Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
nổi nóng
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
bài
nói nòng
nhiệt
страстная речь
dễ nồ
i nóng
запальчивый
dễ nồ
i nóng
раздражительность
dễ nồ
i nóng
запальчивость
hay
nồi nóng
вспыльчивый
hành động nông nồi
необдуманный шаг
hành động nông nồi
легкомысленный поступок
(bộp chộp, khinh suất)
làm...
nổi nóng
разгневать
(nồi giận, nồi xung, cáu tiết, điên tiết)
lời
nói nồng
nhiệt
горячие речи
lời
nói nồng
nàn
страстная речь
người đang
nổi nóng
разгневанный человек
(điên tiết, cáu tiết)
nó nông nổi
у него ветер в голове
(hời hợt, nhẹ dạ)
nói một cách nòng nhiệt
говорить с душой
nóng nảy phản ứng lại
đối đáp lại, đáp lại
lời nói cùa
нервно реагировать на
чьи-л.
слова
(ai)
sự
nông nồi
недомыслие
nông nồi
опрометчивость
(необдуманность)
nông nồi
поверхностно
nông nồi
опрометчивый
(необдуманный)
nông nồi
неблагоразумный
nông nồi
неблагоразумие
nông nồi
беспутный
(легкомысленный)
nông nổi
опрометчивость
(поступок)
nông nổi
легкомыслие
nông nổi
легкомысленный
nồi nóng
горячиться
nồi nóng
разгорячиться
nồi nóng
вспыхнуть
(раздражаться)
nồi nóng
вспыхивать
(раздражаться)
nổi nóng
раздражиться
nổi nóng
раздражаться
đang
nổi nóng
разгневанный
nổi nóng
нервничать
nổi nóng
lên
разгневаться
nổi nóng
lên
погорячиться
ở nơi kia
ở nơi ấy, ở đấy, ờ đó
nóng lắm
там очень жарко
Get short URL