DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing ma | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
ai làm dâu thiên hạ nồiна всякий чих не наздравствуешься
người chết nết không chừaчёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́
nhỏ mà rất quýмал золотник, да дорог
trứng mà đòi khôn hơn vịtяйца курицу не учат
tùy túi tiền mà tiêuпо одёжке протягивай ножки
đi với ma mặc áo giấyс волками жить — по-волчьи выть