Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Microsoft
containing
mang
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
bộ thích ứng mạng
сетевой адаптер
Biểu đô
̀ Ma
̣ng, Sơ đồ Mạng
сетевой график
chính sách liên kết tra
ng m
ạng
сетевая межсайтовая политика
cập nhật mạng
xã
hội
социальные оповещения
cập nhậ
t ma
̣ng xã hội
социальное оповещение
cấu hìn
h ma
̣ng
профиль сети
công thức mả
ng
формула массива
dữ liệ
u ma
̣ng di động
передача данных
Giao thức Truyền Tin tức Mạng
протокол NNTP
hằng số mả
ng
константа массива
khu vực
mạ
ng
области сети
kết nố
i ma
̣ng Wi-Fi
Сети Wi-Fi
lừa đảo qua
mạng
фишинг
Mạn
g CDMA
сеть CDMA
mạn
g di động
сотовая сеть
mạn
g di động
сеть мобильной связи
Mạn
g GSM
сеть GSM
mạn
g ngoại vi
сеть периметра
mạn
g nội bộ
интрасеть
mạn
g xã hội
социальный
mạn
g xã hội
социальная сеть
mạn
g ẩn
скрытая сеть
mạn
g đo được
сеть с лимитным тарифным планом
Mang
thiết bị của riêng bạn
принеси своё устройство
máng
ngăn
переплёт
mở khó
a ma
̣ng BitLocker
сетевая разблокировка BitLocker
mạng
băng rộng
широкополосная сеть
mạng
công ti
локальная сеть
mạng
cục bộ
локальная сеть
Mạng
khu vực cá nhân
личная сеть
Mạng
không thể thức nhóm
динамическая сеть группы
mạng
máy tính-nối-máy tính
сеть "ad hoc"
mạng
ngang hàng
одноранговая сеть
mạng
nhóm
сеть кластера
mạng
riêng ảo
виртуальная частная сеть
mạng
vùng trung tâm
городская сеть
mạng
xã hội
социальные сети
Mạng
được lưu
сохранённые сети
người quản tr
ị ma
̣ng
администратор сети
nối
mạng
quay số
удалённый доступ к сети
site
mạng
сетевой сайт
Thoại qua Giao thức Mạ
ng
протокол VoIP, VoIP
Thuật sĩ cài đặt máy in mạng
мастер установки сетевого принтера
Thám hiểm Mạ
ng
сетевой проводник
tín hiệ
u ma
̣ng di động
сигнал сети
Trung tâm
Mạn
g và Chia sẻ
Центр управления сетями и общим доступом
Trung tâm
mạng
центр управления сетями
ổ đĩ
a ma
̣ng
сетевой диск
Get short URL