Vietnamese | Russian |
anh ta nằm mê man | он лежал в полузабытьи |
anh ấy bắt đầu có thói quen nằm đọc sách trên giường | он стал читать в постели |
bộ quần áo mặc dùng được ba năm | костюм проносился три года |
ba năm | трёхгодовалый |
trong ba năm | трёхгодичный |
bay theo đường thẳng vè phương nam | лететь по прямой на юг |
bức thư nằm đọng lâu ở trạm bưu điện | письмо залежалось на почте |
biên giới với Việt-nam | граница с Вьетнамом |
những bệnh nấm | грибковые заболевания |
bệnh nhân nằm bệnh viện | стационарный больной |
bệnh tình đã buộc anh phải nằm nhà thương | болезнь вынудила его лечь в больницу |
buông nắm tay | разжать кулак (ra) |
buông nắm tay | разжимать кулак (ra) |
buồng toa hai chỗ nằm | двухместное купе |
bàn tay nó nắm chặt lại | его рука сжалась в кулак (thành quả đấm) |
bác sĩ bắt nó phải nằm | врач уложил его в постель |
bác sĩ cho phép anh ta không phải nằm nữa | врач разрешил ему встать с постели |
báo cáo hằng năm | годовой отчёт |
người bạn nhảy nam | кавалер (в танцах) |
bảo hành một năm | с гарантией на год |
bắt... nằm | уложить (заставлять лежать) |
bắt... nằm | укладывать (заставлять лежать) |
bốn chục năm | сорокалетний (о сроке) |
bốn chục năm | сорокалетие (период) |
trong bốn mươi năm | сорокалетний (о сроке) |
thời gian bốn mươi năm | сорокалетие (период) |
thời gian bốn trăm năm | четырёхсотлетие (период) |
bờ phía nam | южный берег |
ca sĩ hát giọng nam trung | баритон (певец) |
cửa sổ nhìn trông về phía nam | окно выходит на юг |
canh nấm | грибной суп |
những chỉ thị cùa đại hội về kế hoạch năm năm | директивы съезда по пятилетнему плану |
chim bay đi phương nam | отлёт птиц на юг |
chuẩn bị giường nằm | приготовить постель |
chuẩn bị giường nằm | приготавливать постель |
chuyển quân điều quân, điều động quân đội đến mặt trận miền nam | перебросить войска на южный фронт |
chuyển quân điều quân, điều động quân đội đến mặt trận miền nam | перебрасывать войска на южный фронт |
chí tuyến Nam | тропик Козерога |
Chúc Mừng Nǎm Mới! | С Новым годом! (Una_sun) |
chế độ nằm | постельный режим (cùa bệnh nhân) |
chỗ nhiều nấm | грибное место |
chỗ nằm | полка (в вагоне) |
chỗ nằm | плацкартное место |
chỗ nằm không thu dọn | неубранная постель |
chỗ nằm trên | верхняя полка (в поезде) |
chỗ nằm <#0> ở dưới | нижняя полка |
cá nằm trốc trên thớt | сидеть как рак на мели |
các khu vực miền Nam đất nước | южные районы страны |
các quỹ tiết kiệm trả tiền lãi ba phần trăm cho số tiền gửi trong năm | сберегательные кассы платят три процента годовых |
các đại biểu Xô-viết Tối cao được bầu ra với nhiệm kỳ là bốn năm | депутаты Верховного Совета избираются сроком на четыре года |
cây hai năm | двухлетнее растение |
cây lâu năm | многолетнее растение |
cây một năm | однолетник |
cây một năm | однолетнее растение |
cây xanh quanh năm | вечнозелёные растения |
công tác rất tốt trong nhiều năm | многолетняя безупречная работа |
cả năm | годовой |
cụm nấm | гнездо грибов |
dãy núi chạy từ bắc vào nam | горная гряда идёт с севера на юг |
dòng biển cuốn đi đẩy giạt đi về phương nam | корабль сносит течением на юг |
