen.ngôn ngữ E-dốpЭзопов язык
gen.ngôn ngữ hội thoạiразговорная речь
ling.ngôn ngữ hình thái họcморфология
ling.ngôn ngữ hình thái họcморфологический
gen.ngôn ngữ họcязыкознание
gen.thuộc về ngôn ngữ họcязыковедный
gen.thuộc về ngôn ngữ họcязыковедческий
gen.ngôn ngữ họcязыковедение
gen.ngôn ngữ họcлингвистика
gen.thuộc về ngôn ngữ họcлингвистический
gen.ngôn ngữ khuôn sáoказённый язык
gen.các ngôn ngữ Ấn - Âuиндоевропейские языки
ling.ngôn ngữ nguyên sơпраязык
gen.ngôn ngữ nhà báoгазетный язык
comp., MSngôn ngữ scriptязык сценариев
comp., MSngôn ngữ scriptскриптовый язык
gen.ngôn ngữ sân khấuсценическая речь
gen.ngôn ngữ thơ caпоэтический язык
gen.ngôn ngữ tiêu chuẩnлитературный язык
comp., MSNgôn ngữ truy vấn có cấu trúcязык SQL
gen.những ngôn ngữ tồng hợpсинтетические языки
gen.ngôn ngữ viết báoгазетный язык
gen.ngôn ngữ văn họcлитературный язык
gen.ngôn ngữ văn học cổ Xlavơцерковнославянский язык
gen.ngôn ngữ văn nặng nềдубовый язык
comp., MSNgôn ngữ đường XMLязык XPath
comp., MSNgôn ngữ Mô tả Dịch vụ Webязык WSDL
comp., MSngôn ngữ thiết kế của Microsoftязык дизайна Майкрософт
comp., MSngôn ngữ điện thoạiязык телефона
gen.ngôn từслово (язык)
gen.ngôn từречь (язык)
fig.người phát ngônрупор
gen.người phát ngônинформатор
gen.người thích ăn ngonлакомка
gen.người thông ngônпереводчица (устный)
gen.người thông ngônпереводчик (устный)
gen.ngọn cỏтравинка
gen.ngọn câyверхушка дерева
gen.ngọn cờ chiến đấuбоевое знамя
gen.ngọn cờ dân tộcнациональный флаг
gen.ngọn gióвеяние (дуновение)
gen.ngọn gió hiu hiu thổiпахнул лёгкий ветерок
gen.ngọn gió lạnh giáледяной ветер
inf.ngọn gió nào đã đưa anh đến đây?каким ветром вас сюда занесло?
gen.ngọn gió vuốt veласковый ветерок (mơn trớn)
gen.ngọn lửaпламя
fig.ngọn lứaпожар
gen.những ngọn lửaогненные языки
gen.ngọn lửa bao trùm bao phủ cả tòa nhàпламя охватило здание
gen.ngọn lửa chiến tranhпожар войны
gen.ngọn lứa chiến tranhпламя войны
gen.ngọn lửa nhỏ lập lòe trên cánh đồngв поле чуть брезжит огонёк
gen.ngọn lửa nhòязычок пламени
gen.ngọn lửa nhòогонёк
gen.ngọn lửa vĩnh cửuвечный огонь (bất diệt)
fig.ngọn nguồnистоки (начало)
gen.ngọn nguồnначало (источник)
gen.ngọn nến leo létтеплится свеча
gen.ngọn sóngгребень волны
gen.ngọn đèn lù mùтусклый фонарь (lu mờ)
gen.ngọn đèn sángсветлая лампочка (sáng trưng)
gen.ngọn đèn treo ờ trên bànлампа висит над столом
gen.ngọn đèn điện cháy sáng chưa hết mức cùa nóлампочка горит не в полный накал
gen.ngọn đèn đã tắtлампа потухла
fig.ngốn hếtсъесть (полностью уничтожать)
fig.ngốn hếtсъедать (полностью уничтожать)
gen.ngốn ngấuсожрать
gen.ngốn sạch cả một đĩaочистить всю тарелку
gen.ngồn ngữ khuôn sáoсуконный язык (khô khan)
gen.ngồn ngangбеспорядочный
inf.ngồn ngangразвал (беспорядок)
gen.ngồn ngangбеспорядочно
gen.ngồn ngangбеспорядочность
gen.ngồn ngangбеспорядок
inf.một cách ngổn ngangвповалку
