DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing nghe rõ | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.không nghe rõнедослышать
gen.lúc đó nghe rõ nghe thấy tiếng xe ô tô chạy vào sânбыло слышно, как машина въехала во двор
gen.nghe không rõплохо услышать
gen.nghe không rõплохо слышать
gen.được nghe rõслышаться
gen.nghe rõслышный (слышится, звучит)
gen.nghe rõхорошо слышать
gen.nghe rõслышно
gen.nghe rõрасслышать
gen.nghe rõпрозвенеть (послышаться)
gen.được nghe rõпослышаться
gen.nghe rõ tiếng chân nện bướcпослышался топот ног
gen.nghe rõ tiếng cườiслышится смех
gen.nghe rõ nghe thấy tiếng lá xào xạcслышно, как шелестят листья
gen.nghe rõ tiếng sóng biến vỗ rào ràoясно слышен глухой плеск морских волн
gen.tôi không nghe rõ anh ta nói gìя не расслышал, что он сказал
gen.tôi nghe rõ tiếng nói của ai đấyмне послышался чей-то голос