dòng biển cuốn đi đẩy giạt đi về phương nam | корабль сносит ветром на юг |
dở nằm dở ngồi | полулежать |
giữa tháng năm | в половине мая |
gió nam | зюйд (ветер) |
gió nam | южный ветер |
gió tây nam | зюйд-вест (ветер) |
gió tây-nam | юго-западный ветер |
gió đông nam | зюйд-ост (ветер) |
gió đông-nam | юго-восточный ветер |
giọng nam cao | тенор (голос) |
giọng nam trầm | бас (голос) |
có giọng nam trầm | басистый (обладающий басом) |
giọng nam trầm sâu | густой бас |
giọng nam trung | баритон (голос) |
hàng nằm đọng | лежалый товар |
hàng nằm đọng | залежалый товар |
hái nhặt được một giỏ nấm | собрать корзину грибов |
hái nhặt, lấy được một giò nấm | набрать корзину грибов |
hái được một giò đầy nấm | набрали целую корзину грибов |
hát giọng nam cao | петь тенором |
hình năm cạnh | пятиугольник |
hình năm góc | пятиугольник |
hải lưu cuốn đầy giạt tàu thủy đi về miền nam | корабль сносит течением на юг |
hải lưu cuốn đầy giạt tàu thủy đi về miền nam | корабль сносит ветром на юг |
họ nắm chặt tay nhau | они пожали друг другу руки |
sự, chế độ học chung cùa nam nữ | совместное обучение |
học được toàn điềm năm | учиться на круглые пятёрки |
học theo học ờ trường trong mấy năm | проучиться в школе несколько лет |
hồi năm ngoái | в прошлом году |
hồi vào tháng chín năm ngoái | в сентябре прошлого года |
hồi vào tháng chín sang năm | в сентябре будущего года |
lễ kỷ niệm bốn mươi năm | сорокалетие (годовщина) |
lễ kỷ niệm bốn trăm năm | четырёхсотлетие (годовщина) |
kỷ niệm lần thứ năm | пятилетие (годовщина) |
kỷ niệm lần thứ năm mươi | пятидесятилетие (годовщина) |
kỷ niệm lần thứ năm trăm | пятисотлетие (годовщина) |
lễ kỷ niệm một nghìn năm | тысячелетняя годовщина |
lễ kỷ niệm một nghìn năm | тысячелетие (годовщина) |
lễ kỷ niệm một trăm năm | столетие (годовщина) |
lễ kỷ niệm một trăm năm | столетний юбилей |
thuộc về kỷ niệm một trăm năm | столетний (относящийся к столетию) |
lễ kỷ niệm mười năm | десятилетие (годовщина) |
cuộc, lễ kỷ niệm năm năm | пятилетие (годовщина) |
cuộc, lễ kỷ niệm năm trăm năm | пятисотлетие (годовщина) |
lễ kỷ niệm sáu mươi năm | шестидесятилетие (годовщина) |
lễ kỷ niệm sáu trăm năm | шестисотлетие (годовщина) |
thuộc về kỷ niệm sáu trăm năm | шестисотлетний (относящийся к шестисотлетию) |
lễ kỷ niệm tám mươi năm | восьмидесятилетие (годовщина) |
khoảng cách bằng năm thước, cự ly vừa năm mét | расстояние, равное пяти метрам |
khoảng cách mười năm | промежуток в десять лет |
khoảng chừng, khoảng chừng mười năm trước đây | лет так десять тому назад |
khoảng năm cái | штук пять |
khu nam cùa sân vận động | южный сектор стадиона |
khí hậu miên Nam | южный климат |
không có chỗ nằm | бесплацкартный |
không nắm vững thấm nhuần, quán triệt điều | плохо усвоить (что-л., gì) |
không nắm vững thấm nhuần, quán triệt điều | плохо усваивать (что-л., gì) |
kim chỉ nam | руководство (то, чем следует руководствоваться) |
kim chỉ nam | компас |
kim chỉ nam cho hành động | руководство к действию |
kim nam châm | магнитная стрелка |
lễ ký niệm ba mươi năm | тридцатилетие (годовщина) |
thuộc về ký niệm bốn trăm năm | четырёхсотлетний (относящийся к четырёхсотлетию) |
