Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ấy chóng nguôi giận | он отходчивый человек |
gen. | anh ấy chóng nguôi giận | он отходчив |
gen. | bàn nguội | слесарный верстак |
gen. | bàn thợ nguội | слесарный верстак |
comp., MS | bản địa người dùng | региональные параметры пользователя |
comp., MS | bảo mật mức người dùng | защита на уровне пользователя |
gen. | canh đã nguội | суп остыл |
gen. | chóng nguôi giận | отходчивый |
comp., MS | các chính sách dựa theo đối tượng người dùng | политики на уровне пользователей |
gen. | các ngươi | вы (свысока) |
gen. | các ngươi | ваш (свысока) |
comp., MS | Cổng thông tin Người dùng Windows Azure Multi-Factor Authentication | пользовательский портал Windows Azure Multi-Factor Authentication |
comp., MS | Cổng thông tin Người dùng Multi-Factor Authentication | пользовательский портал Multi-Factor Authentication |
gen. | dễ nguôi giận | отходчивый |
comp., MS | Danh sách người dự/người nhận | список участников или получателей |
comp., MS | danh sách người dự | список участников |
comp., MS | Danh sách người gửi an toàn | список надёжных отправителей |
comp., MS | Danh sách người gửi bị chặn lại | список заблокированных отправителей |
comp., MS | danh sách người nhận | список получателей |
comp., MS | Danh sách người nhận an toàn | список надёжных получателей |
comp., MS | dịch vụ Hồ sơ Người dùng | служба профилей пользователей |
comp., MS | dịch vụ Dịch vụ Người dùng | компонент "Службы обслуживания пользователей" |
comp., MS | Dịch vụ Máy chủ Người dùng | компонент "Службы обслуживания пользователей" |
gen. | giữ gìn như con ngươi của mắt | беречь как зеницу ока |
gen. | giữ gìn ai, cái gì như con ngươi cùa mắt vậy | беречь кого-л., что-л. как зеницу ока |
comp., MS | giao diện người dùng đồ hoạ | графический пользовательский интерфейс |
comp., MS | giao diện người dùng | пользовательский интерфейс |
comp., MS | Giao diện Người dùng Thoại | голосовой пользовательский интерфейс |
comp., MS | Giao diện Người dùng Thoại | голосовой интерфейс пользователя |
comp., MS | Giao diện Người dùng Đa ngữ | многоязычный пользовательский интерфейс |
comp., MS | Giao diện Người dùng Điện thoại | телефонный пользовательский интерфейс |
comp., MS | Giao diện Người dùng Điện thoại | телефонный интерфейс пользователя |
comp., MS | Góc nhìn Người trình bày, dạng xem Diễn giả | режим докладчика |
comp., MS | Gói Giải pháp Người dùng | пакеты пользовательских решений |
gen. | sự ham thích đã nguội đi | интерес остыл |
gen. | hay hồ ngươi | стыдливость |
gen. | hay hồ ngươi | стеснительность |
gen. | hay hồ ngươi | стыдливый |
gen. | hồ ngươi | стесняться (стыдиться) |
gen. | hồ ngươi | постесняться (стыдиться) |
comp., MS | ID người dùng | ИД пользователя |
comp., MS | ID Người gọi | идентификатор звонящего |
comp., MS | INN người thụ hưởng | ИНН получателя |
gen. | kẻ giết người | убийца (Una_sun) |
comp., MS | khung chính sách người gửi | инфраструктура политики отправителей |
gen. | không nguôi được | неутолимый |
comp., MS | Kiểm soát Trương mục Người dùng, kiểm soát tài khoản người dùng | контроль учётных записей |
comp., MS | KPP người thụ hưởng | КПП получателя |
comp., MS | kích thước do người dùng xác định | пользовательское измерение |
inf. | làm nguội | студить |
inf. | làm nguội | выстудить |
gen. | làm nguội | выдуть (остудить) |
gen. | làm nguội | охладить |
gen. | làm nguội | холодить |
gen. | làm nguội | охлаждать |
gen. | làm nguội | остужать |
gen. | làm nguội | остудить |
gen. | làm nguội | выдувать (остудить) |
gen. | sự làm nguội bằng không khí | воздушное охлаждение |
