Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ao có nước chảy | проточный пруд |
gen. | cái ao thông nước | проточный пруд |
gen. | bộ máy nhà nước | государственная машина |
gen. | bộ máy Nhà nước | госаппарат (государственный аппарат) |
gen. | ba nước | тройственный (о соглашении и т.п.) |
gen. | bãi nước bọt | плевок |
gen. | bãi nước miếng | плевок |
gen. | bò thêm cho thêm đường vào nước chè | подбавить сахару в чай |
gen. | môn bóng nước | водное поло |
gen. | cây bóng nước | недотрога (растение, Impatiens) |
gen. | bông dễ thấm nước | гигроскопическая вата |
gen. | bảo hiểm nhà nước | государственное страхование |
gen. | làm bắn nước bọt | плеваться (брызгать слюной) |
gen. | bắn nước miếng | плеваться (брызгать слюной) |
gen. | bị chảy nước mắt sống | слезящийся |
gen. | bị chảy nước mắt sống | слезоточивый (слезящийся) |
gen. | bụi nước | брызги (от волн) |
gen. | chỉ còn nước treo cố lên mà thôi | хоть в петлю лезь |
gen. | chủ nghĩa tư bản Nhà nước | госкапитализм (государственный капитализм) |
gen. | Chủ nhiệm Uy ban kế hoạch Nhà nước | Председатель Госплана |
gen. | chủ quyền Nhà nước | государственность (суверенитет) |
gen. | chửi ai như tát nước vào mặt | разделать кого-л. под орех |
gen. | chửi ai như tát nước vào mặt | осыпать кого-л. бранью |
gen. | chửi mắng như tát nước vào mặt | разразиться бранью |
gen. | chửi như tát nước vào mặt | бранить на все корки |
gen. | chửi như tát nước vào mặt | ругать на все корки |
gen. | chim ở nước | водоплавающая птица |
gen. | chẳng nước non gì | без толку |
gen. | chui vào nước | полезть в воду |
gen. | chính sách nước đôi | двойственная политика |
gen. | thuộc về chính trị trong nước | внутриполитический |
gen. | chù nghĩa tư bản lũng đoạn độc quyền Nhà nước | государственно-монополистический капитализм |
gen. | chế độ nhà nước | государственное устройство |
gen. | chế độ Nhà nước | государственный строй |
gen. | chị ấy chày nước mắt | из её глаз текли слёзы |
gen. | chị ấy rơm rớm nước mắt | слёзы выступили у неё на глазах |
gen. | con bạc khát nước | азартный игрок |
gen. | con nước | паводок |
gen. | những cuộc đua nước kiệu | рысистые испытания |
gen. | cà nước | вся страна |
gen. | các khu vực miền Nam đất nước | южные районы страны |
gen. | các nước A-rập | арабские страны (Ả-rập) |
gen. | các nước bạn | дружественные страны (bè) |
gen. | các nước châu Mỹ la tinh | латиноамериканские страны |
gen. | các nước hữu bang | дружественные страны |
gen. | các nước không liên kết | неприсоединившиеся страны |
gen. | các nước không tham gia khối nào | неприсоединившиеся страны |
gen. | các nước lớn | великие державы |
gen. | các nước nửa phụ thuộc | полузависимые страны |
gen. | các nước trong phe xã hội chủ nghĩa | страны социалистического лагеря |
gen. | các nước tư bản | страны капитала (chủ nghĩa) |
gen. | các nước vùng xích đạo | экваториальные страны |
gen. | các nước xã hội chủ nghĩa | страны социализма |
gen. | các nước đang phát triển | развивающиеся страны |
gen. | các nước độc lập | независимые страны (tự chủ) |
gen. | các nước Địa-trung-hải | средиземноморские страны |