cuộc, lễ ký niệm năm mươi năm | пятидесятилетие (годовщина) |
kế hoạch cả năm | годовой план (hằng năm) |
kế hoạch nửa năm | полугодовой план (sáu tháng) |
kế hoạch năm năm | пятилетний план |
kết án lên án ai hai năm tù | осудить кого-л. на два года |
lễ kỳ niệm ba trăm năm | трёхсотлетие (годовщина) |
kỳ niệm bảy mươi năm | семидесятилетие (годовщина) |
kỳ niệm bốn năm | четырёхлетие (годовщина) |
lễ kỳ niệm một trăm năm ngày sinh của Tôn-xtôi | столетие со дня рождения Толстого |
luôn mấy năm | годами |
lấy cái gì làm kim chỉ nam | принять что-л. к руководству |
làng nằm ờ dưới chân núi | деревня была под горой |
lá thư nằm ì nằm mãi trên một tháng trời ở bưu điện | письмо пролежало на почте больше месяца |
lên nắm chính quyền | прийти к власти |
lên nắm chính quyền | приход к власти |
lạc hậu 10 năm | отстать на 10 лет |
lạc hậu 10 năm | отставать на 10 лет |
mức tăng của sản phẩm năm nay so với năm ngoái là 10% | рост продукции против прошлого года составляет 10% |
mong muốn khao khát đi miền Nam | стремиться на юг |
cho một người nằm | односпальный |
một nắm muối | горсть соли |
mua vé có chỗ nằm | взять билет с плацкартой |
muối nhiều nấm để dành mùa đông ăn | насолить грибов на зиму |
món ăn Việt-nam | вьетнамская кухня |
mùa nấm | грибная пора |
mũ nấm | шляпка гриба |
mọc lên như nấm | расти как грибы |
mở nắm tay | разжать кулак (ra) |
mở nắm tay | разжимать кулак (ra) |
thuộc về nam châm | магнитный |
nam châm | магнит |
thuộc về Nam-cực | антарктический |
Nam-dương | индонезийский |
nam giới | мужской пол |
nam giới | мужской (предназначенный для мужчин) |
nam nữ cùng học | совместное обучение |
các nam nữ thanh niên | юноши и девушки |
nam phụ lão ấu | от мала до велика |
nam sinh | школьник |
nam trang | мужское платье |
thuộc về Nam-tư | югославский |
nam tước | барон |
nam tước phu nhân | баронесса |
nghỉ phép ở miền Nam | проводить отпуск на юге |
nghỉ ở miền Nam | провести свой отпуск на юге |
môn, khoa nghiên cứu Việt-nam | вьетнамистика |
ngâm giấm nhiều nấm | намариновать грибов |
ngón nắm | хватка |
người có giọng nam trung | баритон (певец) |
người cùng năm học | однокурсница |
người cùng năm học | однокурсник |
người hát giọng nam trầm | бас (певец) |
người mới nằm bếp | роже́ни́ца (родившая) |
người mới nằm bếp | родильница |
người mới nằm lửa | роже́ни́ца (родившая) |
người mới nằm lửa | родильница |
người miền Nam | южанка |
người miền Nam | южанин |
người Nam-dương | индонезийка |
người Nam-dương | индонезиец |
người nam giới | мужчина |
người Nam-tư | югослав |
người năm bảy đấng | человек человеку рознь |
người nắm bá quyền lãnh đạo | гегемон |
người nắm công trái | займодержатель |
người nắm quyền lãnh đạo | гегемон |
người phương Nam | южанка |
người phương Nam | южанин |
người phụ nữ Việt-nam | вьетнамка |
người ái nam ái nữ | гермафродит |
người đàn bà Việt-nam | вьетнамка |
nhiệt độ trung binh bình quân hằng năm | среднегодовая температура |
nhiệt độ trung binh hằng năm | средняя годовая температура |
nhận thu nhận, thu dụng năm người vào làm việc | принять на работу пять человек |
