Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
nga ba
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
chỗ
ngã ba
разветвление
(место)
chỗ
ngã ba
đường
разветвление дороги
ngã ba
перепутье
ngã ba
перекрёсток
(đường)
ngã ba
sông
слияние
(место)
chỗ
ngã ba
đường
развилка дорог
ngã ba
đường
распутье
chỗ
ngã ba
đường
развилина дороги
ngã phải ông Ba mươi
из огня да в полымя
người đàn bà Nga
русская
đứng giữa ngã
ba đườ
ng
на перепутье
đứng ở ng
ã ba đ
ường
на распутье
Get short URL