Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Figurative
containing
ma
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
chó
má
собачий
(тяжёлый)
ma
lực
магия
ma
quái
демонический
vẻ
mặn mà
соль
(слов, речи)
mã
ngoài
шелуха
mã
ngoài
мишура
người phụ nữ đẹp mà
á
c
сирена
đò chó
má
ублюдок
(о человеке)
Get short URL