Vietnamese | Russian |
ngòi bút | перо |
ngôi nhà thân thuộc, tố ấm gia đình | семейный очаг |
ngôi nhà thân thuộc, tố ấm gia đình | домашний очаг |
ngôi sao | звезда |
người ca ngợi | певец (в литературе, живописи, музыке) |
người không ngồi yên một chỗ được | юла (о вертлявом человеке) |
ngồi luôn | сидячий (малоподвижный) |
ngồi lỳ | сидячий (малоподвижный) |
ngồi một chỗ | сидячий (малоподвижный) |
sáng ngời | светлый (радостный) |
sáng ngời lên | сиять (о глазах) |
sáng ngời lên | светиться (о глазах) |
ăn không ngòi ròi | лежать на боку |