DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Proverb containing moi | all forms
VietnameseRussian
làm người có học mới nên khônученье свет, а неученье тьма
nước đến chân mới nhảyна охоту ехать — собак кормить
quan mới bao giờ cũng hắcновая метла чисто метёт
thôi đừng ăn cơm mới nói chuyện cũ làm gìкто старое помянет, тому глаз вон
trong hoạn nạn mới hiểu thấu lòng bạnдрузья познаются в беде