Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ấy ngoài <#0> hai mươi tuồi | ему больше двадцати лет |
gen. | anh ấy đã ngoài bốn mươi ròi | он перешагнул за сорок |
gen. | anh ấy đã ngoài <#0> ba mươi tuồi | ему минуло тридцать лет |
gen. | bỏ ngoài tai | и бровью не повести |
gen. | bề ngoài | внешний |
gen. | bề ngoài | снаружи (с внешней стороны) |
gen. | bề ngoài | показной |
gen. | bề ngoài | кажущийся (показной, мнимый) |
gen. | bề ngoài | наружность (внешний облик) |
gen. | bề ngoài | внешность |
gen. | bề ngoài | вид (внешность) |
gen. | bề ngoài | формальный (существующий только по видимости) |
gen. | bề ngoài | формально |
gen. | bề ngoài | внешне |
gen. | bề ngoài dễ làm người ta bị lăm lẫn | наружность обманчива |
gen. | bề ngoài dễ mến | располагающая внешность (dễ có thiện càm) |
gen. | bề ngoài dễ đánh lừa người ta | наружность обманчива |
gen. | bề ngoài giả dối | видимость (подобие) |
gen. | bề ngoài khó coi | непривлекательная внешность |
gen. | bề ngoài không nghiêm chỉnh | несерьёзный вид |
gen. | bề ngoài nó có vẻ cù mì lắm | с виду он воды не замутит |
gen. | bề ngoài thường hay đánh lừa | наружность обманчива |
gen. | bề ngoài trông có vẻ khắc nghiệt | суровый с виду |
gen. | bề ngoài tò ra trung thành | лояльность |
gen. | bề ngoài tồ ra trung thành | лояльный |
gen. | Bộ ngoại giao | Государственный департамент (в США) |
gen. | bộ ngoại giao | министерство иностранных дел |
gen. | bộ ngoại giao | госдепартамент (государственный департамент, Mỹ) |
gen. | bộ ngoại thương | министерство внешней торговли |
gen. | bộ trưởng bộ ngoại giao | государственный секретарь (Mỹ) |
gen. | bộ trưởng bộ ngoại giao | министр иностранных дел |
gen. | bộc lộ ra ngoài | выставлять наружу (чувства и т.п.) |
gen. | biết ngoại ngữ | знать иностранный язык |
gen. | bệnh nhân ngoại trú | амбулаторный больной |
gen. | quyền bất khả xâm phạm về ngoại giao | дипломатическая неприкосновенность |
gen. | bà ngoại | бабушка (со стороны матери) |
gen. | bà ngoại | бабка (со стороны матери) |
gen. | bác sĩ cấm không cho phép tôi ra ngoài | доктор не велел мне выходить |
gen. | bán cái gì ra ngoài | продать что-л. на сторону |
gen. | bè lông ra ngoài | мехом наружу |
gen. | từ bên ngoài | внешний (посторонний) |
gen. | ở bên ngoài | внешний |
gen. | bên ngoài | снаружи (с внешней стороны) |
gen. | bên ngoài | наружный |
gen. | bên ngoài | на улице (вне дома) |
gen. | bên ngoài | лицевой (наружный) |
gen. | bên ngoài | внешне |
gen. | bên ngoài trời dịu mát dằn | на улице свежеет |
gen. | bên ngoài trời tối | на дворе было темно (mịt) |
gen. | sự bình tĩnh bề ngoài | наружное спокойствие |
gen. | bí mật lọt ra ngoài | утечка информации |
gen. | bò đề ngoài tai | пропустить мимо ушей |
gen. | bọc ngoài | повалять |
gen. | chỉ là vẻ bề ngoài thôi | это одна видимость |
gen. | chỉ toàn là già dối bề ngoài thôi | это одна видимость |
gen. | chiếu tia tử ngoại | облучить кварцем |
gen. | chiếu tia tử ngoại | облучать кварцем |
gen. | chẳng còn có cách nào khác ngoài việc... | ничего не остаётся как... |
gen. | chứng minh tình trạng ngoại phạm cùa mình | доказать своё алиби |
gen. | chất ngoại lai | инородное тело |
gen. | chuyện bí mật đừng nói ra ngoài bọn ta | между нами (говоря) |
gen. | cháu ngoại | внук (сын дочери) |