gen. | cái đó thì chả nước non gì đâu! | этот номер не пройдёт! |
gen. | cây nước | столб воды! |
gen. | có nhiều nước | водянистый |
gen. | có nước chày | проточный (не со стоячей водой) |
gen. | có tầm nước nông | неглубоко сидеть |
gen. | có tầm nước sâu | глубоко сидеть |
gen. | cô ấy mau nước mắt lắm | у неё глаза на мокром месте |
gen. | công nhận sự trung lập của nước | признать нейтралитет государства |
gen. | công trình làm sạch nước | водоочистные сооружения (lọc nước) |
gen. | công tác ở cơ quan Nhà nước | государственная служба |
gen. | công vụ Nhà nước | государственная служба |
gen. | cơ cấu Nhà nước | государственное устройство |
gen. | cơ quan bảo hiểm cùa Nhà nước | госстрах (государственное страхование) |
gen. | cơ quan kiểm tra Nhà nước | госконтроль (государственный контроль) |
gen. | thuộc vè cơ quan Nhà nước | ведомственный |
gen. | cơ quan Nhà nước | государственное учреждение |
gen. | cùa cả nước | общегосударственный |
gen. | du lịch khắp nước | путешествовать по стране |
gen. | cuộc du lịch ra nước ngoài | заграничная поездка |
gen. | du nhập từ ở tiếng nước ngoài | заимствовать слово из иностранного языка |
gen. | dấu vết nước mắt | следы слёз |
gen. | dìm xuống nước | топить (людей, животных) |
gen. | dìm xuống nước | утопить (людей, животных) |
gen. | dìm xuống nước | потопить (людей, животных) |
gen. | dòng nước | течение (струя, поток) |
gen. | dòng nước chảy xiết | поток |
gen. | dòng nước cuồn cuộn | кипучий поток |
gen. | dòng nước mắt | поток слёз |
gen. | dòng nước đẩy chiếc thuyền đi | течение несёт лодку |
gen. | dòng nước đầy giạt thuyền vào bờ | течение вынесло лодку на берег |
gen. | ờ, ngầm dưới nước | под водой |
gen. | giữa các nước | межгосударственный |
gen. | giữa các nước cộng hòa | межреспубликанский |
gen. | gieo mình xuống nước tự tử | утопиться |
gen. | gieo mình xuống nước tự tử | топиться |
gen. | giội nước | политься (cho mình) |
gen. | giội nước | поливаться (cho mình) |
gen. | giội xối nước cho | облить кого-л. водой (ai) |
gen. | giội xối nước cho | обливать кого-л. водой (ai) |
gen. | giội nước lạnh cho | окатить кого-л. холодной водой (ai) |
gen. | giội nước sôi | обварить |
gen. | giội nước sôi | шпарить (кипятком) |
gen. | giội nước sôi | обваривать |
gen. | giội nước sôi cái | обдать что-л. кипятком (gì) |
gen. | giội nước sôi cái | обдавать что-л. кипятком (gì) |
gen. | giẫm phải hũm nước | угодить в лужу |
gen. | giọt nước | водяная капля |
gen. | giọt nước cuối cùng | последняя капля |
gen. | giống nhau như hai giọt nước | похожи как две капли воды |
gen. | gương nước | водное зеркало |
gen. | hiệp nghị có nhiều nước ký | многостороннее соглашение |
gen. | hớp một ngụm nước chè | отпить глоток чаю |
gen. | hộp nước | кессон (в металлургических печах) |
gen. | hình thức Nhà nước | образ правления |
gen. | hò chứa nước | водохранилище |
gen. | hòa tan vôi trong nước | растворить известь в воде |
gen. | hơi làm chảy nước mắt | слезоточивый газ |
gen. | thuộc về hơi nước | паровой |
gen. | dùng sức, bằng hơi nước | паровой (приводимый в действие силой пара) |
gen. | hơi nước | пар |