những cái đĩa nằm ở> trên bàn | тарелки стоят на столе |
nhặt nấm | собирать грибы |
nhân bốn với năm | помножить четыре на пять |
nhân bốn với năm | помножать четыре на пять |
nhân dịp mồng Một tháng Năm | предмайский (посвящённый Первому мая) |
nhồi nấm nghiền | фаршировать (vào) |
nhồi nấm nghiền | фаршированный |
nấm acmile | опёнок (гриб, Armìllaria mellea) |
nằm bệnh viện | стационарный (не амбулаторный) |
nằm bệnh xá | стационарный (не амбулаторный) |
nấm bào ngư | вешенка обыкновенная (гриб Una_sun) |
nấm băm | грибная икра |
nấm bạch dương | подберёзовик (Boletus scaber) |
một cách nằm bẹp | плашмя |
nằm bếp | рождение |
nấm chè | чайный гриб |
nấm cục | трюфель (гриб) |
nằm dưới đất | ископаемый (добываемый) |
nấm giết ruồi | мухомор (гриб, Amanita) |
nấm gốc cây | опёнок (гриб) |
nấm hoàn diệp liễu | подосиновик (Boletus rupus) |
nấm hương | шампиньон (Agaricus campestris) |
nấm không ăn được | несъедобные грибы |
nấm kim châm | зимний опенок (гриб Una_sun) |
nằm lửa | рождение |
nấm lành | съедобные грибы |
nằm lâu | лежалый |
nấm mộ | могильный холм |
nấm men | дрожжевые грибки |
nấm men | дрожжевой грибок |
nấm muối | солёные грибы |
nấm màu hung | рыжик (гриб, Lactarius deliciosus) |
nấm mèo | аурикулярия уховидная (гриб съедобный Una_sun) |
nấm mồ | могильный холм |
nấm mồng gà vàng | лисичка (гриб, Cantharellus cibarius) |
nằm ngủ muộn | поздно ложиться |
nằm ngang | горизонтальный |
nằm nghỉ | нежиться |
nằm nghỉ ngoài nắng | нежиться на солнышке |
nấm nghiền | фарш (грибной) |
nằm nhà thương | стационарный (не амбулаторный) |
tai, cây nấm nhăn | сморчок (гриб, Morchella) |
nấm phấn | дождевик (гриб, Lycoperdon bovista) |
tai nấm ruýt-xuyn | сыроежка (Russula) |
tai nấm sữa | груздь (Lactarius piperatus) |
nấm thông | белый гриб (Boletus edulis) |
tai, cây nấm thông Boletus luteus. | маслёнок (гриб) |
tai nấm thông | боровик (гриб, Boletus edulis) |
nằm trong | заключаться (находиться) |
nằm trong tay | о быть в чьих-л. руках (ai) |
nấm truy-flo | трюфель (гриб, Tuberaceae) |
nằm xuống! | ложись! (команда) |
nằm yên! | спокойно! (как приказ) |
nấm ăn được | съедобные грибы |
nấm độc | поганка (гриб) |
nấm độc | ядовитый гриб |
nấm độc | несъедобные грибы |
nấm đùi gà | вешенка степная (гриб Una_sun) |
nấm đại hòng nhung | мухомор (гриб) |
nằm đọng | лежалый |
ném quân tung quân vào mặt trận phía nam | перебросить войска на южный фронт |
ném quân tung quân vào mặt trận phía nam | перебрасывать войска на южный фронт |
nó cứ nằm ỳ một chỗ | его с места не сдвинешь |
nó nằm gần như bất tỉnh | он лежал в полузабытьи |
nó đi chân nam đá chân chiêu | его пошатывает |
hòi năm 1917 | в 1917 году |
vào năm 1975 | в 1975 году |
năm báo cáo | отчётный год |
năm lúc bản lề giữa hai thời đại | на рубеже двух эпох |
năm chục | пятьдесят |
năm cánh | пятиконечный |
có năm cạnh | пятиугольный |
có năm cạnh | пятиконечный |
năm dương lịch | солнечный год |
năm gay go | грозная година (nguy hiềm) |
năm giờ kém mười lăm | без четверти пять |
năm giờ sáng | пять часов утра |
năm giờ đúng thì nó sẽ đến | он придёт в пять ноль-ноль |
năm góc | пятиугольный |
