Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
mua dong
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
anh ấy sẽ
sống
ở biệt thự đến mùa
đông
он доживёт на даче до зимы
gen.
băng giá
mùa đông
зи́мние хо́лода́
gen.
cho
mùa đông
на зиму
gen.
cho
mùa đông
к зиме
(для зимы)
gen.
chịu được mù
a đông
зимостойкий
gen.
chở nhiều cùi đề dùng trong mùa
đông
навозить дров на зиму
gen.
cuộc vận động gặt mùa
уборочная кампания
gen.
cánh đồng lúa gieo mùa thu
озимое поле
saying.
có, không,
mùa đông
mới biết
цыплят по осени считают
gen.
dòng thác
dòng lũ
mùa xuân
весенние потоки
gen.
để
dùng vào
mùa đông
на зиму
gen.
để
dùng vào
mùa đông
к зиме
(для зимы)
gen.
gần đến mù
a đông
к зиме
gen.
hơn bất cứ ai, nó biết mùa
đông ờ B
ắc-cực là thế nào
кто-кто, а он знал, что такое арктическая зима
gen.
lùa đàn gia súc đến những bãi chăn mù
a đông
перегнать скот на зимние пастбища
gen.
lùa đàn gia súc đến những bãi chăn mù
a đông
перегонять скот на зимние пастбища
gen.
muối
nhiều
nấm để dành mùa
đông ăn
насолить грибов на зиму
gen.
mùa hè
có
nhiều dông
грозовое лето
gen.
mùa đông
зимний сезон
gen.
về, vào
mùa đông
зимой
gen.
thuộc về
mùa đông
зимний
gen.
mùa đông
зима
(
Una_sun
)
gen.
mùa đông
kéo dài
продолжительная зима
gen.
mùa đông
nhiều tuyết
снежная зима
gen.
mùa đông
rét buốt
суровая зима
(giá lạnh, băng giá)
gen.
mùa đông
sắp đến rồi
зима на носу
gen.
mùa đông
thật sự đã bắt đầu
зима вступила в свои права
gen.
mùa đông
đã qua
зима прошла
gen.
mùa đông
đã qua
зима миновала
gen.
mưa có dông
дождь сопровождался грозой
gen.
mưa dông
дождь сопровождался грозой
gen.
người trú
mùa đông
зимовщик
gen.
những buổi tối mù
a đông k
éo dài lê thê
потянулись долгие зимние вечера
gen.
như
trong
mùa đông
по-зимнему
gen.
suốt
mùa đông
всю зиму
gen.
chỗ
sống
mùa đông
зимовье
gen.
chỗ
sống
mùa đông
зимовка
(место, помещение)
gen.
sống nổi qua
mùa đông
перезимовать
(выдержать зимние холода)
gen.
sống qua
mùa đông
прозимовать
gen.
sống qua
mùa đông
зазимовать
gen.
sống qua
mùa đông
зимовать
gen.
sống qua
mùa đông
перезимовать
(провести зиму где-л.)
gen.
sự
sống qua
mùa đông
зимовка
gen.
thể thao mù
a đông
зимний спорт
gen.
theo
kiểu
mùa đông
по-зимнему
gen.
trữ củi cho mùa
đông
заготовить дрова на зиму
gen.
trữ củi cho mùa
đông
заготовлять дрова на зиму
gen.
trữ cùi cho mù
a đông
запасти дрова на зиму
gen.
trữ cùi cho mù
a đông
запасать дрова на зиму
gen.
trong
mùa đông
vừa
qua
прошедшей зимой
gen.
trú
mùa đông
перезимовать
gen.
trú
mùa đông
прозимовать
gen.
trú
mùa đông
зазимовать
gen.
trú
mùa đông
зимовать
gen.
trú
mùa đông
зимовка
gen.
trước khi mù
a đông đ
ến
до наступления зимы
gen.
trại cùa những người tạm trú qua mù
a đông
стоянка зимовщиков
gen.
trời sắp
mưa dông
собирается гроза
gen.
tối
mùa đông
зимний вечер
gen.
lễ
tống tiễn mù
a đông
масленица
gen.
vận động viên trượt múa trên băng
фигуристка
gen.
vận động viên trượt múa trên băng
фигурист
gen.
áo bành-tô còn dùng được một mùa
đông nữa
пальто прослужит ещё одну зиму
gen.
áo
mùa đông
зимняя одежда
gen.
ăn mặc theo kiều
như trong
mùa
đông
одет по-зимнему
gen.
đề dành cho mù
a đông
на зиму
gen.
đòng ruộng gieo vào mùa xuân
яровое поле
Get short URL