Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ấy đã đưa chiếc máy bay bị hỏng đến sân bay | он дотянул повреждённую машину до аэродрома |
avia. | biên đội sáu máy bay | шестёрка |
gen. | báo động máy bay | воздушная тревога (phòng không) |
mil. | bắn máy bay | зенитный |
gen. | bắn rơi máy bay | сбить самолёт |
gen. | bắn rơi hạ, bắn hỏng máy bay | подбить самолёт |
gen. | bắt được chộp được, chặn được máy bay địch trên đường tiến vào thành phố | перехватить вражеский самолёт на подступах к городу |
gen. | chiếc máy bay bị luồng không khí thổi giạt đi | снос самолёта воздушной волной (cuốn đi) |
gen. | chiếc máy bay bị thiêu hủy | самолёт сгорел |
gen. | chiếc máy bay quay lại quành lại, lộn trờ lại trên rừng | самолёт развернулся над лесом |
gen. | chuyên chở bằng máy bay | перевезти самолётом |
gen. | chuyên chở bằng máy bay | перевозить самолётом |
comp., MS | chế độ máy bay | режим "в самолёте" |
gen. | chúng mày làm bậy cái gì đấy? | что вы натворили? |
gen. | sự, việc chế tạo máy bay | самолётостроение |
gen. | thuật, môn chế tạo mô hình máy bay | авиамоделизм |
gen. | càng máy bay | шасси (самолёта) |
gen. | cánh máy bay | крыло самолёта |
gen. | cánh đuôi của máy bay | стабилизатор самолёта |
gen. | công nghiệp chế tạo máy bay | авиационная промышленность |
gen. | công nghiệp chế tạo máy bay | авиапромышленность |
gen. | cải bằng máy bay | выровнять самолёт |
gen. | cải bằng máy bay | выравнивать самолёт |
gen. | gửi bằng máy bay | отправлять авиапочтой |
gen. | giao thông liên lạc bằng máy bay | воздушное сообщение |
gen. | sự giao thông máy bay | авиасообщение |
gen. | gió thoi mây bay đi rất nhanh | ветер мчит облака |
gen. | giản đơn hóa kết cấu của chiếc máy bay | облегчить конструкцию самолёта |
gen. | giản đơn hóa kết cấu của chiếc máy bay | облегчать конструкцию самолёта |
avia. | hiệu thính viên thông tin viên, nhân viên vô tuyến trên máy bay | бортрадист |
gen. | hầm tránh máy bay | противовоздушное убежище |
gen. | hạ thấp máy bay | вести самолёт на снижение |
gen. | khí cầu cản máy bay | аэростат заграждения |
avia. | người kỹ sư trên máy bay | бортинженер |
mil. | lao máy bay mình đâm vào máy bay địch | таранить (ударом по самолёту и т.п.) |
gen. | lao máy bay mình đâm vào máy bay địch | идти на таран |
gen. | làm máy bay cải bằng | выровнять самолёт |
gen. | làm máy bay cải bằng | выравнивать самолёт |
gen. | thuật, sự lái máy bay | самолётовождение |
gen. | lái máy bay chạy đến đường xuất phát | прирулить самолёт к старту |
gen. | lái máy bay chạy đến đường xuất phát | прируливать самолёт к старту |
gen. | lái máy bay hạ cánh | посадить самолёт |
gen. | lái máy bay hạ cánh | сажать самолёт |
gen. | lái máy bay hạ thấp | вести самолёт на снижение (xuống thấp) |
gen. | lên máy bay | подняться на самолёт |
gen. | lên máy bay | подниматься на самолёт |
gen. | một máy bay không trở về | один самолёт не вернулся |
gen. | máy bay | авиационный |
gen. | chiếc máy bay | самолёт |
gen. | thuộc về máy bay | самолётный |
gen. | máy bay | аэроплан |
gen. | các máy bay | авиация |
gen. | máy bay | самолет (Una_sun) |
gen. | máy bay bay đi phương bắc | самолёт улетел на север |
