DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing người chù động | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.mọi người đồng ý tán thành chứ?все согласны?
gen.người chủ động trong việcдуша чего-л., какого-л. дела (gì)
fig.người chù độngдуша (вдохновитель чего-л.)
gen.người chù độngвиновник (тот, кто является причиной чего-л.)