Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms for subject
General
containing
năng suất t
|
all forms
Vietnamese
Russian
c.-x. kém năng suất
малопродукти́вный
có năng suất
производительный
có năng suất cao
урожайный
có năng suất cao
продуктивный
(производительный)
gia súc
có
năng suất thấp
малопродуктивный скот
(về thịt, sữa, v. v...)
sự
không ngừng tăng năng suất lao động
неуклонный рост производительности труда
kém năng suất
непроизводительный
sự, tính
kém năng suất
непроизводительность
lao động có năng suất
производительный труд
(hiệu suất, hiệu quả)
lao động có năng suất
hiệu suất
cao
продуктивный труд
lao động kém năng suất
непроизводительный труд
(ít hiệu quả, không sinh lợi)
những cây trồng
có
năng suất thấp
малоурожайные культуры
những phương pháp lao động có năng suất
hiệu suất
cao
высокопроизводительные методы труда
nhờ
bằng cách
tăng năng suất lao động
за счёт повышения производительности труда
năng suất
продуктивность
(производительность)
năng suất
производительность
năng suất
урожайность
(ruộng đất)
năng suất
выработка
(производительность)
có
năng suất cao
высокопроизводительный
năng suất cao
высокоурожайный
năng suất cao
высокопродуктивный
năng suất
hiệu suất
lao động
производительность труда
năng suất
hiệu suất, hiệu quả
lao động
продуктивность труда
năng suất lao động cao
высокая производительность труда
năng suất lao động thấp
низкая производительность труда
năng suất tỏa nhiệt
калорийность
có
năng suất thấp
малопроизводительный
có
năng suất thấp
малоурожайный
có
năng suất thấp
малопродукти́вный
tăng
nâng cao
năng suất lao động
поднять производительность труда
tăng
nâng cao
năng suất lao động
повысить производительность труда
tăng
nâng cao
năng suất lao động
поднимать производительность труда
tăng
nâng cao
năng suất lao động
повышать производительность труда
tăng năng suất lao động không ngừng
неуклонный рост производительности труда
vụ mùa năng suất cao
высокий урожай
Get short URL