gen. | học tiếng nước ngoài | изучить иностранный язык |
gen. | học tiếng nước ngoài | изучать иностранный язык |
gen. | hồ chứa nước | цистерна (водохранилище) |
gen. | hồ chứa nước | водоём |
gen. | kể về cái gì nhạt như nước ốc | скучно рассказывать (о чём-л.) |
gen. | khử nước | обезвоживать (продукты и т.п.) |
gen. | khử nước | обезводить (продукты и т.п.) |
gen. | khai mạch nước | каптаж |
gen. | khoai nước | таро |
gen. | khu an dưỡng có nước khoáng | воды (курорт) |
gen. | khu mặt nước | акватория |
gen. | khu vực nước nông | мелководье (участок) |
gen. | sự không can thiệp vào công việc nội bộ của nước nào | невмешательство во внутренние дела какой-л. страны |
gen. | không cầm nước mắt | дать волю слезам |
gen. | sự không có nước | безводье |
gen. | không khí đầy đượm, đượm đầy hơi nước | воздух насыщен парами |
gen. | không nhò một giọt nước mắt | не проронить ни слезинки |
gen. | khối cộng đòng các nước xã hội chù nghĩa | содружество социалистических стран |
gen. | khối nước | воды (водная масса) |
gen. | kinh phí Nhà nước | государственные расходы |
gen. | nền kinh tế cùa đất nước | экономика страны |
gen. | thuộc về kinh tế trong nước | внутриэкономический |
gen. | kéo lôi, kéo lê thuyền xuống nước | тащить лодку в воду |
gen. | lau mình mầy bằng nước lạnh | обтереться холодной водой |
gen. | lau mình mầy bằng nước lạnh | обтираться холодной водой |
gen. | lau chùi nước mắt | утереть слёзы |
gen. | lau chùi nước mắt | утирать слёзы |
gen. | bắt đầu lội xuống nước | полезть в воду |
gen. | loài cây sống dưới nước | подводные растения |
gen. | lật đồ đánh đồ, quật đồ ách thống trị cùa nước ngoài | свергнуть иноземное иго |
gen. | luồng tia, dòng hơi nước | струя пара |
gen. | công trình, thiết bị, sự lấy nước nguồn | каптаж |
gen. | sự lấy nước thải | ассенизация |
gen. | chạy lấy đà lao xuống nước | с разбега броситься в воду |
gen. | sự làm nguội bằng nước | водяное охлаждение |
gen. | lèo lái cùa việc quản lý Nhà nước | руль государственного управления |
gen. | lòng yêu nước | любовь к родине |
gen. | lượng choán nước | водоизмещение |
gen. | lượng nước rẽ | водоизмещение |
gen. | lưu động di động trên mặt nước | плавучий (передвигающийся по воде) |
gen. | lương xà nước | водоизмещение |
gen. | lực kéo bằng hơi nước | паровая тяга |
gen. | lực lượng phòng thù đất nước | оборонная мощь страны |
gen. | mỡ lợn nước | смалец |
gen. | mỡ nước | смалец |
gen. | mỡ nước | топлёное сало |
gen. | mỡ nước | сало (топлёное) |
gen. | mức nước lên | уровень воды повысился |
gen. | mặt chị ta đằm đìa giàn giụa nước mắt | лицо её было залито слезами |
gen. | một ngụm nước | глоток воды |
gen. | mặt nước | поверхность воды |
gen. | mặt nước | водное зеркало |
gen. | mặt nước gợn lăn tăn | рябь (на воде) |
gen. | mặt nước kim loại | зеркало металла |
gen. | mặt nước phẳng lặng | гладь (водной поверхности) |
gen. | muối đã hòa tan tan ra, tan trong nước | соль растворилась в воде |
gen. | màu nước | акварельные краски |
gen. | máy hơi nước | паровая машина |
gen. | máy nghiền chạy bằng nước | водяная мельница |
gen. | múc nước | черпать воду |
