Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
ma
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
ai
mà
làm dâu thiên hạ nồi
на всякий чих не наздравствуешься
người chết
mà
nết không chừa
чёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́
nhỏ m
à
rất quý
мал золотник, да дорог
trứng mà
đ
òi khôn hơn vịt
яйца курицу не учат
tùy túi tiền mà
t
iêu
по одёжке протягивай ножки
đi với ma
m
ặc áo giấy
с волками жить — по-волчьи выть
Get short URL