gen. | máy bay bị hỏng | с самолётом авария |
inf. | chiếc máy bay bồ nhào ném bom | пикировщик |
inf. | máy bay bồ nhào phóng pháo | пикировщик |
gen. | chiếc máy bay cao tốc | скоростной самолёт |
gen. | máy bay chỉ điểm | корректировщик (самолёт) |
gen. | chiếc máy bay chạy rẽ ra một bên trên mặt đất | самолёт отрулил в сторону |
gen. | máy bay cứu thương | санитарный самолёт |
avia. | chiếc máy bay cánh kép | биплан |
gen. | chiếc máy bay cánh đơn | моноплан |
gen. | chiếc máy bay cường kích | штурмовик |
gen. | máy bay cố tóc độ lớn | скоростной самолёт |
gen. | máy bay hộ tống | конвоир (самолёт, hộ vệ) |
gen. | máy bay hai động cơ | двухмоторный самолёт |
gen. | chiếc máy bay hiệu chính | корректировщик (самолёт) |
gen. | chiếc máy bay hành khách | воздушный лайнер |
gen. | máy bay hạ cánh an toàn | самолёт благополучно приземлился |
gen. | chiếc máy bay khu trục | самолёт-истребитель |
mil. | thuộc về máy bay khu trục | истребительный |
gen. | chiếc máy bay khu trục | истребитель (самолёт) |
gen. | máy bay khu trục tiêm kích oanh tạc | истребитель-бомбардировщик |
gen. | chiếc máy bay khu trục siêu âm | сверхзвуковой истребитель |
gen. | máy bay kiều mới | самолёт нового типа |
gen. | máy bay kiều mới | самолёт новой системы |
gen. | máy bay kèm sau | ведомый самолёт |
gen. | máy bay lội nước | амфибия (самолёт) |
avia. | máy bay lên thẳng | гелико́пте́р |
gen. | chiếc máy bay lên thẳng | вертолёт |
gen. | chiếc máy bay một động cơ | одномоторный самолёт |
avia. | chiếc máy bay ném bom | бомбардировщик |
gen. | máy bay ném bom | бомбардировочная авиация |
gen. | máy bay ném bom ban đêm | ночной бомбардировщик |
gen. | máy bay ném bom kiểu bồ nhào | пикирующий бомбардировщик |
gen. | máy bay ném bom hạng nặng | тяжёлый бомбардировщик |
avia. | máy bay oanh tạc | бомбардировщик |
gen. | chiếc máy bay phóng ngư lôi | торпедоносец |
gen. | chiếc máy bay phản lực | реактивный самолёт |
gen. | máy bay quân y | санитарный самолёт |
gen. | chiếc máy bay rời khỏi mặt đất | самолёт оторвался от земли |
gen. | máy bay số 1 | ведущий самолёт |
gen. | máy bay số 2 | ведомый самолёт |
gen. | chiếc máy bay theo kiều thiết kế mới | самолёт новой системы |
gen. | máy bay tiêm kích | самолёт-истребитель |
mil. | máy bay tiêm kích | истребительный |
gen. | máy bay tiêm kích | истребитель (самолёт) |
gen. | máy bay tiêm kích siêu thanh | сверхзвуковой истребитель |
gen. | máy bay tiếp dầu | самолёт-заправщик (xăng, nhiên liệu) |
gen. | chiếc máy bay tầng bình lưu | стратоплан |
gen. | chiếc máy bay trang bị tên lửa | ракетоноситель |
gen. | chiếc máy bay trang bị tên lửa | ракетоносец (самолёт) |
gen. | chiếc máy bay trinh sát | разведывательный самолёт |
gen. | chiếc máy bay trinh sát | разведчик (самолёт) |
gen. | máy bay trinh sát thăm dò không người lái | беспилотный самолёт-разведчик |
avia. | chiếc máy bay trực thăng | гелико́пте́р |
gen. | máy bay trực thăng | вертолёт |
gen. | máy bay tuabin cánh quạt | турбовинтовой самолёт |
gen. | máy bay tuabin phản lực | турбореактивный самолёт |
gen. | chiếc máy bay tuần tiễu | патрульный самолёт |
gen. | máy bay vút thẳng lên | самолёт сделал свечу |
gen. | máy bay đi đầu | ведущий самолёт |
