Vietnamese | Russian |
anh có thể trả không phải ngay một lúc tất cà | можете заплатить не всё сразу |
bức thư đề ngày mồng một tháng mười | письмо от первого октября |
cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu | жди хоть целый день, и не дождёшься |
chạy chậm hai phút trong một ngày đêm | отстать на две минуты в сутки |
chạy chậm hai phút trong một ngày đêm | отставать на две минуты в сутки |
chế độ ăn hai lần một ngày | двухразовое питание |
chị có thể trả không phải tất cả ngay một lúc | можете заплатить не всё сразу |
có lúc anh ấy đã làm việc mười giờ trong một ngày | бывало, он работал по десять часов в день |
tiền công tác phí cho một ngày đêm | суточные |
dự trữ thức ăn trong một ngày | однодневный запас пищи |
cứ hai ngày một lần | каждые два дня |
kỷ niệm lằn thứ một trăm ngày sinh cùa Tôn-xtôi | столетие со дня рождения Толстого |
lễ kỳ niệm một trăm năm ngày sinh của Tôn-xtôi | столетие со дня рождения Толстого |
lượng sữa vắt được trong một ngày đêm | суточный удой |
một máy đứng không chạy, không hoạt động trong nửa ngày làm việc | одна машина полсмены простояла |
trong một ngày | однодневный |
trong một ngày | дневной (за день) |
một ngày gần đây | на днях (о предстоящем) |
một ngày không thề nào quên | памятный день |
một ngày kia | в один прекрасный день |
một ngày nào đấy | в один прекрасный день |
vào một ngày tháng bảy | в июльский день |
vào một ngày tháng sáu | в июньский день |
một ngày trước | за день до (того́, khi) |
một ngày tuyệt vời | чудесный день (tuyệt trần, tuyệt đẹp, rất tốt) |
một ngày đáng nhớ | памятный день |
một ngày đã trôi qua như thế | так прошёл день (như thế đấy, thế đó, thế đấy) |
bằng, trong một ngày đêm | суточный (равный суткам) |
một ngày ảm đạm | серый день (xám xịt, râm trời) |
mất toi cả một ngày | весь день пропал |
mỗi ngày một | день ото дня |
mỗi ngày một... | с каждым днём |
mỗi ngày một | с каждым днём |
ngay một lúc | сразу (в один приём) |
ngày một | первое число (месяца) |
ngày một ngày hai | со дня на день |
ngày một ngày hai | не сегодня — завтра |
ngày một ngày hai | не нынче — завтра |
ngày mồng, mùng một tháng giêng | первое января |
ngày mòng mùng một | первое число (месяца) |
ngày mòng Một tháng Năm | Первомай |
thuộc về ngày mồng Một tháng Năm | первомайский |
những khầu hiệu cùa Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Liên-xô nhân ngày mồng Một tháng Năm | Первомайские призывы ЦК КПСС |
nhà nghỉ trong một ngày | однодневный дом отдыха |
nhà ăn phục vụ một nghìn người trong một ngày | столовая пропускает за день тысячу человек |
nhìn một cách ngây dại | тупо смотреть |
sức tôi ngày một yếu đi | мои силы слабеют |
trong cùng một ngày ấy | в один и тот же день |
trong một ngày | за день (в продолжение дня) |
trong một ngày | в один день |
trong một ngày gần đây | со дня на день (в ближайшее время) |
trước ngày mòng Một tháng Năm | предмайский |
tôi mất phí mất cà một ngày vào việc này | я ухлопал целый день на это |
tôi sẽ chạy một loáng là về ngay | мигом слетаю |
tăng sản lượng luyện kim trong một ngày đêm | увеличить суточную выплавку |
định mức sản phẩm một ngày | дневная норма выработки (hằng ngày, mỗi ngày) |
đời sống ngày một đắt đỏ | жизнь дорожает |