gen. | chính sách đối ngoại | внешняя политика (ngoại giao) |
gen. | thuộc về chính sách đối ngoại | внешнеполитический |
gen. | chú ý đến vẻ ngoài của mình | следить за собой |
gen. | cấm người ngoài vào | посторонним вход воспрещён |
gen. | cộng tác viên ngoài biên chế | внештатный сотрудник |
gen. | coi là ngoại lệ | в виде исключения |
gen. | con ngoài giá thú | внебрачный ребёнок |
gen. | cấp bậc ngoại giao | дипломатические ранги |
gen. | cuộc dạo chơi ngoài thành phố | загородная прогулка (ở ngoại thành) |
gen. | các tia tử ngoại | ультрафиолетовые лучи (siêu tím, cực tím) |
gen. | những câu chuyện ngoài hành lang | разговоры в кулуарах |
gen. | câu chuyện ngoài đề | посторонние разговоры (ngoài rìa) |
gen. | có quyền bất khả xâm phạm về ngoại giao | пользоваться дипломатическим иммунитетом |
gen. | có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cả | что на уме, то и на языке |
gen. | công trái phát hành ra ngoài | внешний заём |
gen. | công tác ngoài phiên | наряд вне очереди |
gen. | công tác ngoài trường | внешкольная работа (ngoại khóa) |
gen. | căn cứ theo bề ngoài mà phán đoán | судить по внешности |
gen. | sự cắt đứt quan hệ ngoại giao | разрыв дипломатических отношений |
gen. | cắt đứt quan hệ ngoại giao | порвать дипломатические отношения |
gen. | cắt đứt đoạn tuyệt quan hệ ngoại giao | разорвать дипломатические отношения |
gen. | cắt đứt quan hệ ngoại giao | порывать дипломатические отношения |
gen. | cụ ấy đã ngoài sáu mươi tuổi | ему уже седьмой десяток |
gen. | dấu hiệu bên ngoài | внешний признак |
gen. | cuộc du lịch ra nước ngoài | заграничная поездка |
gen. | du nhập từ ở tiếng nước ngoài | заимствовать слово из иностранного языка |
gen. | dã ngoại | поле (обширное пространство) |
gen. | dắt con đi chơi ngoài vườn | вывести детей в сад |
gen. | dắt con đi chơi ngoài vườn | выводить детей в сад |
gen. | phòng, nơi gửi áo ngoài | гардероб (помещение) |
gen. | giao thông viên ngoại giao | дипкурьер (дипломатический курьер) |
gen. | giao thông viên ngoại giao | дипломатический курьер |
gen. | giọng nói lơ lớ chứng tò rằng anh ấy là người ngoại quốc | акцент изобличает в нём иностранца |
gen. | sự giống nhau bề ngoài | внешнее сходство |
gen. | giờ học ngoài giảng đường | внеаудиторные занятия (ngoại khóa) |
gen. | giờ học ngoại khóa | внеурочные занятия |
gen. | giờ học ngoại khóa | внеклассные занятия (ngoài lớp) |
gen. | góc ngoài của hình tam giác | внешний угол треугольника |
gen. | gạch phù ngoài | облицовочный кирпич |
gen. | ham chuộng bề ngoài | украшательство |
gen. | hoàn cảnh bên ngoài | внешняя среда |
gen. | hình dáng bên ngoài | начертание (внешняя форма) |
gen. | hình dáng bên ngoài | внешность |
gen. | hình ngoài | начертание (внешняя форма) |
gen. | hải ngoại | заокеанский |
gen. | học tiếng nước ngoài | изучить иностранный язык |
gen. | học tiếng nước ngoài | изучать иностранный язык |
gen. | hồi năm ngoái | в прошлом году |
gen. | hồi vào tháng chín năm ngoái | в сентябре прошлого года |
gen. | khi có người ngoài | при посторонних |
gen. | khoản chi tiêu ngoài kế hoạch | внеплановый расход |
gen. | khôi phục nối lại quan hệ ngoại giao | восстановить дипломатические отношения |
gen. | khôi phục nối lại quan hệ ngoại giao | восстанавливать дипломатические отношения |
