Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
người đi trước
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
chú ý đến kính nghiệm của những người
đi trước
учесть опыт предшественников
chú ý đến kính nghiệm của những người
đi trước
учитывать опыт предшественников
người đi trước
предшественница
người đi trước
предшественник
đi trước mọi người
идти впереди всех
Get short URL