DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing moi tru | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.biết tất cả mọi người không trừ một aiзнать всех наперечёт
gen.hết thày mọi người không trừ aiвсе до одного
comp., MSmôi trường lưu trữ ứng dụngсреда внешнего размещения
gen.mọi việc đều chạy trơn truвсё идёт как по маслу
gen.tất cả mọi người không trừ một aiвсе без исключения
gen.tất cả mọi người không trừ một aiвсе без изъятия
gen.tìm kiếm những nguồn dự trữ mới trong sản xuấtизыскивать новые резервы производства
gen.đăng ký cư trú cho người mới đến ởпрописать нового жильца