gen. | không ai khác ngoài cậu | не кто другой, как ты (ra) |
gen. | không ai khác ngoài... ra | не кто иной, как... |
gen. | không qui tắc gi là không có ngoại lệ | нет правила без исключения |
gen. | khối những người đảng viên cộng sản và những người ngoài đảng | блок коммунистов и беспартийных |
gen. | kiến lập thiết lập, lập, đặt quan hệ ngoại giao | установить дипломатические отношения |
gen. | kiến lập thiết lập, lập, đặt quan hệ ngoại giao | устанавливать дипломатические отношения |
gen. | lệ ngoại | исключение (отступление) |
gen. | lớp bọc ngoài | оболочка |
gen. | lật đồ đánh đồ, quật đồ ách thống trị cùa nước ngoài | свергнуть иноземное иго |
gen. | làm ngoại | приработать |
gen. | làm ngoại | прирабатывать |
gen. | làm việc ngoài giờ | работать сверхурочно |
gen. | ló đầu ra ngoài | высунуться |
gen. | ló đầu ra ngoài | высовываться |
gen. | ló đầu ra ngoài cửa sổ | высунуться из окна |
gen. | ló đầu ra ngoài cửa sổ | высовываться из окна |
gen. | mặc ngoài | верхний (надеваемый поверх платья) |
gen. | mức tăng của sản phẩm năm nay so với năm ngoái là 10% | рост продукции против прошлого года составляет 10% |
gen. | mặc áo vét-tông ngoài áo sơ-mi | надеть пиджак поверх рубашки |
gen. | mậu dịch đối ngoại | внешняя торговля |
gen. | màng ngoài tim | сердечная сумка |
gen. | mã ngoài | внешний лоск |
gen. | môn đọc ngoại khóa | внеклассное чтение (ngoài lớp) |
gen. | những mối liên lạc với nước ngoài | связи с заграницей |
gen. | ngủ ngoài trời | ночевать под открытым небом |
gen. | ngủ ngoài trời | заночевать под открытым небом |
gen. | nghi thức ngoại giao | дипломатический этикет |
gen. | ngoài chương trình | сверх программы |
gen. | ngoài cuộc | посторонний (чужой) |
gen. | ngoài cuộc tranh đua | вне (вне конкуренции) |
gen. | ngoài giảng đường | внеаудиторный |
gen. | ngoài giờ học | внеурочный |
gen. | ngoài giờ làm việc | между делом |
gen. | ngoài kế hoạch | сверхплановый |
gen. | ngoài kế hoạch | внеплановый |
gen. | ngoài kế hoạch | вне плана |
gen. | ngoài lớp | внеклассный |
gen. | ngoài miệng | на словах (только в разговоре) |
gen. | ngoài mặt | снаружи (по внешнему виду) |
gen. | ngoài mặt | внешне |
gen. | ngoài mặt trận | на фронте |
gen. | ngoài mặt trận | на войне (на фронте) |
gen. | ngoài mép | крайний (находящийся с краю, в конце) |
gen. | ngoài nghị trường | внепарламентский |
gen. | ngoài nghị viện | внепарламентский |
gen. | ngoài những cái điều khác ra | помимо всего прочего |
gen. | ngoài những điều bất tiện khác | ко всем прочим неудобствам |
gen. | ngoài nhà | вне дома |
gen. | ở ngoài nước | за рубе́жо́м |
gen. | ngoài nước | внешний (иностранный) |
gen. | ngoài nắng | на солнце |
gen. | ở ngoài nắng | на припёке (на солнце) |
gen. | ngoài nắng gắt | на солнцепёке |
gen. | ngoài phiên | внеочередной |
gen. | ngoài phố | на улице |
gen. | ngoài phố nhan nhản những người là người | улицы кишели народом |
gen. | ngoài phố nhan nhản những người là người | народ кишел на улицах |
gen. | ngoài quả đất | неземной (внеземной) |
gen. | ngoài ra | кроме (помимо, сверх) |
gen. | ngoài... ra | кроме (помимо, сверх) |
gen. | ngoài ra | кроме того |
gen. | ngoài ra | наконец |
gen. | ngoài ra | в придачу |
gen. | ngoài... ra | сверх (помимо, кроме чего-л.) |
gen. | ngoài ra | помимо всего прочего |
