Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
năm ngoái
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
hồi
năm ngoái
в прошлом году
gen.
hồi
vào
tháng chín
năm ngoái
в сентябре прошлого года
gen.
khóa tốt nghiệp nă
m ngoái
выпуск прошлого года
gen.
mức tăng của sản phẩm năm nay so với năm ngo
ái là 10%
рост продукции против прошлого года составляет 10%
gen.
nằm nghỉ ngoài nắng
нежиться на солнышке
inf.
nấm đấm chìa ngón tay cái ra ngoài
фига
(кукиш, một cừ chỉ thô bi tỏ ý khinh miệt)
gen.
thuộc về
năm ngoái
прошлогодний
gen.
năm ngoái
прошлый год
(
Una_sun
)
gen.
trong
năm ngoái
в прошлом году
gen.
so với nă
m ngoái t
hì đã tăng lên rất nhiều
значительное увеличение по сравнению с прошлым годом
gen.
sản lượng năm nay tăng so với năm
ngoái là
10%
рост продукции против прошлого года составляет 10%
gen.
sự tăng lên đáng kề so với năm
ngoái
значительное увеличение по сравнению с прошлым годом
gen.
ông ấy đã ngoài năm mươi tuồi
ему пятьдесят лет с хвостиком
Get short URL