năm góc | пятиконечный |
năm học | учебный год |
năm học | курс (год обучения) |
năm học | академический год |
năm kia | позапрошлый год |
năm lằn | пятью |
năm lần | пятикратный |
năm lần | впятеро |
năm lần nhiều hơn | впятеро больше |
năm lần năm là hai mươi lăm | пятью пять - двадцать пять |
năm lần ít hơn | впятеро меньше |
năm loại kém | пять с минусом |
năm là | в-пятых |
năm lịch | календарный год |
năm mới | новогодний |
Năm mới | Новый год |
Năm mới vào ngày thứ năm | Новый год пришёлся на четверг |
năm mất mùa | неурожайный год |
năm mặt trời | солнечный год |
năm mét | пять метров |
năm mùa màng thấp kém | малоурожайный год |
năm mùa màng thất bát | неурожайный год |
năm mươi | пятьдесят |
thứ năm mươi | пятидесятый |
thời gian năm mươi năm | пятидесятилетие (срок) |
lâu, trong năm mươi năm | пятидесятилетний (о сроке) |
lên, thọ năm mươi tuồi | пятидесятилетний (о возрасте) |
năm mươi độ dương | плюс пятьдесят градусов |
năm mươi độ trên không | плюс пятьдесят градусов |
năm mống | пять человек |
trong năm nay | в этом году |
năm nay | нынешний год |
năm nay | текущий год |
trong, vào năm nay | в этом году |
năm ngoái | прошлый год (Una_sun) |
thuộc về năm ngoái | прошлогодний |
trong năm ngoái | в прошлом году |
năm ngày thì không đủ | пяти дней будет мало |
năm ngày đêm | пятеро суток |
năm ngân sách | финансовый год |
năm ngón tay có ngón ngắn ngón dài | в семье не без урода |
năm người | пять человек |
năm người | пятеро |
có năm người | впятером |
năm người chúng tôi đã làm | мы работали впятером |
năm người còn sống | пять человек уцелели (sống sót, thoát chết) |
năm nhuận | високосный год |
điềm năm non | пять с минусом |
năm nào cũng vậy | из года в год |
thời gian năm năm | пятилетка (пятилетие) |
lâu, trong năm năm | пятилетний (о сроке) |
thời gian năm năm | пятилетие (срок) |
năm năm đã trôi qua kể từ ngày... | уже пять лет минуло с тех пор, как... |
năm phút đi bộ | в пяти минутах ходьбы |
năm quả trứng | пяток яиц |
năm ra quà | урожайный год |
năm rủi ro | неблагополучный год (đen đùi, vận hạn) |
năm sau | на другой год |
trong năm sau | в будущем году |
năm sau | на будущий год |
năm thứ ba | третий год |
năm thứ mười một | одиннадцатый год |
năm thứ nhất các anh học môn gì? | что вы проходите на первом курсе? |
năm thi mười họa | редко (не часто) |
năm thiên văn | астрономический год |
lên năm tháng | пятимесячный (о возрасте) |
lâu, trong năm tháng | пятимесячный (о сроке) |
năm tháng trôi qua | утекли годы |
năm thì mười họa | нет-нет да и... |
năm trăm | пятьсот |
thứ năm trăm | пятисотый |
thời gian năm trăm năm | пятисотлетие (срок) |
năm trừ bốn còn một | пять минус четыре равно одному |
lên năm tuổi | пятилетний (о возрасте) |
năm tài chính | бюджетный год (ngân sách) |
Năm vật lý địa cầu quốc tế | Международный геофизический год |
trong năm ấy | в тот год |
năm âm lịch | лунный год |
năm độ dưới không | пять градусов ниже нуля |
năm độ dương | пять градусов тепла |
năm độ trên không | пять градусов выше нуля |
năm độ âm | пять градусов мороза |
năm 1976 đang qua | идёт 1976 год |
năm điểm | пятёрка (школьная отметка) |