gen. | ngoài ra | притом (кроме того) |
gen. | ngoài ra | помимо (кроме) |
gen. | ngoài ra | мало того |
gen. | ngoài ra | более того |
gen. | ngoài... ra | как |
gen. | ngoài ra, để nghỉ ngơi thì cũng có thể đi ra ngoại thành | чтобы отдохнуть, можно было, наконец, съездить за город |
gen. | ngoài rìa | посторонний (не относящийся к делу) |
gen. | ngoài rìa | крайний (находящийся с краю, в конце) |
gen. | ngoài sân | вне дома |
gen. | ngoài thẩm quyền của tòa án | вне компетенции суда |
gen. | ở ngoài thành phố | загородный |
gen. | ngoài thời gian đã quy định | сверхурочный |
gen. | ngoài tiền tuyến | на фронте |
gen. | ở ngoài trời | под открытым небом |
gen. | ngoài trời | на улице (вне помещения) |
gen. | ngoài trời | на вольном, открытом воздухе |
gen. | ngoài trời đã tối rồi | на дворе темно |
gen. | ngoài vòng pháp luật | вне закона |
gen. | ngoài xa | в отдалении |
gen. | ngoài đề | посторонний (не относящийся к делу) |
gen. | ngoài đường | на улице (вне дома) |
gen. | ngoài đường không một bóng người | на улице ни одного человека (không một người nào cả) |
gen. | ngoài đường lầy lội | на дворе слякоть |
gen. | ngoài đường phố rất nhộn nhịp | на улицах царило большое оживление (nhộn nhàng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập) |
gen. | ngoài đường phố đông nghịt người | улицы кишели народом |
gen. | ngoài đường phố đông nghịt người | народ кишел на улицах |
gen. | ở, mọc ngoài đồng | полевой (произрастающий в поле) |
gen. | ngoại bang | чужая страна |
gen. | ngoại bang | чужой (иностранный) |
gen. | ngoại chính | внешнеполитический |
gen. | ngoại cuộc | посторонний (чужой) |
gen. | ngoại giao đoàn | дипломатический корпус (дипломатический корпус) |
gen. | ngoại giao đoàn | дипкорпус (дипломатический корпус) |
gen. | ngoại giả | кроме (помимо, сверх) |
gen. | ngoại hình | наружность (внешний облик) |
gen. | ngoại hình | портрет (описание персонажа в романе и т.п.) |
gen. | ngoại hình | экстерьер |
gen. | ngoại hình | конфигурация |
gen. | ngoại hình hình dạng của vùng | конфигурация местности |
gen. | ngoại hóa | чужеземный товар |
gen. | ngoại hóa | заграничный товар |
gen. | ngoại hối | валютный |
gen. | ngoại kiều | иностранка |
gen. | người ngoại kiều | резидент (иностранец) |
gen. | ngoại kiều | иностранец |
gen. | ngoại lệ | изъятие (исключение) |
gen. | ngoại lệ | исключение (отступление) |
gen. | ngoại lệ | внеочередной (вне установленного срока) |
gen. | ngoại lai | экзотичный (заморский) |
gen. | ngoại lai | экзотический (заморский) |
gen. | ngoại lai | внешний (посторонний) |
gen. | ngoại quốc | иностранный |
gen. | ngoại quốc | за рубе́жо́м |
gen. | ngoại quốc | чужая страна |
gen. | ngoại quốc | чужой (иностранный) |
gen. | ngoại quốc | заграничный |
gen. | ngoại thành | окраинный (расположенный на окраине города) |
gen. | ngoại thành | окрестность города |
gen. | ngoại thành | окраина города |
gen. | ngoại thành | загородный |
gen. | ngoại thành | пригород |
gen. | ngoại thành | пригородный |
gen. | ngoại thành | дача (местность) |
gen. | ở ngoại thành Mát-xcơ-va | подмосковный |
gen. | ngoại thương | внешняя торговля |
gen. | thuộc về ngoại thương | внешнеторговый |
gen. | ngoại tuyến | очертания |
gen. | ngoại tuyến | начертание (внешняя форма) |
gen. | ngoại tâm mạc | сердечная сумка |
