Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
mười ba tuổi
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
anh ấy
vừa
tròn ba mươi tuồi
ему полных тридцать лет
gen.
anh ấy đã ngoài
trên, hơn, quá
ba mươi tuồi
ему минуло тридцать лет
gen.
được
ba mươi tuồi
тридцатилетний
(о возрасте)
gen.
ba mươi tuổi tròn
исполнилось тридцать лет
gen.
lúc ba mươi tuồi
в возрасте тридцати лет
gen.
lên, được
mười ba tuổi
тринадцатилетний
(о возрасте)
gen.
người khoảng
chừng
ba mươi tuồi
человек лет тридцати
gen.
người phụ nữ ba mươi tuồi
тридцатилетняя женщина
gen.
vào trạc tuồi ba mươi
в возрасте тридцати лет
gen.
đã tròn ba mươi tuồi
исполнилось тридцать лет
Get short URL