năm đói kém | голодный год (mất mùa) |
năm được mùa | урожайный год |
năm được mùa lớn | высокоурожайный год |
năm được mùa lúa mì | хлебородный год |
năm được mùa lúa mì | хлебный год |
sự nắm chặt | пожатие |
nắm chặt | цепкий (о пальцах, когтях) |
nắm chặt | зажим (действие) |
nắm chính quyền | стать у власти |
đang nắm chính quyền | у власти |
sự nắm chính quyền | пребывание у власти |
nắm chính quyền | правящий |
nắm chắc | освоение |
nắm con | клочок |
nắm lấy | взятие |
nắm nhỏ | комок |
nắm sắt | скоба (ручка) |
bằng nắm tay | кулачный |
nắm tay | пригоршня |
nắm tay | кулак (руки́) |
nắm vững | усвоение (понимание) |
sự nắm vững | овладение (усвоение) |
sự nắm vững | освоение |
sự nắm vững | изучение (овладение) |
cái phiếu ghi chỗ nằm | плацкарта (trong toa) |
phân loại sắp xếp, xếp đặt những cuốn sách nằm chất đống | разобрать сваленные в кучу книги |
phía hướng tây-nam | юго-западное направление |
phía hướng đông-nam | юго-восточное направление |
phòng xí nam | мужской туалет |
phơi nấm | насушить грибов |
phụ nữ bầu cử ngang quyền như ngang hàng vói nam giới | женщины голосуют наравне с мужчинами |
quần áo nam | мужское платье (giới) |
quyền sách kia nằm trên giá thì tôi rất thích | та книга, которая стоит на полке, мне очень нравится |
quyển sách nằm trên bàn | книга лежит на столе |
quả nắm | ручка (круглая) |
sau cơn bệnh anh phải nằm nghỉ | после болезни вам надо вылежаться |
say chân nam đá chân chiêu | писать вензеля |
say đi chân nam đá chân chiêu | выде́лывать кре́нделя́ |
so với năm ngoái thì đã tăng lên rất nhiều | значительное увеличение по сравнению с прошлым годом |
sấy hong, phơi nấm | сушить грибы |
sấy hong, phơi nấm | высушить грибы |
sấy nấm | насушить грибов |
sách chỉ nam | указатель (справочник) |
quyền, cuốn sách chỉ nam | руководство (книга) |
sách chỉ nam | путеводитель |
sách chi nam | справочник |
sản lượng hằng năm của nhà máy | годовая производительность завода |
sản lượng sản xuất, khối lượng sản xuất hằng năm của xưởng máy | годовая продукция фабрики |
sản lượng năm nay tăng so với năm ngoái là 10% | рост продукции против прошлого года составляет 10% |
sống một năm ở miền Nam | пожить год на юге |
tay nắm tay | рука об руку |
tháng năm | май (nikolay_fedorov) |
theo kế hoạch năm sau | в счёт будущего года |
thiếu nhi từ năm tuồi trở lên | дети от пяти лет и выше |
thuốc nam | снадобье |
thành phố điển hình ở miền nam | типичный южный город |
sự thám hiềm vùng Nam-cực | исследование Антарктики |
thứ năm | четверг (nikolay_fedorov) |
thế nằm bất tiện | лежать в неловком положении |
thời hạn một năm | годичный срок |
tiến lên theo lối chạy - nằm - chạy | продвигаться перебежками |
tiếng Việt-nam | вьетнамский язык |
tằng tôn nam | правнук |
toa có ván nằm | плацкартный вагон |
toa nằm | спальный вагон |
toa có chỗ nằm | плацкартный вагон |
toàn năm | годовой |
trang nam nhi | мужчина |
trang thứ năm | пятая страница |
trong mấy năm liền tôi không gặp anh ta | я его годами не вижу |
trong thế nằm | в лежачем положении |
trong đám nam giới | в мужской компании |
trường nam | старший сын |
