Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
ngan ra
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
dùng phên ngăn cái gì ra
отделить
что-л.
перегородкой
dùng phên ngăn cái gì ra
отделять
что-л.
перегородкой
lấy quyển sách ở ngăn
ra
достать книгу с полки
lấy quyển sách ở ngăn
ra
доставать книгу с полки
ngần người ra
остолбенеть
ngăn cách cái phòng ra
разгородить комнату
ngăn cách... ra
разгородить
ngăn cách... ra
разгораживать
ngăn cái buồng ra
разгородить комнату
ngăn
chắn
gian phòng ra
перегородить комнату
ngăn
chắn
gian phòng ra
перегораживать комнату
ngăn... ra
перегородить
ngăn... ra
разгородить
bị, được
ngăn ra
разгородиться
ngăn... ra
разнять
(дерущихся)
ngăn... ra
разнимать
(дерущихся)
bị, được
ngăn ra
разгораживаться
ngăn... ra
разгораживать
ngăn... ra
перегораживать
ngăn... ra
отгородить
bị
ngăn ra
отгораживаться
bị
ngăn ra
отгородиться
ngăn... ra
отделять
ngăn... ra
отделить
ngăn... ra
отгораживать
ngăn ra
отделение
(действие)
ngăn ra
ngăn cách, chia cách
bởi một tấm chấn phong
разгородиться ширмой
sao mày cứ ngần mặt
ngây người, ngẩn tò te, ngần người
ra thế?
что ты рот разинул?
Get short URL