gen. | mưa làm nước sông dâng lên | в результате дождей река вздулась (lên to) |
gen. | con mương thoát nước | сточная канава |
gen. | những mối liên lạc với nước ngoài | связи с заграницей |
gen. | mời ai uống nước chè | звать кого-л. на чай |
gen. | mời ai uống nước chè | звать кого-л. на чашку чая |
gen. | mời ai uống nước chè | приглашать кого-л. на чашку чая |
gen. | mời ai uống nước chè | приглашать кого-л. на чай |
gen. | mực nước lên cao | уровень воды повысился |
gen. | ủng nước | водянистый |
gen. | ngăn nước | преградить доступ воде |
gen. | ngăn nước | преграждать доступ воде |
gen. | ngăn nước lại | перекрыть воду |
gen. | ngăn nước lại | перекрывать воду |
gen. | người đánh xe ngựa chở nước | водовоз |
gen. | người nước ngoài | иностранка |
gen. | người nước ngoài | иностранец |
gen. | người phụ nữ yêu nước | патриотка |
gen. | người rơi xuống nước! | человек за бортом! |
gen. | người yêu nước | патриот |
gen. | người đứng đầu Nhà nước | глава государства |
gen. | ngựa chạy nước kiệu | лошадь идёт рысью |
gen. | con ngựa chạy nước kiệu hay | рысак |
gen. | nhỏ nước mắt | уронить слёзы |
gen. | nhỏ nước mắt | ронять слёзы |
gen. | nhớ nước | тосковать по родине |
gen. | nhiệt độ sôi cùa nước | температура кипения воды |
gen. | nhà nước hùng mạnh | сильное государство |
gen. | nhà nước tập quyền | централизованное государство |
gen. | Nhà nước xô-viết | Советское государство |
gen. | nhà nước yếu đuối | слабое государство |
gen. | nhào lộn xuống nước | прыжок в воду |
gen. | như cá gặp nước | как рыба в воде |
gen. | nhạt như nước ốc! | какая бурда! |
gen. | nấu nước dùng | сварить суп |
gen. | nấu nước dùng | варить суп |
gen. | nấu nước dùng | сварить бульон |
gen. | nấu nước dùng | варить бульон |
gen. | ném đá xuống nước | кинуть камешки в воду |
gen. | ném đá xuống nước | кидать камешки в воду |
gen. | nói qua làn nước mắt | говорить сквозь слёзы |
gen. | nói tiếng nước ngoài | изъясняться на иностранном языке |
gen. | nước am-mô-ni-ác | нашатырный спирт |
gen. | nước <#0> bảo hộ | протекторат (страна) |
gen. | nước cam-pốt | компот |
gen. | nước chín | кипячёная вода |
gen. | nước chư hầu | сателлит (государство) |
gen. | nước cất | дистиллированная вода |
gen. | nước có chù quyền | суверенное государство |
gen. | nước có nhiều dân tộc | многонациональное государство |
gen. | nước cờ | ход (в игре) |
gen. | nước giàu | богатая страна (giàu có) |
gen. | nước hoa | цветочный одеколон (ô-đơ-cô-lôn) |
gen. | nước hoa | одеколон |
gen. | nước hoa | духи |
gen. | nước hoa chóng bay | нестойкие духи |
gen. | nước hoa dịu dàng | тонкие духи (thanh khiết) |
gen. | nước hoa quả | компот |
gen. | nước không dùng để uống được | вода, негодная для питья |
gen. | nước lặng | тихая вода |
gen. | nước làm mòn đá | вода точит камень |
gen. | nước láng giềng | соседняя страна |
gen. | nước lạnh | холодная вода |
gen. | nước lạnh buốt | ледяная вода |
gen. | nước miếng | слюна |
gen. | nước mạnh | сильное государство |
gen. | nước mắt | слёзы |
gen. | nước mắt chuộc lỗi | очистительные слёзы (ân hận, hối hận) |
gen. | nước mắt chày ròng ròng | обливаться слезами |
gen. | nước mắt chảy ra | идут слёзы |