gen. | sự làm nguội bằng nước | водяное охлаждение |
gen. | làm nguội lòng hăng hái của | охладить чей-л. пыл (ai) |
gen. | làm nguội lạnh | охлаждать |
gen. | làm nguội lạnh | охладить |
gen. | làm nguội lạnh sự khoái trá | охладить восторг |
gen. | làm nguội lạnh sự khoái trá | охлаждать восторг |
fig. | làm nguội nhiệt tinh cùa | окатить кого-л. холодной водой (ai) |
gen. | làm nguội nhiệt tâm của | охладить чей-л. пыл (ai) |
gen. | làm nguội <#0> sữa | остудить молоко |
gen. | làm... nguội đi | охлаждать |
gen. | làm... nguội đi | охладить |
fig. | làm nguôi | рассеять (отвлекать) |
fig. | làm nguôi | рассеивать (отвлекать) |
fig. | làm... nguôi đi | охлаждать |
fig. | làm... nguôi đi | рассеять (отвлекать) |
fig. | làm... nguôi đi | рассеивать (отвлекать) |
fig. | làm... nguôi đi | охладить |
gen. | làm nỗi hoan hỉ nguội đi | охладить восторг |
gen. | làm nỗi hoan hỉ nguội đi | охлаждать восторг |
gen. | làm nỗi đau khổ của ai nguôi đi | рассеять чьё-л. горе |
comp., MS | Mọi người công khai | Всё пользователи (общедоступно) |
comp., MS | Mọi người | Люди |
comp., MS | Mọi người | Контакты |
comp., MS | Mọi người Windows | Люди Windows |
comp., MS | mã người dự | код участника |
gen. | món ăn nguội | закуска (холодная еда) |
gen. | mọi người | каждый (Una_sun) |
gen. | mọi người | все (Una_sun) |
gen. | mối sầu đã nguôi | тоска рассеялась (khuây đi, dịu đi) |
gen. | mỗi người mỗi khác | каждому своё (Una_sun) |
gen. | nghề nguội | слесарный |
gen. | nguội lạnh đi | стыть |
gen. | nguội lạnh đi | стынуть |
gen. | nguội lạnh đi | охлаждаться |
gen. | nguội lạnh đi | охладиться |
gen. | nguội đi | стыть |
inf. | nguội đi | простыть (остывать) |
inf. | nguội đi | простывать (остывать) |
gen. | nguội đi | остыть |
gen. | nguội đi | остынуть |
gen. | nguội đi | охладиться |
gen. | nguội đi | стынуть |
gen. | nguội đi | охлаждаться |
gen. | nguội đi | остывать |
gen. | nguôi giận | отходить (переставать сердиться) |
gen. | nguôi giận | отойти (переставать сердиться) |
fig. | nguôi đi | рассеиваться (о неприятном чувстве и т.п.) |
fig. | nguôi đi | стынуть |
fig. | nguôi đi | рассеяться (о неприятном чувстве и т.п.) |
fig. | nguôi đi | стыть |
inf. | nguôi đi | угомониться (о чувствах) |
comp., MS | ngữ cảnh người dùng | контекст клиента |
comp., MS | người chủ thao tác | хозяин операций |
comp., MS | người cấp chứng chỉ | издатель сертификата |
comp., MS | người công bố | издатель |
comp., MS | người dùng | пользователь |
comp., MS | người dùng hiện thời | текущий пользователь |
comp., MS | người dùng hộp thư | пользователь почтового ящика |
comp., MS | người dùng thư | почтовый пользователь |
comp., MS | 9+ người dự | более 9 участников |
comp., MS | người gửi | отправитель |
comp., MS | người nhận | получатель |
comp., MS | người phê chuẩn | утверждающий |
comp., MS | người quản trị bảo mật | администратор безопасности |
comp., MS | người quản trị hệ thống | системный администратор |
comp., MS | người quản trị hệ thống | администратор |
comp., MS | người quản trị máy chủ | администратор сервера |
comp., MS | người quản trị tuyển tập site | администратор семейства веб-сайтов |
comp., MS | người quản trị mạng | администратор сети |
comp., MS | người thân | близкий человек |
gen. | người bỏ đi | конченый человек |
gen. | người bò đi | пропащий человек |
gen. | người Bô-hê-miên | цыганский |
gen. | người bơi | пловец (lội) |
gen. | người bị bại | параличный |
gen. | người bị liệt | параличный |
gen. | người bị nạn | пострадавший |
gen. | người bị phát lưu | ссыльный |
gen. | người bị phát vãng | ссыльный |
