Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
người đàn bà
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
inf.
người đàn bà
тётка
(женщина)
nonstand.
người đàn bà
баба
(женщина)
gen.
người đàn bà
дама
gen.
người đàn bà
Brê-din
бразильянка
inf.
người đàn bà
béo phì
кубышка
(толстушка)
inf.
người đàn bà
béo phị
толстуха
gen.
người đàn bà
chăn bê
телятница
gen.
người đàn bà
có chòng
замужняя женщина
gen.
người đàn bà
Cô-dắc
казачка
(Ca-dắc)
gen.
người đàn bà
dâm đãng
развратница
gen.
người đàn bà
giúp việc trong nhà
домработница
(домашняя работница)
gen.
người đàn bà
hay nổi cơn tam bành
истеричная женщина
humor.
người đàn bà
không sống với chòng
соломенная вдова
gen.
người đàn bà
làm mê hồn
чародейка
(о пленяющей женщине)
gen.
người đàn bà
làm đỏm
кокетка
(làm dáng)
inf.
người đàn bà
mặc diện
франтиха
gen.
người đàn bà
Nga
русская
inf.
người đàn bà
nhát gan
трусиха
inf.
người đàn bà
rửa nhà
поломойка
gen.
người đàn bà
Séc
чешка
gen.
người đàn bà
Trung-hoa
китаянка
gen.
người đàn bà
Tát-gích
таджичка
gen.
người đàn bà
U-dơ-bếch
узбечка
gen.
người đàn bà
Việt-nam
вьетнамка
gen.
người đàn bà
Xcốt-len
шотландка
(Xcót-lân, Ê-Cốt)
inf.
người đàn bà
xấu xí
дурнушка
(женщина)
gen.
người đàn bà
ăn xin
нищенка
gen.
người đàn bà
Đức
немка
gen.
người đàn bà
độc ác
фурия
gen.
người đàn bà
độc ác
мегера
gen.
người đàn bà
đánh cá
рыбачка
gen.
người đàn bà
đơm đặt chuyện
кумушка
(сплетница)
fig.
người đàn bà
đẹp mê hồn
сирена
gen.
người đánh đàn xim-ba-lum
цимбалист
gen.
ông ta lập tức có thái độ chống đối với người đà
n bà mới vào
он сразу настроился против вошедшей
Get short URL