gen. | nước mắt chảy ròng ròng | слёзы катятся градом |
gen. | nước mắt cá sấu | крокодиловы слёзы |
gen. | nước mắt lã chã khôn cầm | лить слёзы |
gen. | nước mắt bắt đầu nhỏ giọt | слёзы закапали из глаз |
gen. | khóc nước mắt như mưa | проплакать все глаза |
gen. | nước mắt như mưa | утопать в слезах |
gen. | nước mắt như mưa | утонуть в слезах |
gen. | nước mắt như mưa | лить слёзы в три ручей ья |
gen. | nước mắt như mưa | слёзы ливмя льют |
gen. | nước mắt tuôn trào | разразиться слезами |
gen. | nước mắt tuôn trào | обливаться слезами |
gen. | nước mắt tuôn trào | лить слёзы в три ручей ья |
gen. | nước mắt tuôn trào | слёзы брызнули из глаз |
gen. | nước mắt đầm đìa | в слезах |
gen. | nước người | чужая страна |
gen. | thuộc về, của nước nhà | отечественный |
gen. | nước phụ thuộc | несамостоятельное государство |
gen. | nước quả | морс |
gen. | nước ròng | отлив |
gen. | nước rút | толчок (рывок) |
gen. | nước rút | рывок (в беге) |
gen. | nước thịt hầm | отвар (мясной) |
gen. | nước thịt ninh | мясной бульон |
gen. | nước tinh khiết | чистая вода |
gen. | thuộc về nước tiều | мочевой |
gen. | nước tiều | моча |
gen. | nước triều xuống | отлив |
gen. | nước trong | чистая вода |
gen. | nước trong vòi chảy ra | вода идёт из крана |
gen. | nước trà đậm | крепкий чай (đặc) |
gen. | nước trà đậm | густой чай |
gen. | nước tù | стоячая вода |
gen. | nước từ vòi bắn tung tóe | вода брызнула из крана (phọt ra, vọt ra) |
gen. | nước từ vòi bắn tung tóe | вода брызгала из крана (phọt ra, vọt ra) |
gen. | nước từ vòi tuôn ra | вода льёт из крана (chảy ra) |
gen. | nước tự chù | суверенное государство |
gen. | nước <#0> tốt | ход пешкой |
gen. | nước xuất khẩu | экспортёр (страна) |
gen. | nước xuýt | отвар (мясной) |
gen. | nước độc | убийственный климат |
gen. | nước đái | мочевой |
gen. | nước đái | моча |
gen. | nước đái quỷ | нашатырный спирт |
gen. | nước đôi | двусмысленность |
gen. | nước đôi | двусмысленный |
gen. | nước đôi | двойной (двойственный) |
gen. | nước đại | карьер (ход лошади) |
gen. | nước đại | галоп (аллюр) |
gen. | nối một lúc trên mặt nước | подержаться на поверхности воды |
gen. | nồi trên mặt nước | держаться на воде |
gen. | nồi trên mặt nước | плавучесть |
gen. | nồi trên mặt nước | плавучий |
gen. | cái nồi đun nước | титан (кипятильник) |
gen. | phun bụi nước | распыление (жидкости) |
gen. | phun... thành bụi nước | распылять (жидкость) |
gen. | phun... thành bụi nước | распылить (жидкость) |
gen. | phun nước | намочить (наплескать) |
gen. | phun nước cho mình | побрызгаться |
gen. | phun nước cho nhau | побрызгаться (друг с другом) |
gen. | được phun nước hoa | надушенный |
gen. | phun rảy nước hoa cho cái | обрызгать что-л. духами (gì) |
gen. | phun nước một ít | побрызгать |
gen. | phun nước qua | побрызгать |
gen. | phân phối nước do một cơ quan phụ trách | централизованная подача воды |
gen. | bị phù hơi nước | запотелый |
gen. | quan hệ thương mại quan hệ mậu dịch giữa các nước | торговые связи между странами |
gen. | quấy tan đường trong nước chè | размешать сахар в чае |
gen. | quyền lực Nhà nước | государственная власть |