gen. | người bị ruồng bò | отверженный (ruồng rẫy, hắt hủi, bỏ rơi) |
gen. | người bị thiệt hại | пострадавший |
gen. | người bị thiên tai | пострадавший от стихийных бедствий |
gen. | người bị vỡ nơ | несостоятельный должник |
gen. | người bị áp bức | угнетённый |
gen. | người bị áp chế | угнетённый |
gen. | người bị đày | ссыльный |
gen. | người bố | отеческий |
gen. | người bố | отцовский |
gen. | người bố | отец |
gen. | người bồ phiếu trắng | воздержавшийся |
gen. | người cao | высокий человек |
gen. | người chủ hợp pháp | законный владелец |
gen. | thuộc về người chỉ huy | командирский |
gen. | người chỉ huy cương quyết | волевой командир |
comp., MS | người chủ trì | ведущий |
gen. | người chỉ đạo | инструкторский |
gen. | người chỉ đạo về mặt khoa học | научный руководитель |
gen. | người chỉ đạo nghệ thuật | художественный руководитель |
gen. | của người cha | отеческий |
gen. | cùa người cha | отцовский |
gen. | người cha | отец |
gen. | người chín chắn | вдумчивый человек |
gen. | người chín chắn | благоразумный человек |
gen. | người chù hoàn toàn | полный хозяин |
gen. | người chơi cờ nồi tiếng | известный шахматист |
gen. | người chết | покойник |
gen. | người chết | покойный |
gen. | người chết | умерший |
gen. | người chết | покойница |
gen. | người chết | мёртвый |
gen. | người chết | мертвец |
gen. | người chịu trách nhiệm thuê nhà | ответственный съёмщик квартиры |
gen. | người chịu trách nhiệm xuất bản | ответственный редактор |
gen. | người cuồng | маньяк |
gen. | người có | обладатель |
gen. | người có chí khí | волевой человек |
gen. | người có gia đinh | семейный человек |
gen. | con người có kiến thức sâu sắc | содержательный человек |
gen. | người có liên quan liên can, quan hệ, can hệ với văn học | причастный к литературе человек |
gen. | người có nghị lực | энергичный человек |
gen. | người có nội dung phong phú | содержательный человек |
gen. | người có sáng kiến | инициативный человек (có tinh thần chủ động) |
gen. | người có tội | виновный |
gen. | người có tri thức quảng bác | широко образованный человек |
gen. | người có tài nghệ vô song | непревзойдённый мастер |
gen. | con người có tính nguyên tắc | принципиальный человек |
gen. | con người có tồ chức | организованный человек |
gen. | người có văn hóa | культурный человек (có giáo dục, có học thức) |
gen. | người có văn hóa cao | высококультурный человек |
gen. | người có đầu óc tồ chức | организованный человек |
gen. | người cô đơn | одинокий (бессемейный) |
gen. | người công an đang làm nhiệm vụ | постовой милиционер |
gen. | người công nhân giác ngộ | сознательный рабочий |
gen. | người cùng phòng | сосед по комнате (Una_sun) |
gen. | người cảm tình | сочувствующий |
gen. | người cảm tình đảng | сочувствующий партии |
gen. | con người cố chấp | неуступчивый человек |
gen. | người cồ vũ nhiệt liệt | ярый болельщик |
gen. | người dữ | злой человек |
gen. | thuộc về người da đỏ | индейский |
gen. | thuộc về người da đen | негритянский |
gen. | người dân | гражданин (Una_sun) |
comp., MS | người dùng | пользователь |
comp., MS | người dùng bị chặn đăng nhập | пользователи, которым запрещён вход в службу |
comp., MS | người dùng cuối | пользователь |
comp., MS | người dùng công cộng | пользователь услуг общедоступного поставщика |
comp., MS | người dùng cục bộ | локальный пользователь |
comp., MS | người dùng doanh nghiệp | корпоративный пользователь |
comp., MS | người dùng hỗ trợ thư | пользователь, поддерживающий почту |
comp., MS | người dùng không thường xuyên sắp xếp thư | пользователь-складировщик |
comp., MS | người dùng liên kết | федеративный пользователь |
