DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Informal containing nước | all forms
VietnameseRussian
làm ra bằng mồ hôi nước mắtкровный (добытый тяжёлым трудом)
chạy nước kiệuструсить (о животных)
chạy nước kiệuтруси́ть (о животных)
bằng cách chạy nước kiệuрысцой
dùi đục chấm nước cáyгрубиян
giội nước sôiошпарить
giội nước sôiошпаривать
hòn nước đá nhỏледышка
lội òm ọp lội ì oạp, lội lõm bõm, lội bì bõm, giẫm lép nhép trong nướcшлёпнуть по грязи
lội òm ọp lội ì oạp, lội lõm bõm, lội bì bõm, giẫm lép nhép trong nướcшлёпнуть по воде
lội òm ọp lội ì oạp, lội lõm bõm, lội bì bõm, giẫm lép nhép trong nướcшлёпать по грязи
lội òm ọp lội ì oạp, lội lõm bõm, lội bì bõm, giẫm lép nhép trong nướcшлёпать по воде
mách nướcнадоумить
mũi nướcсопли
ngâm nước nóngпарить (прогревать паром, горячей водой)
ngâm nước quá lâuперекупаться
ngâm nước quá lâuперекупать (сверх меры)
người mau nước mắtплакса
nước am-mô-ni-ácнашатырь
nước mũiсопли
các nước ngoàiзаграница
nước đái quỷнашатырь
bệnh, tác phong sính nước rútштурмовщина
tiền trà nướcчаевые
vùng vẫy trong nướcбулты́хну́ться (барахтаться)
vùng vẫy trong nướcбултыхаться (барахтаться)
đổ mồ hôi sôi nước mắtвспотеть
đổ mồ hôi sôi nước mắtзапотеть
đổ mồ hôi sôi nước mắtпотеть