Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
ngay tức thì
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
ngay tức thi
сейчас же
gen.
ngay tức thì
тут же
gen.
ngay tức thì
с места в карьер
gen.
ngay tức thì
незамедлительно
gen.
ngay tức thì
немедля
gen.
ngay tức thì
тотчас
gen.
ngay tức thì
сейчас
(скоро, немедленно)
gen.
ngay tức thì
без всяких отлагательств
gen.
ngay tức thì
немедленно
gen.
ngay tức thì
недолго думая
gen.
ngay tức thì
сию минуту
gen.
tức thì chị ấy đỏ mặt ngay
лицо её мгновенно вспыхнуло
Get short URL