comp., MS | người dùng ẩn danh | анонимный пользователь |
comp., MS | người dùng thường xuyên sắp xếp thư | пользователь-систематизатор |
comp., MS | người dùng được cho phép đăng nhập | пользователи, которым разрешён вход в службу |
gen. | người dịch | переводчица |
gen. | người dịch | переводчик |
gen. | người dốt | профан |
comp., MS | người dự | участник |
comp., MS | người dự cuộc họp | участник собрания |
comp., MS | người dự tùy chọn | необязательный участник |
gen. | người gang thép | твёрдый духом человек |
gen. | người gang thép | стальной человек |
gen. | người gửi | отправитель |
comp., MS | người gửi an toàn | надёжный отправитель |
comp., MS | người gửi bị chặn | заблокированный отправитель |
comp., MS | người gửi thư rác | рассылающий нежелательную почту |
comp., MS | người gửi tin nhắn thoại | отправитель голосового сообщения |
gen. | người già | пожилой человек (Southern VN Una_sun) |
gen. | người giàu | богатый (giàu có) |
gen. | người giúp việc | подручный (рабочий) |
comp., MS | Người gần tôi | соседние пользователи |
gen. | người gặp đầu tiên | первый встречный |
gen. | cùa người góa chòng | вдовий |
comp., MS | người gọi | звонящий |
comp., MS | người gọi | абонент |
gen. | người hay châm chọc | язвительный человек |
gen. | người hay giễu cợt | насмешливый человек |
gen. | người hay hoang mang | паникёрский |
gen. | người hay hốt hoảng | паникёрский |
gen. | người hay kinh tởm | брезгливый человек |
gen. | người hay làm phiền | беспокойный человек |
gen. | con người hay mơ ước | мечтательный человек |
gen. | người hay quấy nhiễu | навязчивый человек (quấy rầy) |
gen. | người hay ám | прилипчивый человек (hay làm phiền, hay quấy rầy) |
gen. | con người hiền hòa | мирный человек |
gen. | người hầu. | лакейский |
gen. | người hầu | лакей |
gen. | người hát ô-pê-ra | оперный певец |
gen. | người hòa tính | мирный человек |
gen. | người hùi | прокажённый |
gen. | người hút thuốc | курящий |
gen. | người học kém | неуспевающий студент |
gen. | con người học rộng | широко образованный человек |
gen. | người học đuối | неуспевающий студент |
gen. | người In-đi-an | индейский |
gen. | người khỏe mạnh | крепко сложённый |
gen. | con người khá thông minh | неглупый человек |
gen. | người khách | посетительница |
gen. | người khách | посетитель |
gen. | người khách bí ần | таинственный посетитель |
gen. | người khách hay năng, thường, thường hay đến | частый гость |
gen. | người khách ít khi được gặp | редкий гость |
gen. | người khách đến chậm | поздний гость (đến muộn) |
gen. | người không ai biết | с улицы |
gen. | người không biểu quyết | воздержавшийся |
gen. | người không có gì trội | незаметный человек |
gen. | người không có địa vị | неустроенный человек (không có việc làm, sống bấp bênh) |
gen. | người không làm việc | нерабочий человек |
gen. | người không quen | неизвестный (biết) |
comp., MS | người không thường xuyên sắp xếp thư | складировщик |
gen. | người không tiết kiệm | бесхозяйственный человек |
gen. | người không trà nợ nổi | несостоятельный должник |
gen. | con người không tự lập | несамостоятельный человек |
gen. | người kiềm tra | инспекторский |
gen. | người Kinh | вьетнамец |
gen. | người kinh doanh kém | бесхозяйственный человек |
gen. | người kế toán | счётный работник |
gen. | người kỹ lưỡng | дотошный человек |
gen. | người lanh lẹn | стремительный человек |
gen. | người lớn | взрослый (Una_sun) |
gen. | người làm phụ động trong quân đội | вольнонаёмный |
gen. | người làm theo mùa | сезонный рабочий |
gen. | người Lào | лаоска |
gen. | người Lào | лаотянин |
