DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing mua chuộc | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bị mua chuộcпродажный (подкупный)
gen.bị mua chuộcнаёмный (подкупленный)
gen.chính sách vừa khủng bố vừa mua chuộcполитика кнута и пряника
gen.không thể bị mua chuộcнеподкупный
gen.mua chuộcпокупать (подкупать)
gen.sự mua chuộcподкуп
gen.mua chuộcподкупить
gen.mua chuộcзадарить (подкупать)
gen.mua chuộcподкупать
gen.mua chuộcкупить (подкупать)
gen.mua chuộcзадаривать (подкупать)