DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing mua của | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chàng say mê lặng ngắm vẻ đẹp ban mai của mùa hèон поддался очарованию летнего утра
gen.các cửa sồ mờ đục vì mưaокна, мутные от дождя
gen.hơi thở của mùa xuânдыхание весны
gen.mua củaкупить (у кого-л., ai)
gen.mưa hắt đập vào cửa kínhдождь бьёт по стёклам
gen.mưa rơi đồm độp tí tách trên cửa sổдождь стучит в окно
gen.mưa tạt hắt vào cửa sổдождь хлестал в окно
gen.sức mua cùa dân cưпокупательная способность населения
gen.sự thu mua của Nhà nướcгосударственные закупки
gen.trại cùa những người tạm trú qua mùa đôngстоянка зимовщиков