gen. | người Lào | лаотянка |
gen. | người Lào | лаосец |
gen. | người lính gác | постовой (о солдате) |
gen. | người lùn | лилипут |
gen. | người lùn | карлик |
gen. | người lĩnh | получательница |
gen. | người lĩnh | получатель |
gen. | người lạ | незнакомка |
gen. | người lạ | неизвестный |
gen. | người lạ | посторонний |
gen. | người lạ | пришелец |
gen. | người lạ | чужой |
gen. | người lạ | незнакомец |
gen. | người lạnh nhạt | сухой человек |
gen. | người Môn-đa-vi | молдаванский |
gen. | thuộc về người Môn-đa-vi-a | молдаванский |
gen. | thuộc về người Mô-rơ | мавританский |
gen. | người mù | слепой |
gen. | người mù | слепец |
gen. | người mượn | абонент (dài hạn) |
gen. | người mạnh | сильный человек (khỏe, mạnh khỏe, lực lưỡng) |
gen. | người đang ngủ | спящий |
gen. | người Nga | русский |
gen. | người ngang bướng | медный лоб |
gen. | người ngang bướng | крепкий орешек |
gen. | người nghỉ | отдыхающий |
gen. | con người nghiêm khắc | суровый человек |
gen. | người nghiêm nghị | суровый человек |
gen. | con người nghiêm túc | серьёзный человек |
gen. | thuộc về người nghèo | бедняцкий |
gen. | người nghèo | бедный (khổ cực, khổ sở, khốn khổ) |
gen. | người ngu | идиот |
comp., MS | người nhận | адресат |
comp., MS | người nhận | получатель электронной почты |
comp., MS | người nhận cuộc gọi | получатель звонка |
comp., MS | người nhận tùy biến | внешний получатель |
comp., MS | người nhận được miễn thuế | получатель льготного платежа |
gen. | người nhà | домашние (семья) |
gen. | người nhảy múa say sưa | отчаянный танцор (say mê) |
gen. | người nhẹ dạ | легкомысленный человек (nông nối) |
gen. | người nội trợ giỏi | хороший хозяин |
gen. | người nằm | лежачий |
gen. | người này | этот (о человеке) |
gen. | người này | это (о человеке) |
gen. | người này | тот (о людях) |
gen. | người nông dân | крестьянин (Una_sun) |
gen. | người nông dân | фермер (Una_sun) |
gen. | người nước ngoài | иностранец (Una_sun) |
gen. | con người nối bật | приметный человек |
gen. | người phi nộn | тучный человек (béo phị, béo phệ, béo quay, phục phịch) |
gen. | người phong | прокажённый |
gen. | người phung | прокажённый |
gen. | người Pháp | француз |
comp., MS | người phát hành tin cậy | надёжный издатель |
gen. | người phụ trách trình bày ấn loát | технический редактор |
gen. | người phụ trách trực tiếp | непосредственный начальник |
gen. | người quan sát thờ ơ | безучастный зритель |
gen. | người quan sát tinh ý | тонкий наблюдатель (tinh thạo, sắc sảo) |
gen. | người quá nguyên tắc | щепетильный человек |
gen. | người quá tự tin | самоуверенный человек |
gen. | con người quá tự tín | самоуверенный человек |
gen. | người què cụt | убогий (калека) |
gen. | người què quặt | убогий (калека) |
comp., MS | người quản lí tài khoản | диспетчер учётной записи |
comp., MS | người quản lý tìm kiếm | менеджер по обнаружению |
comp., MS | người quản trị hệ | администратор |
comp., MS | người quản trị máy tính | администратор компьютера |
comp., MS | người quản trị tên miền | администратор домена |
comp., MS | người quảng cáo | рекламодатель |
gen. | người rất xấu | гадкий человек |
gen. | người rỗng tuếch | пустой человек (không đứng đắn, nhẹ dạ, thiển cận) |
gen. | con người rụt rè | робкий человек |
comp., MS | người sử dụng trái phép | пользователь-злоумышленник |
gen. | người sinh viên có năng khiếu | способный студент (có năng lực, có tài năng, có khả năng, có tài) |
gen. | người sơ tán | эвакуированный |
gen. | người sở tại | здешний житель |
gen. | người ta | люди (Una_sun) |
gen. | người thử | испытатель |
gen. | người theo phái tự do ôn hòa | умеренный либерал |