gen. | quá nhiều nước | водянистый |
gen. | quán nước | чайхана |
gen. | quán nước | чайная |
gen. | quở mắng ai như tát nước vào mặt | осыпать кого-л. упрёками |
gen. | đe ra nước ngoài | заграничный (связанный с выездом за границу) |
gen. | ra nước ngoài | за границу |
gen. | ra nước ngoài sống | эмиграция |
gen. | rửa tay ở vòi nước | мыть руки у крана |
gen. | ròng lấy nước | смерч |
gen. | rót nước vào cốc | налить воду в стакан |
gen. | rót nước vào cốc | лить воду в стакан |
gen. | rưới nước | кропить |
gen. | rượu còn pha hòa, trộn, pha lẫn, hòa lẫn, trộn lẫn, hỗn hợp với nước | спирт смешался с водой |
gen. | rảy nước | намочить (наплескать) |
gen. | rảy nước | кропить |
gen. | rảy nước hoa | надушенный |
gen. | rảy vảy nước vào mặt | брызнуть водой в лицо |
gen. | rảy vảy nước vào mặt | брызгать водой в лицо |
gen. | sa vào vũng nước | угодить в лужу |
gen. | sức mạnh của Nhà nước | сила государства |
gen. | sức nước | белый уголь |
gen. | sinh hoạt kinh tế của đất nước | хозяйственная жизнь страны |
gen. | suối nước không bao giờ cạn | неиссякаемый родник |
gen. | suối nguồn nước nóng | горячий источник |
gen. | sự sưởi bằng nước | водяное отопление |
gen. | sắt chim trong xuống nước | железо тонет в воде |
gen. | sống dưới nước | водяной (живущий, растущий в воде) |
gen. | sờ hữu nhà nước | государственная собственность |
gen. | sự xâm chiếm xâm lăng, xâm lược, chinh phục đất nước | завоевание страны |
gen. | sự điều hành lãnh đạo, quản lý, chỉ huy, cai quàn, cai trị nhà nước | управление государством |
gen. | thợ chữa ống nước | слесарь-водопроводчик |
gen. | môn thể thao dưới nước | подводный спорт |
gen. | người thợ ống nước | водопроводчик |
gen. | thanh toán nước thải | ассенизация |
gen. | theo dòng nước | по течению |
gen. | thấm nước | гигроскопический |
gen. | thần nước | бог воды |
gen. | để thoát hơi nước | пароотводный |
gen. | để thoát nước | сточный |
gen. | thoát nước | осушительный |
gen. | thoát nước | водоотводный |
gen. | sự thu mua của Nhà nước | государственные закупки |
gen. | thu nhập của Nhà nước | государственные доходы |
gen. | thu nước | каптаж |
gen. | thuốc ho nước | микстура от кашля |
gen. | thuốc nước | акварельные краски |
gen. | thuốc nước | капли (лекарство) |
gen. | thuốc nước | микстура |
gen. | thuộc về thuốc nước | акварельный |
gen. | thuốc nước | акварель (краска) |
gen. | thác nước | каскад |
gen. | thác nước | водопад |
gen. | tháp làm nguội nước | градирня (для охлаждения воды) |
gen. | tháp nước | водонапорная башня |
gen. | tháp nước | водонапорный бак |
gen. | thèm nuốt nước bọt | глотать слюнки |
gen. | thêm đường vào nước chè | прибавить сахару в чай |
gen. | thùng chứa nước trên cao | водонапорный бак |
gen. | thùng đun nước bằng khí | газовая колонка |
gen. | môn thế thao dưới nước | водный спорт |
gen. | thị trường ngoài nước | внешний рынок (bên ngoài, ngoại địa) |
gen. | thị trường trong nước | внутренний рынок (bên trong, nội địa) |
gen. | người thự lắp ống nước | слесарь-водопроводчик |
gen. | thực vật sống dưới nước | водяное растение |