lit.bài ngụ ngônбасня
gen.bài ngụ ngônпритча
gen.nhen ngọn lửa nhiệt tình lênзажечь энтузиазмом
gen.nhen ngọn lửa nhiệt tình lênзажигать энтузиазмом
gen.nhiều ngôn ngữразноязычный
gen. nhiều ngôn ngữмногоязычный
gen.những ngón tay chàng khẽ chạm lướt nhẹ trên dây đànпальцы его слегка прикоснулись к струнам
gen.những ngón tay lạnh cóngпальцы немеют от холода
gen.những ngón tay thonтонкие пальцы (thon thon, búp măng)
gen.những ngón tay thon thonточёные пальцы (búp măng)
gen.những ngón tay tê cóng vì lạnhпальцы мертвеют от холода
gen.những ngôn ngữ phương Đôngвосточные языки
gen.những ngôn ngữ thân thuộcродственные языки
gen.những ngôn ngữ Xla-vơславянские языки
gen.những ngọn lửaязыки пламени
gen.những ngọn lá rung rinh lay động, lay nhẹ vì cơn gió thổiли́стья шеве́лятся от ве́тра
gen.những ngọn núi lùi dầnгоры постепенно отступали (xa dần)
gen.những ngọn núi nối rõ lên ở xa xaвдали обрисовались горы
gen.những ngọn núi đồ sộгромады гор
gen.những ngọn đèn muôn màu làm tôi hoa cả mắtу меня пестрит в глазах от разноцветных огней
gen.những người như ông ấy thì đếm đầu ngón tayтакие, как он, наперечёт
gen.những tiêu chuẩn tiêu chí, chuẩn mực ngôn ngữ văn họcнормы литературного языка
gen.nhà ngữ ngôn họcязыковед
gen.nhà ngôn ngữ họcязыковед
gen.nhà ngôn ngữ họcлингвист
gen.nhà thơ ngụ ngônбаснописец
gen.nhà văn ngụ ngônбаснописец
gen.nhân ngônмышьяковый
gen.nhân ngônмышьяк
comp., MSnhóm ngôn ngữязыковая группа
gen.nằm ngổn ngangлежать вповалку
inf.nấm đấm chìa ngón tay cái ra ngoàiфига (кукиш, một cừ chỉ thô bi tỏ ý khinh miệt)
gen.nấu ăn ngonвкусно готовить
gen.nó thích ăn ngonон любит покушать
gen.nói bằng ngụ ngônговорить притчами
gen.nói ngon nói ngọtсладкая речь
gen.nói ngon nói ngọt vớiрассы́паться в любе́зностях (кому-л., ai)
gen.nói ngon nói ngọt đề hết bực mìnhпозолотить пилюлю
gen.nói theo lối ngụ ngônговорить притчами
nonstand.năm ngón tayпятерня
gen.năm ngón tay có ngón ngắn ngón dàiв семье не без урода
gen.năng khiếu tài năng, khiếu, tài về ngôn ngữспособности к языкам
fig., inf.phao ngônпозвонить (распространять слухи)
fig., inf.phao ngônзвонить (распространять слухи)
gen.sự phong phú của ngôn ngữбогатство языка
gen.phát ngônслово (право говорить публично)
gen.phát ngôn viênинформатор
gen.quan hệ ngôn ngữ thân thuộcязыковое родство
gen.quyền tự do ngôn luậnсвобода слова
gen.rất ngonпальчики оближешь
gen.rán ngonподжаристый
gen.rượu nho ngonтонкие вина
relig.sấm ngônпророчество
gen.thức ăn không ngonв рот не возьмёшь
gen.thức ăn ngonлакомство (вкусная пища)
inf.thật là món ăn ngon hết chỗ nóiэто просто одно объедение
gen.thấy ngòn ngọtсладко
gen.thấy ngòn ngọt trong miệngво рту сладко
gen.thấy ngồn ngang trong dạнеуютно (о неприятном чувстве)
gen.thì đếm đầu ngón tayнаперечёт (được)
gen.thích ăn ngonбыть лакомкой
gen.thông ngônпереводить (на другой язык)
