DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing nữ v | all forms
VietnameseRussian
người bạn nhảy nữдама (в танцах)
cây bút nữписательница
cười nụулыбнуться
cười nụулыбаться
dành cho phụ nữдля женщин
dòng nữженская линия
dưỡng nữприёмная дочь
giấu nụ cườiспрятать улыбку
giấu nụ cườiпрятать улыбку
sự giải phóng phụ nữэмансипация женщины
sự giải phóng phụ nữраскрепощение женщин
giọng nữ caoсопрано
giọng nữ trầmконтральто (голос)
giọng nữ trầmальт (голос)
giọng nữ trungмеццо-сопрано (голос)
hãy nhường lối cho chị phụ nữ có conпропустите женщину с ребёнком
sự, chế độ học chung cùa nam nữсовместное обучение
Liên đoàn phụ nữ dân chủ quốc tếМеждународная демократическая федерация женщин
Liên đoàn phụ nữ dân chủ thế giớiМеждународная демократическая федерация женщин
lớp nữ côngкурс домоводства
mỹ nữкрасавица
nữ anh hùngгероиня
nữ ca sĩшансонетка (певица, ở ca tửu quán)
nữ ca sĩшансонетная певица (ở ca từu quán)
nữ ca sĩпевица (профессиональная)
nữ ca sĩ giọng mêzô-xôpranôмеццо-сопрано (певица)
nữ ca sĩ giọng trungмеццо-сопрано (певица)
nữ ca sĩ làm các khán giả say mêпевица очаровала слушателей (mê mẩn, mê hòn, mê mẩn tâm hòn)
nữ chủ nhânхозяйка (собственница, владелица)
nữ chuyên giaспециалистка
nữ chuyên viênспециалистка
nữ cấp dưỡng viênповариха (в учреждениях)
nữ cứu thươngсанитарка
nữ cán bộработница
nữ cán bộ giảng dạyпреподавательница
môn, việc nữ côngрукоделие
môn nữ côngдомоводство
người nữ công dânгражданка
nữ công nhânработница (женщина-рабочий)
nữ công nhân dệtтекстильщица
nữ danh caизвестная певица
nữ danh thủ nữ vận động viên nhà thế thao nồi tiếngизвестная спортсменка
nữ diễn viênартистка
nữ diễn viênактриса
người nữ diễn viên bi kịchтрагическая актриса
người nữ diễn viên múaтанцовщица
nữ diễn viên vũтанцовщица
nữ diễn viên vũ balêбалерина
nữ diễn viên vũ kịchбалерина
nữ diễn viên điện ảnhкиноактриса
nữ du kháchтуристка
người, đội viên nữ du kíchпартизанка
nữ giớiженский пол
nữ giáo viênучительница
nữ giáo viênпреподавательница
nữ giảng viênпреподавательница
nữ hệженская линия
nữ hộ sinhакушерка
người nữ hiệu thính viênрадистка
nữ hoàngцарица (монархиня)
nữ hoàngкоролева (царствующая)
nữ họa sĩхудожница
nữ học sinhученица
nữ học sinhшкольница
nữ học sinhученик
nữ học sinh lớp sáuшестиклассница
nữ học sinh lớp tứчетвероклассница
nữ học sinh đại họcстудентка
nữ học viên năm thứ nhấtпервокурсница
nữ kỵ sĩнаездница
nữ lưuженский пол
nữ Nga hoàngцарица (русская)
nữ nghệ sĩартистка
nữ nghệ sĩактриса
nữ nghệ sĩ điện ảnhкиноактриса
nữ nhân viênработница
nữ nôрабыня
nữ nôраба
người, kẻ, tên nữ nô lệрабыня
người, kẻ, tên nữ nô lệраба
người nữ nông dânкрестьянка
nữ phi côngлётчица
nữ phạm nhânпленница
nữ phục vụ viênгорничная (в гостинице)
nữ quán quânчемпионка
nữ sa hoàngцарица (русская)
nữ sinhученица
cô, người nữ sinhшкольница
nữ sinhученик
nữ sinh lớp baтретьеклассница
nữ học sinh lớp bảyсемиклассница
nữ sinh lớp bốnчетвероклассница
nữ sinh lớp chínдевятиклассница