gen. | người thiết thực | практичный человек |
gen. | con người thiết thực | положительный человек |
gen. | người thất vọng | разочарованный человек (bị vỡ mộng) |
gen. | người thu | сборщик |
gen. | người thầy thuốc tận tụy | самоотверженный врач |
gen. | con người thâm hiềm | каверзный человек |
gen. | người thâm thúy | глубокомысленный человек |
gen. | những người thân | свои (родные) |
gen. | con người thép | стальной человек |
gen. | người này thì..., người khác thì... | иной..., иной... |
gen. | người thích | охотник (любитель чего-л.) |
comp., MS | người thường xuyên sắp xếp thư | систематизатор |
gen. | người thọt | хромой |
gen. | người Thồ | турок |
gen. | người thừa hành cẩu thà | небрежный исполнитель (không chu đáo, không cẩn thận) |
gen. | con người thực tế | практичный человек |
gen. | người tiều tư hữu | мелкий собственник |
gen. | người tiếp chuyện hay | интересный собеседница |
gen. | người tiếp chuyện hay | интересный собеседник |
gen. | người tiếp theo! | следующий! (при вызове) |
gen. | con người tầm thường | незаметный человек |
gen. | người trẻ | молодой человек (Una_sun) |
gen. | người trần | смертный |
gen. | người trằn thế | смертный |
gen. | người trần tục | смертный |
gen. | con người trong tháp ngà | тепличный цветок |
gen. | người truyền | переносчик (человек) |
gen. | người tràn đầy nghị lực | стремительный человек |
gen. | người trình bày mỹ thuật | художественный оформитель |
gen. | người trông | смотритель |
gen. | người trả tiền trễ nải | неисправный плательщик (không đúng hẹn, cù nhầy) |
gen. | người tuyệt thực | голодающий (объявивший голодовку) |
gen. | người tư hữu nhỏ | мелкий собственник |
gen. | người tốt bụng | душевный человек |
gen. | con người tốt bụng | отзывчивый человек |
gen. | người tốt bụng | благожелательный человек |
comp., MS | người tổ chức cuộc họp | организатор собрания |
gen. | con người tự lập | самостоятельный человек |
gen. | con người tự lập | независимый человек |
gen. | thuộc về người U-gua | уйгурский |
gen. | thuộc về người vô chính phù | анархистский |
gen. | con người vô dụng | пропащий человек |
gen. | con người vô dụng | нестоящий человек |
gen. | thuộc về người vô sàn | пролетарский |
gen. | người vô thần có ý thức | сознательный атеист |
gen. | con người vô tình | чёрствый человек |
gen. | người vô tích sự | непутёвый человек |
gen. | người vô tư | бескорыстный человек (hào hiệp) |
gen. | người xấc láo | нахальный человек (hỗn láo, láo xược) |
comp., MS | người xem | аудитория |
comp., MS | người xem lại | проверяющий |
comp., MS | người xin | запрашивающее устройство |
gen. | người Xpác-tơ | спартанский |
gen. | người xu nịnh | льстивый человек (bợ đỡ, nịnh hót) |
gen. | thuộc về người Xê-mít | семитский |
gen. | thuộc về người Xê-mít | семитический |
gen. | thuộc về người Xư-gan | цыганский |
inf. | người yêu của tôi | мой |
gen. | người yêu hòa bình | мирный человек |
gen. | người yêu nước nhiệt tình | пламенный патриот |
gen. | người Áo | австрийка |
gen. | người Áo | австриец |
gen. | người Ý | итальянка |
gen. | người Ý | итальянец |
gen. | người ăn chay | вегетарианец (Una_sun) |
gen. | người đẻ | роже́ни́ца |
gen. | người đẻ | родильница |
gen. | người độc lập | самостоятельный человек |
gen. | người độc thân | одинокий (бессемейный) |
gen. | con người độc ác | злой человек |
gen. | người đeo kính | очкастый |
comp., MS | người điều phối | модератор |
comp., MS | người điều phối nhóm | модератор группы |
gen. | người điếc | глухой |
gen. | người đàu tiên chạy đến | прибежать первым |
gen. | người đã lập gia đình | семейный человек |
