DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Figurative containing ngòi | all forms
VietnameseRussian
ngòi bútперо
ngôi nhà thân thuộc, tố ấm gia đìnhсемейный очаг
ngôi nhà thân thuộc, tố ấm gia đìnhдомашний очаг
ngôi saoзвезда
người ca ngợiпевец (в литературе, живописи, музыке)
người không ngồi yên một chỗ đượcюла (о вертлявом человеке)
ngồi luônсидячий (малоподвижный)
ngồi lỳсидячий (малоподвижный)
ngồi một chỗсидячий (малоподвижный)
sáng ngờiсветлый (радостный)
sáng ngời lênсиять (о глазах)
sáng ngời lênсветиться (о глазах)
ăn không ngòi ròiлежать на боку