gen. | tiền làm ra bằng mồ hôi nước mắt | кровные деньги |
gen. | tiền cùa nhà nước | казённые деньги |
gen. | tinh hình chính trị trong nước | внутриполитическая обстановка |
gen. | tiêu chuẩn Nhà nước Liên-xô | ГОСТ (государственный общесоюзный стандарт) |
gen. | thuộc về, để tiêu nước | осушительный |
gen. | sự tiêu nước | осушка |
gen. | tiêu nước | сточный |
gen. | sự tiêu nước | осушение |
gen. | tiêu thụ nước của xúp-de | питание парового котла водой |
gen. | tiếng nước ngoài | чужой язык |
gen. | tiếng nước ngoài | иностранный язык |
gen. | tiếng tăm cùa anh ấy vang lừng khắp nước | слава о нём загремела по всей стране |
gen. | tiếp tế nước | водоснабжение |
gen. | toàn nước Nga | всероссийский |
gen. | tuyến nước | водный рубеж |
gen. | những tuyến nước bọt | слюнные железы |
gen. | tuyến nước mắt | слёзная железа |
gen. | tài sản nhà nước | казённое имущество |
gen. | chiếc tàu thủy chạy bằng hơi nước | паровое судно |
gen. | tác dụng cùa gió và nước | деятельность ветра и воды |
gen. | té nước | разбрызгивать |
gen. | té nước | разбрызгать |
gen. | tên bán nước | предательница (изменник родины) |
gen. | tên bán nước | предатель (изменник родины) |
gen. | tình hình kinh tế trong nước | экономическое состояние страны |
gen. | tình hình kinh tế trong nước | внутриэкономическая ситуация |
gen. | tình hình trong nước | внутреннее положение |
gen. | tình trạng kinh tế của đất nước | экономическое состояние страны |
gen. | tôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp được | я долго ждал его, но так и не дождался |
gen. | túi nước mắt | слёзный мешок |
gen. | có tư tưởng nước lớn | великодержавный |
gen. | tưới nước | обводнять |
gen. | tưới nước | поливать |
gen. | tưới nước | полить |
gen. | tưới nước | обводнить |
gen. | tưới nước | набрызгать |
gen. | tốt nước | чистейшей воды (о драгоценном камне) |
gen. | tồ chức Nhà nước | государственность (организация) |
gen. | từ nước ngoài | из-за границы |
gen. | Uy ban kế hoạch Nhà nước | Государственный плановый комитет Совета Министров СССР (trực thuộc Hội đồng Bộ trưởng Liên-xô) |
gen. | uống một cốc nước chè | выпить стакан чаю |
gen. | uống nhắp một hớp nước trà | отпить глоток чаю |
gen. | uống một ít nước | выпить немного воды |
gen. | chỗ uống nước | водопой (место) |
gen. | uống nước chè | чай (чаепитие) |
gen. | uống nước khoáng | пить воду |
gen. | uống nước lã | пить сырую воду |
gen. | uống nước trong cốc | пить воду из стакана |
gen. | uống nước trà | чай (чаепитие) |
gen. | uống thuốc nước | принять микстуру |
gen. | uống thuốc nước | принимать микстуру |
gen. | việc lau mình mầy bằng nước lạnh | холодные обтирания |
gen. | việc Nhà nước thu mua | государственные заготовки |
gen. | việc này chằng nước non gì | из этого проку не будет |
gen. | vẩy nước | разбрызгивать |
gen. | vẩy nước | плеснуть (брызгать водой) |
gen. | vẩy nước | разбрызгать |
gen. | vẩy nước | плескать (брызгать водой) |
gen. | vẩy nước sơ qua | подмочить |
gen. | vẩy nước sơ qua | подмачивать |
gen. | vòng tuần hoàn của nước trong thiên nhiên | круговорот воды в природе |
gen. | vô sản tất cà các nước, liên hợp lại! | пролетарии всех стран, соединяйтесь! |