gen. | máy bay đưa thư | почтовый самолёт |
mil. | máy bay địch! | воздух! |
tech. | máy làm bay hơi | испаритель |
gen. | mây bay từ từ trên trời | по небу медленно идут облака |
gen. | mũi máy bay | нос (самолёта) |
gen. | người chế tạo máy bay | самолётостроитель |
gen. | người lái máy bay khu trục | истребитель (лётчик, tiêm kích) |
gen. | người lái máy bay tiêm kích | лётчик-истребитель |
gen. | người phục vụ trên máy bay | стюардесса |
gen. | người phục vụ trên máy bay | стюард |
gen. | người phục vụ trên máy bay | бортпроводница |
gen. | người phục vụ trên máy bay | бортпроводник |
gen. | những chiếc máy bay trong đội hình chiến đấu | самолёты в боевом строю |
gen. | những chiếc máy bay vút lên từ đường xuất phát | со старта срывались самолёты |
gen. | những sửa đồi trong cấu tạo của máy bay | изменения в конструкции самолётов |
gen. | nhà chế tạo máy bay | авиаконструктор |
gen. | nhà chế tạo mô hình máy bay | авиамоделист |
gen. | nhà máy chế tạo máy bay | авиационный завод |
gen. | nhà để máy bay | ангар |
gen. | nạn tai nạn máy bay | гибель самолёта |
gen. | phi công người lái thử máy bay | лётчик-испытатель |
gen. | chiếc phi cơ bay ngang mây | самолёт шёл наравне с облаками |
gen. | phi đội máy bay ném bom | бомбардировочная эскадрилья |
avia. | phần đuôi máy bay | хвостовое оперение самолёта |
gen. | sao mày làm bậy thế! | что ты наделал! |
gen. | sóng không khí thổi giạt cuốn máy bay đi | снос самолёта воздушной волной |
inf. | súng bắn máy bay | зенитка |
gen. | súng bắn máy bay | зенитное орудие |
gen. | sải cánh máy bay | размах крыльев самолёта |
gen. | sổ trên máy bay | бортовой журнал |
gen. | sự cưỡng đoạt cướp, bắt cóc máy bay | угон самолёта |
gen. | sự lái điều khíển máy bay | управление самолётом |
avia. | người thợ máy trên máy bay | бортмеханик |
avia. | thuật lái máy bay cao cấp | высший пилотаж |
gen. | tấn công bằng máy bay | налёт авиации |
gen. | tấn công bằng máy bay | воздушное нападение |
gen. | sự trinh sát bằng máy bay | воздушная разведка |
gen. | sự trinh sát bằng máy bay | авиаразведка |
gen. | trận tấn công công kích bằng máy bay | воздушная атака |
gen. | trên máy bay | бортовой |
gen. | tàu chở máy bay | авианосец |
gen. | tám chiếc máy bay | восьмёрка самолётов |
gen. | tín hiệu báo động máy bay | сигнал воздушной тревоги |
gen. | tồ máy bay | звено самолётов |
gen. | đi đáp máy bay | лететь на самолёте |
gen. | đi máy bay | слетать (на самолёте) |
gen. | đi máy bay | улететь (отбывать) |
gen. | đi máy bay | улетать (отбывать) |
gen. | đi đáp máy bay | лететь (на самолёте) |
gen. | đi đáp máy bay | летать (на самолёте) |
gen. | động cơ máy bay | авиационный мотор |
avia. | đoàn máy bay | эскадра |
gen. | đuôi máy bay | хвост самолёта |
gen. | đám mây đen bay nhanh trên trời | тучи несутся по небу |
gen. | đám mây đen bay qua | тучу пронесло |
gen. | đáp máy bay | слетать (на самолёте) |
gen. | đáp máy bay | полететь (на самолёте) |
gen. | đáp máy bay đi | вылететь (на самолёте) |
gen. | đáp máy bay đi | вылетать (на самолёте) |
gen. | đáp máy bay đến khắp nơi | облетать |
gen. | đỗ máy bay xuống | посадить самолёт |
gen. | đỗ máy bay xuống | сажать самолёт |