DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing người chù trì | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
comp., MSngười quản trị máy chủадминистратор сервера
comp., MSngười chủ trìведущий
gen.người chù trìраспорядитель
gen.người chù trì bữa tiệcтамада