gen. | vô sản tất cà các nước, đoàn kết liên hợp, liên hiệp lại! | пролетарии всех стран, соединяйтесь! |
gen. | vô sản tất cả các nước, đoàn kết lại! | пролетарии всех стран, соединяйтесь! |
gen. | vải không thấm nước | водоотталкивающая ткань |
gen. | xức bôi, rảy nước hoa | надушиться |
gen. | xức bôi, rảy nước hoa | надушить (духами) |
gen. | xức bôi, rảy nước hoa | душиться |
gen. | xức bôi, rảy nước hoa | душить (духами) |
gen. | xoáy nước | водоворот |
gen. | xâm chiếm xâm lăng, xâm lược, chinh phục đất nước | завоевать страну |
gen. | xâm chiếm xâm lăng, xâm lược, chinh phục đất nước | завоёвывать страну |
gen. | xâm lược đất nước | вторгнуться в страну |
gen. | xâm lược đất nước | вторгаться в страну |
gen. | xâm nhập vào đất nước | вторгнуться в страну |
gen. | xâm nhập vào đất nước | вторгаться в страну |
gen. | cái áo bành tô không thấm nước | непромокаемое пальто |
gen. | áo bành tô này thấm nước | это пальто промокает |
gen. | áo nước | кессон (в металлургических печах) |
gen. | độc quyền Nhà nước | государственно-монополистический |
gen. | đi biểu diễn trên đất nước Liên-xô | совершать гастрольную поездку по Советскому Союзу |
gen. | đi khắp nước | изъездить всю страну вдоль и поперёк |
gen. | đi nước cờ | ходить (делать ход в игре) |
gen. | đi nước kiệu | идти рысью |
gen. | đi ra nước ngoài | выехать за границу |
gen. | đi tránh vũng nước | обойти лужу |
gen. | sự điện khí hóa cả nước | электрификация всей страны |
gen. | động cơ chạy bằng sức nước | гидравлический двигатель |
gen. | động cơ hơi nước | паровой двигатель |
gen. | động cơ yêu nước | патриотические побуждения |
gen. | đoạn nước sâu | плёс |
gen. | đất nước | сторона (страна) |
gen. | đất nước | страна (государство) |
gen. | đất nước | отечественный |
gen. | đất nước | родина |
gen. | đất nước | земля (страна, владения) |
gen. | đầu máy hơi nước | паровоз |
gen. | đầu máy hơi nước | паровозный |
gen. | đầu óc nước lớn | великодержавный |
gen. | đun hâm nước | греть воду |
gen. | đun nóng nước | согреть воду |
gen. | để đun nước | водонагревательный |
gen. | đâm đầu xuống nước | броситься в воду вниз головой |
gen. | đùa nhạt như nước ốc | неудачно сострить |
gen. | đùa nhạt như nước ốc | неудачно острить |
gen. | đưa nước vào ruộng | обводнение |
gen. | đưa nước vào ruộng | оросительный |
gen. | đưa nước vào ruộng | орошение |
gen. | đưa nước vào ruộng | орошать (почву) |
gen. | đưa nước vào ruộng | оросить (почву) |
gen. | đưa tàu xuống nước | спустить судно |
gen. | đưa tàu xuống nước | спуск корабля на воду |
gen. | đưa tàu xuống nước | спустить корабль на воду |
gen. | đưa tàu xuống nước | спускать корабль на воду |
gen. | đường mép nước | береговая линия |
gen. | đường thoát nước sinh hoạt | канализационный |
gen. | đường ống chính dẫn nước | водопроводная магистраль |
gen. | đốt lò chuẩn bị cho máy hơi nước chạy | разводить пары |
gen. | đồng cỏ ngập nước | заливной луг |
gen. | ống dẫn nước | водопроводная труба |
gen. | thuộc về ống dẫn nước | водопроводный |
gen. | ống nước mắt | слёзный канал |
gen. | ống tháo nước | водосточная труба |