gen. | sự ngoại tình | супружеская измена |
gen. | ngoại vi | периферия (удалённая от центра часть) |
gen. | ngoại vi | периферический |
gen. | ở ngoại vi | окрестный |
gen. | ngoại vi | окрестность |
gen. | ngoại vi Mạc-tư-khoa | подмосковный |
gen. | ngoại vi thành phố | окрестность города |
gen. | ngoại ô Mát-xcơ-va | подмосковный |
gen. | người bôn-sê-vích ngoài đảng | беспартийный большевик |
gen. | người coi phòng áo ngoài | гардеробщица |
gen. | người coi phòng áo ngoài | гардеробщик |
gen. | người ngoài | чужой |
gen. | người ngoài | посторонний |
gen. | người ngoài | посторонний человек |
gen. | người ngoài | чужие люди |
gen. | người ngoài cuộc | посторонний человек |
gen. | người ngoài cuộc | посторонний |
gen. | người ngoài cuộc | безучастный зритель |
gen. | người ngoài ngoài cuộc thì thấy rõ hơn | со стороны виднее |
gen. | người ngoài đàng | беспартийный |
gen. | người ngoại quốc | иностранка |
gen. | người ngoại quốc | иностранец |
gen. | người nước ngoài | иностранка |
gen. | người nước ngoài | иностранец |
gen. | người ruột đề ngoài da | рубаха-парень |
gen. | những nơi ở ngoại vi | окрестные места |
gen. | những sự khác nhau bề ngoài | внешние отличия |
gen. | những tập quán nước ngoài | чужие обычаи (xa lạ) |
gen. | những vấn đề cùa chính sách đối ngoại | внешнеполитические проблемы |
gen. | nhoài người ra ngoài | высунуться |
gen. | nhoài người ra ngoài | высовываться |
gen. | nhà ngoại giao | дипломат |
gen. | nhà nhò ở ngoại thành | коттедж |
gen. | nằm nghỉ ngoài nắng | нежиться на солнышке |
gen. | nó láng cháng la cà, lảng vảng, đi rông ngoài phố suốt ngày | он весь день ошивается на улице |
gen. | sự nói thêm ngoài đề | экскурс |
gen. | nói tiếng nước ngoài | изъясняться на иностранном языке |
gen. | cách nói xen nhiều từ ngoại quốc | речь, испещрённая иностранными словами |
gen. | nước ngoài | за рубе́жо́м |
gen. | của nước ngoài | чужой (иностранный) |
gen. | nước ngoài | чужая страна |
gen. | nước ngoài | чужбина |
gen. | thuộc về nước ngoài | иностранный |
gen. | cùa nước ngoài | заграничный |
gen. | phiếu điều dưỡng ngoại trú | курсовка |
gen. | phán đoán theo bề ngoài | судить по внешности |
gen. | phát âm đúng từ ngoại ngữ | правильно произнести иностранное слово |
gen. | phát âm đúng từ ngoại ngữ | правильно произносить иностранное слово |
gen. | phía ngoài | наружный |
gen. | phía ngoài | внешний |
gen. | phòng chữa ngoại trú | амбулатория |
gen. | phòng chữa ngoại viện | амбулатория |
gen. | phòng ngoài | прихожая (để giày dép và áo ngoài) |
gen. | phòng ngoài | сени |
gen. | cái phòng ngoài | передняя |
gen. | phòng ngoài | вестибюль |
gen. | phòng áo ngoài | передняя |
gen. | phương pháp điều trị ngoại trú | диспансеризация |
gen. | quan hệ ngoại giao | дипломатические отношения |
gen. | mối quan hệ ngoại giao | дипломатические отношения |
gen. | sự quan tâm ngoài mặt | кажущееся внимание |
gen. | ống quần bò ngoài ủng | навыпуск (о брюках) |
gen. | quằn áo mặc ngoài | верхняя одежда |
gen. | quần áo mặc ngoài giờ lao động | нерабочая одежда |
gen. | ra ngoài | наружу |
gen. | ra ngoài trời | выйти на улицу |
gen. | ra ngoài đề | отходить от темы |
gen. | ra ngoài đề | отойти от темы |
gen. | ra ngoài đề | отступить (от темы) |
gen. | ra ngoài đề | отвлекаться (при рассказе, изложении) |