nữ sinh lớp haiвтороклассница
nữ sinh lớp mộtпервоклассница
nữ sinh lớp mườiдесятиклассница
nữ sinh lớp sáuшестиклассница
nữ sinh lớp támвосьмиклассница
người nữ sinh viênстудентка
nữ sinh viên năm thứ haiвторокурсница
nữ sinh viên năm thứ nhấtпервокурсница
nữ sĩпоэтесса
nữ sĩписательница
nữ sĩ kiêu kỳсиний чулок
nữ thi sĩпоэтесса
nữ thầnбогиня
nữ thần mình cáрусалка
nữ thần thi caмуза
nữ tu sĩмонашеский
nữ tu sĩмонахиня
nữ tu việnженский монастырь
nữ tu viện trườngигуменья
nữ tu viện trưởngнастоятельница
nữ tù nhânпленница
người nữ vệ sinh viênсанитарка
nữ vận động viênспортсменка
nữ vận động viên bơi lộiпловчиха (спортсменка)
nữ vận động viên du lịchтуристка (спортсменка)
nữ vận động viên thể dục Liên-xô đã giành được huy chương vàngсоветской гимнастке досталось золото
nhà nữ vô địchчемпионка
nữ văn hàoписательница (известная)
nữ văn sĩписательница
nữ vươngкоролева (царствующая)
người nữ y táмедсестра (медицинская сестра)
nữ y táсанитарка
người, chị nữ y táсестра (больничная)
người nữ y táмедицинская сестра
nữ y tá khoa phẫu thuậtхирургическая сестра
người nữ y tá phụ trách việc chăm sóc tại nhàпатронажная сестра
nữ y tá trưởngстаршая медицинская сестра
nữ đội viên thiếu niên tiền phongпионерка
nữ điện thoại viênтелефонистка
nữ đòng chíтоварищ
nữ đòng chí ấyона (о пожилой женщине)
nữ đếкоролева (царствующая)
người nữ đồng hươngземлячка
nam nữ cùng họcсовместное обучение
các nam nữ thanh niênюноши и девушки
người giỏi nữ côngрукодельница
người nữ công nhân nuôi gia cầmптичница (gà vịt)
người phụ nữдама
người phụ nữ ba mươi tuồiтридцатилетняя женщина
người phụ nữ Bra-xinбразильянка
người phụ nữ bơiпловчиха (lội)
người phụ nữ đàn bà Ca-da-khơказашка
người phụ nữ Cô-dẳcказачка (Ca-dắc)
người phụ nữ cưỡi ngựaнаездница
người phụ nữ gan dạмужественная женщина (can đảm, dũng cảm)
người phụ nữ Hung-ga-riвенгерка
người phụ nữ hát hayпевица
người phụ nữ làm say đắmчародейка (о пленяющей женщине)
người phụ nữ Ngaрусская
người phụ nữ đàn bà Thái-lanтаиландка
người phụ nữ đàn bà Thồтурчанка
người phụ nữ đàn bà Thổ-nhĩ-kỳтурчанка
người phụ nữ Tiệpчешка
người phụ nữ đàn bà Triều-tiênкореянка
người phụ nữ Trung-quốcкитаянка
người phụ nữ Tát-gíchтаджичка
người phụ nữ U-dơ-bếchузбечка
người phụ nữ Việt-namвьетнамка
người phụ nữ Xcốt-lenшотландка (Xcót-lân, Ê-Cốt)
người phụ nữ xinhинтересная женщина (có duyên)
người phụ nữ yêu nướcпатриотка
người phụ nữ Đứcнемка
người phụ nữ đánh cáрыбачка
người suốt đời chỉ yêu một phụ nữоднолюб
người ái nam ái nữгермафродит
bộ ngực phụ nữбюст (женский)
nhà nữ ái quốcпатриотка
nàng mỹ nữ tuyệt đẹpписаная красавица
nở ra một nụ cườiрасплыться в улыбку
nụ bôngцветочная почка
nụ cuời ngây ngôтупая улыбка (ngây dại)
nụ cườiулыбка
nụ cười chua xótкислая улыбка
nụ cười chua xótгорькая улыбка (chua chát)
nụ cười dễ thươngподкупающая улыбка (khà ái, đáng yêu)
nụ cười dữ tợnзлая улыбка
nụ cười giả dốiфальшивая улыбка
