DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing người canh | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.canh đã nguộiсуп остыл
gen.cành đông người đóngмассовая сцена
gen.cảnh đông người đóngмассовка (массовая сцена)
comp., MSngữ cảnh người dùngконтекст клиента
gen.người bên cạnhсоседка (ближайший к кому-л. по месту)
gen.người bên cạnhсосед (ближайший к кому-л. по месту)
gen.người canhсторож
gen.người canh giữстраж
inf.người canh gácохранник
gen.người canh gácсторож
gen.người canh đêmночной сторож
gen.người cánh hữuправый
gen.người cùng cánhсвоя рука
humor.người cùng nghịch cảnhтоварищ по несчастью
gen.người cạnh tranhсоперница (конкурент)
gen.người cạnh tranhсоперник (конкурент)
gen.người cạnh tranhконкурент
inf.người cảnh giớiохранник
gen.người cảnh sátполицейский агент
inf.người cảnh vệохранник
gen.người khai canhпоселенец
gen.người lĩnh canhарендатор (земли́)
gen.người ngòi cạnhсоседка (ближайший к кому-л. по месту)
gen.người ngòi cạnhсосед (ближайший к кому-л. по месту)
gen.người ngòi cạnh bên tráiсоседка слева
gen.người ngòi cạnh bên tráiсосед слева
lawngười phạm tội vi cảnhправонарушитель
gen.người đồng canhсверстник
gen.người đồng canhсверстница
gen.người đồng canhровесница
gen.người đồng canhровесник
gen.nháy cho người bên cạnhперемигнуться с соседом
gen.túc trực bên cạnh người bệnhдежурить у постели больного
gen.xích dịch, nhích lại gần người ngồi bên cạnhпододвинуться к соседу
gen.đặt người gác cạnh gần, bên cửaпоставить часового у дверей