gen.thông ngônперевести (на другой язык)
gen.sự thông ngônперевод (устный)
lit.thơ ngũ ngônпятистопный стих
gen.trong miệng thấy ngòn ngọtво рту сладко
gen.trong ngọn lửa đấu tranhв огне (в бою)
proverbtrung ngôn nghịch nhĩправда глаза колет
gen.trên cây không một ngọn lá nào rung rinh càна дереве ни один лист не дрогнет
gen.trên đầu ngón chânна цыпочках
gen.trên đầu ngón chânна цыпочки
gen.trên đầu ngón chânна носках
gen.trình độ trau dồi ngôn tкультура речи (ngôn ngữ)
comp., MStrượt hai ngón tayпровести двумя пальцами
gen.bản tuyên ngônдекларация
gen.bản tuyên ngônманифест
gen.có hình thức tuyên ngônдекларативный
gen.bản tuyên ngôn độc lậpдекларация независимости
gen.Tuyên ngồn của Đảng cộng sảnМанифест Коммунистической партии
gen.tươi ngonсочный
gen.tổ bộ môn ngôn ngữ phương Đôngкафедра восточных языков
gen.từ tia lửa sẽ bùng lên ngọn lửaиз искры возгорится пламя
gen.quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họpсвобода слова, печати, собраний и митингов
gen.vặn nhò vặn lu ngọn đèn dầu lửaпривернуть фитиль в керосиновой лампе
gen.vật ngon của lạ ở đờiблага жизни
gen.xén ngọnчеканить
gen.xén ngọnчеканка (действие)
gen.xòe ngón tay raрастопырить пальцы
gen.xơi phần ngonснимать сливки
gen.xướng ngôn viênдиктор
gen.xướng ngôn viênдикторский
gen.xếp ngồn ngangзагромоздить
gen.xếp ngồn ngangзагромождать
gen.xếp ngồn ngang bàn ghế trong phòngзагромоздить комнату мебелью
gen.xếp ngồn ngang bàn ghế trong phòngзагромождать комнату мебелью
gen.ăn không ngon miệngотсутствует аппетит
gen.ăn mất ngonпотерять аппетит
gen.ăn ngonвкусно поесть
gen.ăn ngonпоесть со вкусом
gen.ăn ngon lànhвкусно поесть
gen.ăn ngon miệngхорошо закусить
gen.ăn ngon miệngпоесть в охотку
gen.ăn ngon miệngесть с аппетитом
gen.ăn đồ ngonполакомиться
gen.ăn đồ ngonлакомиться
gen.để ngồn ngangваляться (о вещах)
gen.đi chơi nhiều nên ăn ngon miệngнагулять аппетит
gen.đi trên đầu ngón chânходить на цыпочках
gen.đứng trên đầu ngón chânвстать на цыпочки
gen.đoạn trồ ngónкаденция (виртуозная вставка)
gen.đầu ngón chânносок (передняя часть ступни)
gen.đầu ngón tayкончики пальцев
gen.đào tận gốc trốc tận ngọnразрушить что-л. до основания
gen.đào tận gốc trốc tận ngọn cáiвырывать что-л. с корнем (gì)
gen.đá dằn ngọn cне дать ходу (кому-л.)
gen.đơm đó ngọn treуповать на удачу
gen.đưa ngón tay lên dọa đe dọa, dọa nạt, dọa dẫmпригрозить кому-л. пальцем (ai)
gen.đắm mình trong giấc ngủ ngonпогрузиться в глубокий сон
gen.đắm mình trong giấc ngủ ngonпогружаться в глубокий сон
gen.đếm trên đầu ngón tayсосчитать на пальцах
gen.đếm trên đầu ngón tayсчитать на пальцах
comp., MSđịnh danh ngôn ngữидентификатор языка
anat.đốt ngónфаланга (tay, chân)
gen.ờ giữa hai ngọn lửaмежду двух огней
gen.ở ngoài trời thì ngủ ngonна воздухе хорошо спится
gen.ở xa xa những ngọn núi hiện rõ lênвдали обрисовались горы