nụ cười giả dốiлицемерная улыбка (giả tạo)
nụ cười giả tạoтрафаретная улыбка (không tự nhiên)
nụ cười gượngискусственная улыбка (không tự nhiên)
nụ cười gượng gạoнатянутая улыбка
nụ cười gượng gạoнеестественная улыбка
nụ cười gượng gạoпринуждённая улыбка
nụ cười gượng gạoнапряжённая улыбка
nụ cười hồn nhiênнаивная улыбка
nụ cười kiều diễmочаровательная улыбка (mê hòn)
nụ cười kín đáoслабая улыбка
nụ cười làm mặt nàng tươi hẳn lênулыбка осветила её лицо
nụ cười láu lỉnhхитрая улыбка (ranh mãnh)
nụ cười mê lyобворожительная улыбка (mê hòn)
nụ cười mơ hòчуть заметная улыбка
nụ cười nửa miệngслабая улыбка
nụ cười nở rộng trên khuôn mặtпо лицу разлилась улыбка
nụ cười nở rộng trên môiширокая улыбка на устах
nụ cười rạng rỡсолнечная улыбка (hân hoan)
nụ cười thâm hiềmковарная улыбка (độc địa)
nụ cười tư mãnсамодовольная улыбка
nụ cười vô tìnhневольная улыбка
nụ cười vô tưбеспечная улыбка (thoải mái)
nụ cười độc ácзмеиная улыбка
nụ cười điệuкокетливая улыбка (lẳng)
nụ cười đầy hứa hẹnмногообещающая улыбка
nụ cười đầy ý vịмногозначительная улыбка (đầy ý nghĩa)
nụ cười đã làm lộ nóулыбка выдала его
nụ cưởí thoáng hiệnтень улыбки
cái nụ hoaбутон
nụ hoaцветочная почка
cái nụ xòeударный взрыватель
nụ áoпуговица
phòng nhà khám bệnh phụ nữженская консультация
phụ nữбабий
thuộc về phụ nữдамский
phụ nữженщина (как пол Una_sun)
người phụ nữ Ba-lanполька
người phụ nữ Ba-tưперсиянка
phụ nữ bầu cử ngang quyền như ngang hàng vói nam giớiженщины голосуют наравне с мужчинами
người phụ nữ có thaiбеременная
người phụ nữ da đenнегритянка
người phụ nữ da đòиндианка
phụ nữ góaвдова
người phụ nữ Hy-lạpгречанка
phụ nữ kéo sợiпряха
người phụ nữ Ấn-độиндианка
người phụ nữ Phần-lanфинка
người phụ nữ Phápфранцуженка
phụ nữ trẻмолодая женщина
người phụ nữ Xlô-vácсловачка
cái quần nịt nữтрико (женские панталоны)
quần áo phụ nữдамский костюм
sư nữмонахиня (буддийская)
thợ may nữдамский портной (phục)
thanh nữдевический
thanh nữдевушка
thanh nữдевичий
thanh nữдевица
thuộc về thiếu nữдевический
thuộc về thiếu nữдевичий
người thiếu nữдевушка
thiếu nữподросток (девочка)
người thiếu nữдевица
thiếu nữ kiều diễmкрасивая девушка (diễm lệ)
thiếu nữ mảnh khảnhстройная девушка
thiếu nữ đến tuần cập kêневеста (девушка на выданье)
thiếu nữ đồm đangнарядная девушка
tiên nữфея
tiên nữволшебница (в сказках)
tằng tôn nữправнучка
người trinh nữдевственница
trên mặt chị thoáng hiện một nụ cười gằn kín đáoпо её лицу пробежала тонкая усмешка
trên mặt nở ra một nụ cườiпо лицу разлилась улыбка
trên môi anh ta nở một nụ cườiгубы его сложились в улыбку
tố nữкрасавица
với nụ cười trên môiс улыбкой на устах
vũ nữтанцовщица
vũ nữгейша
vũ nữбалерина
xử nữ mạcдевственная плева
chiếc xe đạp phụ nữдамский велосипед
bộ y phục nữдамский костюм
cái áo cánh nữблузка
cái, chiếc áo dài nữ không tayсарафан (летнее платье)
cái áo lót nữкомбинация (бельё)
đò nữ trangженские украшения
đồ nữ côngрукоделие (вещь)
đồ nữ trang cài áoброшь
đồ nữ trang cài áoброшка