Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bị mua chuộc | продажный (подкупный) |
gen. | bị mua chuộc | наёмный (подкупленный) |
gen. | chính sách vừa khủng bố vừa mua chuộc | политика кнута и пряника |
gen. | không thể bị mua chuộc | неподкупный |
gen. | mua chuộc | покупать (подкупать) |
gen. | sự mua chuộc | подкуп |
gen. | mua chuộc | подкупить |
gen. | mua chuộc | задарить (подкупать) |
gen. | mua chuộc | подкупать |
gen. | mua chuộc | купить (подкупать) |
gen. | mua chuộc | задаривать (подкупать) |