gen. | ra ngoài đề | отвлечься (при рассказе, изложении) |
gen. | ra ngoài đề | отступать (от темы) |
gen. | ra ngoài đề | отступление (от темы) |
gen. | ra ngoài ười | выйти на воздух |
gen. | ra ngoại quốc | попасть за границу |
gen. | ra ngoại quốc | заграничный (связанный с выездом за границу) |
gen. | ra ngoại quốc | за границу |
gen. | đe ra nước ngoài | заграничный (связанный с выездом за границу) |
gen. | ra nước ngoài | попасть за границу |
gen. | ra nước ngoài | выехать за пределы страны |
gen. | ra nước ngoài | за границу |
gen. | ra nước ngoài sống | эмигрировать |
gen. | ra nước ngoài sống | эмиграция |
gen. | so với năm ngoái thì đã tăng lên rất nhiều | значительное увеличение по сравнению с прошлым годом |
gen. | sản lượng năm nay tăng so với năm ngoái là 10% | рост продукции против прошлого года составляет 10% |
gen. | sống lưu vong ở nước ngoài | жить в эмиграции |
gen. | sống lưu vong ở nước ngoài | находиться в эмиграции |
gen. | sống ở ngoại thành | жить на даче |
gen. | sống ở ngoại ô ngoại thành Mạc-tư-khoa | жить под Москвой |
gen. | sự kiến lập thiết lập, lập, đặt quan hệ ngoại giao | установление дипломатических отношений |
gen. | sự tăng lên đáng kề so với năm ngoái | значительное увеличение по сравнению с прошлым годом |
gen. | tỷ giá ngoại hối | валютный курс |
gen. | thủ thuật ngoại khoa | хирургическая операция |
gen. | thủ đoạn mánh khóe ngoại giao | дипломатический трюк |
gen. | thanh niên ngoài đoàn | несоюзная молодёжь |
gen. | thay đồi vẻ ngoài | менять внешность |
gen. | sự theo dõi bệnh nhân điều trị ngoại trú | диспансерное наблюдение |
gen. | thuốc dùng ngoài da | наружное (лекарство, bôi ngoài da) |
gen. | thích hào nhoáng bề ngoài | снобизм |
gen. | thù trong giặc ngoài | внутренние и внешние враги |
gen. | thù đoạn mánh khóe ngoại giao | дипломатический ход |
gen. | thế giới bên ngoài | внешний мир |
gen. | thị trường ngoài nước | внешний рынок (bên ngoài, ngoại địa) |
gen. | thống kê ngoại thương | статистика внешней торговли |
gen. | tia hồng ngoại | инфракрасные лучи (siêu đò) |
gen. | tiền làm ngoài giờ | сверхурочные |
gen. | tiền làm ngoại | приработок |
gen. | tiện ngoài | обточка |
gen. | tiện ngoài | обточить (на токарном станке) |
gen. | tiện ngoài | обтачивать (на токарном станке) |
gen. | tiền ngoại phụ | начисление (сумма) |
gen. | tiếng ngoại quốc | чужой язык |
gen. | tiếng ngoại quốc | иностранный язык |
gen. | tiếng nước ngoài | чужой язык |
gen. | tiếng nước ngoài | иностранный язык |
gen. | trẻ con xin phép xin ra ngoài đường | дети просятся на улицу |
gen. | tràn ra ngoài | переливаться через край |
gen. | trò chơi ngoài trời | подвижные игры |
gen. | trông bề ngoài anh ấy khoảng 40 tuồi | ему с виду лет 40 |
gen. | trông bề ngoài anh ấy khoảng 40 tuồi | ему на вид лет 40 |
gen. | trù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thành | спланировать поездку за город |
gen. | trù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thành | запланировать поездку за город |
gen. | trù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thành | планировать поездку за город |
gen. | tuyên bố, đặt ai ngoài vòng pháp luật | поставить кого-л. вне закона |
gen. | tuyên bố, đặt ai ngoài vòng pháp luật | объявить кого-л. вне закона |