gen. | người đã trường thành | взрослый |
gen. | người bị đói | голодный |
gen. | người bị đói | голодающий |
comp., MS | người đóng góp | участник |
gen. | người đơn độc | одинокий (бессемейный) |
gen. | người đạo đức già | лицемерный человек |
gen. | người đếm | счётчик (человек) |
gen. | người đến thăm thường lệ | постоянный посетитель (thường nhật) |
gen. | người đến thăm tình cờ | случайный посетитель |
comp., MS | nhóm Dịch vụ Người dùng | пул служб обслуживания пользователей |
comp., MS | Nhập người dùng | импортировать пользователей |
comp., MS | nhật ký kiểm tra của người quản trị | журнал аудита действий администратора |
gen. | nhà ngươi | ты |
gen. | nhà ngươi | твой (свысока) |
comp., MS | Nhóm người dùng | пользователи |
comp., MS | Nhóm người dùng | группа пользователей |
comp., MS | nhóm vai trò người quản trị | группа ролей администраторов |
gen. | như trêu ngươi | как на беду |
gen. | như để trêu ngươi | как на смех |
gen. | nước chè nguội | холодный чай |
comp., MS | Phát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chép | сведения о присутствии в записной книжке |
comp., MS | quản trị viên, người quản trị | администратор |
comp., MS | quyền người dùng | права пользователя |
gen. | quán ăn nguội | буфет (закусочная) |
comp., MS | Quản lý Người nhận | управление получателями |
comp., MS | RUT người thụ hưởng | RUT получателя |
gen. | người thợ nguội làm dụng cụ | слесарь-инструментальщик |
comp., MS | thiết bị điện thoại cho người điếc | текстовый телефон |
comp., MS | thiết lập của người quản trị | административная установка |
gen. | thật như trêu ngươi | как нарочно |
gen. | tháp làm nguội nước | градирня (для охлаждения воды) |
comp., MS | thân thiện người dùng | понятный |
comp., MS | thông báo thư rác cho người dùng cuối | уведомление пользователя о спаме |
comp., MS | thông tin xác thực người dùng cấp cao | учётные данные суперпользователя |
gen. | thịt gà nguội | холодная курица |
comp., MS | trải nghiệm người dùng | впечатления от использования |
comp., MS | trải nghiệm người dùng | взаимодействие с пользователем |
comp., MS | truy nhập của người dùng ẩn danh | анонимный доступ пользователя |
gen. | trái tim nguội lạnh | холодное сердце (giá lạnh) |
gen. | để trêu ngươi | назло (кому-л., ai) |
gen. | trêu ngươi | назло |
comp., MS | Trình lập kế hoạch Nhóm, Người lập kế hoạch tổ | визуальный оптимизатор ресурсов |
comp., MS | trò chuyện có nhiều người tham gia liên tục | сохраняемый чат |
comp., MS | tài khoản tương ứng người thụ hưởng | корреспондентский счёт получателя |
comp., MS | tác nhân người dùng | агент пользователя |
comp., MS | tên người dùng | имя пользователя |
comp., MS | Tên người dùng Windows | имя пользователя Windows |
gen. | tạo hóa trêu ngươi | ирония судьбы |
comp., MS | uy tín của người gửi | репутация отправителя |
comp., MS | Video của Người ở vị trí Nổi bật | видео в центре внимания |
gen. | xưởng nguội | слесарная мастерская |
gen. | ý thích đã nguôi ròi | интерес остыл |
gen. | đề nguội | выдуть (остудить) |
gen. | để nguội | остудить |
gen. | để nguội | остужать |
gen. | đề nguội | выдувать (остудить) |
gen. | nỗi đau xót không bao giờ nguôi | неутешное горе |
comp., MS | Điều khiển Người quản trị Trực tuyến Lync | элементы управления для администраторов Lync Online |
comp., MS | Điều khoản Cấp phép Microsoft cho Người tiêu dùng | условия лицензионного соглашения с корпорацией Майкрософт для потребителей |
gen. | đò nhắm ăn nguội | холодные закуски |
gen. | đông người | многолюдный (Una_sun) |
comp., MS | đối tượng người nhận | объект получателя |