trưởng nam | сын (старший) |
tuần lễ phim Việt-nam | декада вьетнамского фильма |
tàu lửa chờ tôi đi rất nhanh về miền nam | поезд мчал меня на юг |
lâu tám mươi năm | восьмидесятилетний (о сроке) |
lâu tám năm | восьмилетний (о сроке) |
tây-nam | юго-запад (направление) |
khu, vùng, miền Tây-Nam | юго-запад (местность) |
thuộc về Tây-Nam | юго-западный |
tây-nam | юго-западный |
hướng, phía Tây-Nam | юго-запад (направление) |
tính khí dân miền Nam | южный темперамент |
túm năm tụm ba | толпиться |
túm năm tụm ba | собираться кучками |
từ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng năm | с десятого по двадцатое мая |
từ năm nay sang năm khác | из года в год |
từ trang một đến hết trang năm | с первой по пятую страницу включительно |
từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua | с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера |
về phía nam | на юг |
vỉa nằm sâu ở độ sâu 25 mét | пласт залегает на глубине 25 метров |
vai năm tấc rộng | широкие плечи |
vai năm tấc rộng thân mười thước cao | коса́я са́жень в плеча́х |
việc đó không nằm trong dự định cùa tôi | это не входило в мой расчёты |
việc đó xảy ra đã trên hơn 60 năm trước | это произошло 60 с лишним лет тому назад |
Việt Nam | вьетнамский |
Việt Nam | Вьетнам (Una_sun) |
thuộc về Việt-nam | вьетнамский |
Việt-nam học | вьетнамистика |
vào nằm bệnh viện | госпитализироваться |
ván nằm | полка (в вагоне) |
ván nằm | лежак |
vé có chỗ nằm | плацкартный билет |
vơ đũa cả nắm | без разбора (не делая различия) |
vơ đũa cả nắm | стричь всех под одну гребёнку |
một cách vơ đũa cả nắm | огульно |
vơ đũa cả nắm | свалить всё в одну кучу |
xếp đầy giỏ nấm | наполнить корзину грибами |
xếp đầy giỏ nấm | наполнять корзину грибами |
ánh nắng miền Nam | южное солнце |
áo măng-tô ấy tôi dùng đã hơn bốn năm rồi | это пальто служит мне пятый год |
ăn nằm | заниматься сексом (Slang Una_sun) |
ăn nằm | сожительствовать (находиться в связи) |
đi miền Nam | ехать на юг |
đi miền Nam qua Mát-xcơ-va | ехать на Юг через Москву |
điểm cuối cuối cùng cùa điều khoản thứ năm trong hiệp ước | последний пункт пятой статьи договора |
điềm năm | пятёрка (школьная отметка) |
điềm năm | отлично (отметка) |
điềm số cuối năm | годовая оценка |
điểm thứ năm là | в-пятых |
đặt ai nằm ngủ | укладывать кого-л. спать |
đặt... nằm | уложить |
đặt... nằm | укладывать |
đầu những năm bốn mươi | в начале сороковых годов |
đàng nắm chính quyền | правящая партия (chấp chính, cầm quyền) |
đã hái nấm được một giỏ đầy | набрали целую корзину грибов |
thuộc về Đông-Nam | юго-восточный |
đông-nam | юго-восточный |
đông-nam | юго-восток (направление) |
khu, vùng, miền Đông-Nam | юго-восток (местность) |
hướng, phía Đông-Nam | юго-восток (направление) |
đường nằm ngang | горизонталь |
đường nằm ngang | поперечная линия |
Đảng cộng sàn Việt-nam | Коммунистическая партия Вьетнама |
Đảng lao động Việt-nam | Партия Трудящихся Вьетнама (до 20-го декабря 1976 г.) |
ốm mà không nằm | перенести болезнь на ногах |
ở miền Nam một năm | пожить год на юге |
ở phía nam Mát-xcơ-va | к югу от Москвы |
ở tại Việt-nam | во Вьетнаме |