gen. | tuyên bố đặt ai ngoài vòng pháp luật | объявить кого-л. вне закона |
gen. | tâm ngoài | эпицентр |
gen. | tâm ngoài của động đất | эпицентр землетрясения |
gen. | tâm động đất ngoài | эпицентр землетрясения |
gen. | tình hình ngoại chính | внешнеполитическая обстановка |
gen. | tính nó thì ruột để ngoài da | у него душа нараспашку |
gen. | tóc của chị ấy thò ra lòi ra ngoài mũ | её волосы выбились из-под шляпы |
gen. | túi khâu ngoài | накладной карман |
gen. | tống ai ra ngoài đường | выгнать кого-л. на улицу |
gen. | từ bên ngoài | наружный (производимый снаружи) |
gen. | từ bên ngoài | снаружи (извне) |
gen. | từ bên ngoài | извне |
gen. | từ hải ngoại | из-за моря |
gen. | từ ngoài | снаружи (извне) |
gen. | từ ngoài | наружный (производимый снаружи) |
gen. | từ ngoài | извне |
gen. | từ ngoài đường ngoài trời vào | войти с улицы |
gen. | từ ngoại lai | иноязычное слово |
gen. | từ ngoại quốc | из-за границы |
gen. | từ ngoại ô Mát-xcơ-va | из-под Москвы |
gen. | từ nước ngoài | из-за границы |
gen. | từ phía ngoài | снаружи (извне) |
gen. | vẻ bề ngoài | видимость (подобие) |
gen. | vẻ bên ngoài | наружный вид |
gen. | vỏ bọc ngoài | корпус (механизма и т.п.) |
gen. | vẻ ngoài | внешность |
gen. | vẻ ngoài | выражение (внешний вид) |
gen. | vẻ ngoài | внешний вид |
gen. | vẻ ngoài | внешние данные |
gen. | vẻ ngoài | снаружи (по внешнему виду) |
gen. | vẻ ngoài | внешне |
gen. | vẻ ngoài | облик |
gen. | vẻ ngoài | фактура (ткани и т.п.) |
gen. | vẻ ngoài | экстерьер |
gen. | vẻ ngoài | наружность (внешний облик) |
gen. | vẻ ngoài | вид (внешность) |
gen. | vẻ ngoài dễ thương | располагающая внешность (dễ có cảm tình) |
gen. | vẻ ngoài thích hợp với sân khấu | сценичная внешность |
gen. | vẻ ngoài khó coi | неприятная наружность (chướng mắt, gai mắt) |
gen. | vẻ ngoài kinh tởm | отталкивающий вид (ghê tởm) |
gen. | vẻ ngoài kỳ dị | маскарад (необычный костюм) |
gen. | vẻ ngoài kỳ lạ | фантастический вид |
gen. | vẻ ngoài lôi thôi | неопрятный вид (lếch thếch, lôi thôi lốc thốc) |
gen. | vẻ ngoài lôi thôi lốc thốc | растерзанный вид |
gen. | vẻ ngoài lôi thôi lốc thốc | неряшливый вид (lùi xùi, luộm thuộm, cồ rả) |
gen. | vẻ ngoài oai vệ | представительная внешность (đường bệ, đoan chỉnh) |
gen. | vẻ ngoài đáng kính | почтенная наружность |
gen. | vay mượn từ ở ngoại ngữ | заимствовать слово из иностранного языка |
gen. | việc làm ngoài giờ | внеурочная работа |
gen. | việc đó ngoài sự hiểu biết cùa tôi | это вне моей компетенции |
gen. | vấn đề ngoài chương trình nghị sự | внеочередной вопрос |
gen. | vùng nghi mát ờ ngoại thành | дачная местность |
gen. | vùng ngoại ô | окрестность города |
gen. | vùng ngoại ô | окраина города |
gen. | vải này đề làm lót, vải kia đề may ngoài | это на подкладку, а это для верха |
gen. | vẽ hình tròn ngoại tiếp với tam giác | описать окружность вокруг треугольника |
gen. | vẽ hình tròn ngoại tiếp với tam giác | описывать окружность вокруг треугольника |
gen. | vết thương ở mặt ngoài | поверхностная рана |
gen. | vốn ngoại tệ | валютный фонд |
gen. | vồ ngoài | шелуха |
gen. | xe lửa ngoại thành | пригородный поезд |
gen. | xuất ngoại | выехать за границу |
gen. | xuất ngoại | эмигрировать |
gen. | xuất ngoại | эмиграция |
gen. | xuất ngoại | эмиграционный |
gen. | xét xét đoán, suy xét, phán đoán, nhận định, nhận xét theo bề ngoài | судить по внешнему виду |
