Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
mo rộng
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
các dịch v
ụ mở
rộng ứng dụng
службы расширения приложений
mua tính năng
mở rộng
покупка из приложения
màn hình máy tính
mở rộng
расширенный рабочий стол
mở rộng đ
ịa chỉ vật lí
расширение физических адресов
Ngôn ngữ biểu phong cách mở r
ộng
язык XSL
Nhà cung cấ
p Mở r
ộng OData
поставщик расширений OData
nhấn đê
̉ mở r
ộng
открыть вызов
phần mở
rộng tên
tệp
расширение имени файла
Tự động Mở
rộng
авторасширение
điều khiển mở r
ộng
элемент управления "Развернуть"
Get short URL