gen. | áo bồ ngoài quần | навыпуск (о рубахе) |
gen. | cái áo khoác ngoài | блуза |
gen. | áo ngoài | халат (восточный) |
gen. | cái áo ngoài | сюртук |
gen. | cái áo ngắn mặc ngoài | кофточка |
gen. | cái áo ngắn mặc ngoài | кофта |
gen. | ông ngoại | дед (со стороны матери) |
gen. | ông ta đã ngoại tứ tuần | ему перевалило за сорок |
gen. | ông ấy ngoài <#0> 50 tuổi | ему 50 с лишним лет |
gen. | ông ấy trạc ngoại tứ tuần | ему за сорок лет |
gen. | ông ấy đã ngoài <#0> bốn mươi rồi | ему перевалило за сорок |
gen. | ông ấy đã ngoài năm mươi tuồi | ему пятьдесят лет с хвостиком |
gen. | ông ấy đã ngoại ngũ tuần | ему пятьдесят лет с хвостиком |
gen. | ông ấy đã ngoại tứ tuần | он перешагнул за сорок |
gen. | sự độc quyền ngoại thương | монополия внешней торговли |
gen. | đi bộ khắp miền Ngoại Cáp-ca-dơ | исходить пешком всё Закавказье |
gen. | đi ngoài ỉa đái, đi trong bô | ходить на горшок |
gen. | đi ngoại thành về | съездить за город |
gen. | đi ra ngoài | выйти вон |
gen. | đi ra ngoài đề | отклониться от темы |
gen. | đi ra ngoại quốc | выехать за пределы страны |
gen. | đi ra nước ngoài | выехать за границу |
gen. | điềm tình ngoài mặt | наружное спокойствие |
gen. | điều ngoài qui tắc | исключение из правила |
gen. | điều đó thì ngoài sức hiểu biết cùa tôi | это выше моего понимания |
gen. | đứng ngoài | держаться на расстоянии |
gen. | đứng ngoài | держаться в стороне |
gen. | đứng ngoài cuộc | держаться в стороне |
gen. | đứng ngoài cuộc | оставаться в стороне |
gen. | đứng ngoài cuộc mà xem xét cái | смотреть на что-л. со стороны (gì) |
gen. | đứng ngoài nhà dưới cửa sồ | стоять под окном |
gen. | đoàn ngoại giao | дипкорпус (дипломатический корпус) |
gen. | đoán ý ngoài dòng | читать между строк |
gen. | đoán ý ở ngoài lời | читать между строк |
gen. | đặt... ra ngoài | выставлять (наружу) |
gen. | đặt... ra ngoài | выставить (наружу) |
gen. | cuộc đấu tranh ngoài nghị trường của quần chúng đông đảo | внепарламентская широкая массовая борьба |
gen. | đầu óc nó không nghĩ cái gì khác ngoài... | у него на уме ничего нет, кроме... |
gen. | đã ngoài | перевалило (о возрасте) |
gen. | đã ngoại | перевалило (о возрасте) |
gen. | đó chỉ là mã mẽ ngoài mà thôi | это только внешний лоск |
gen. | đó chi là vẻ hào nhoáng nước sơn bên ngoài mà thôi | это только внешний лоск |
gen. | đó là ngoại lệ | это особая статья |
gen. | đưa đề, đặt hoa ra ngoài trời | выставить цветы на воздух |
gen. | đưa đề, đặt hoa ra ngoài trời | выставлять цветы на воздух |
gen. | đưa... ra ngoài | выставлять (наружу) |
gen. | đưa... ra ngoài | выставить (наружу) |
gen. | đưa ra ngoài ngoặc đơn | вынести за скобки |
gen. | đường lối đối ngoại | внешнеполитический курс (ngoại giao) |
gen. | đường ngoài | очертания |
gen. | đường ngoại giao | дипломатические каналы |
gen. | đường viền ngoài | контурный |
gen. | đối ngoại | внешний (иностранный) |
gen. | đối ngoại | иностранный (относящийся к внешней политике) |
gen. | đối ngoại | внешнеполитический |
gen. | ảnh hường từ bên ngoài đến | внешнее влияние |
gen. | ảnh hưởng ngoại lai | наносное влияние |
gen. | ảnh hưởng ngoại lai | внешнее влияние |
gen. | ở ngoài cuộc | остаться за бортом |
gen. | ở nước ngoài trở về | возвратиться из эмиграции |