DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing mọi người | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.a mỗi người trả góp, nộp, đóng mười rúpпо десяти рублей с человек
gen.anh ấy được lòng mọi người do bụng tốt cùa mìnhон подкупил всех своей добротой
gen.anh ấy đến sớm hơn mọi ngườiон пришёл раньше всех
gen.biết tất cả mọi người không trừ một aiзнать всех наперечёт
gen.báo động mọi ngườiподнять всех на ноги
gen.bắt buộc đối với mọi ngườiобщеобязательный
gen.bắt đầu mỗi người tàn ra một ngảразъезд начался
gen.chúng ta hãy đợi đến khi mọi người tề tựu tập hợp, tập họp đông đủподождём, пока все соберутся
gen.coi thường mọi ngườiне считаться ни с кем
saying.con dao pha, người khéo tay trong mọi việcи швец, и жнец, и в дуду игрец
gen.cuốn tiều thuyết được mọi người đọcроман читается всеми
gen.cái đó làm mọi người chán ngấyэто у всех навязло в зубах (đến mang tai)
gen.cãi lộn cãi nhau, chửi nhau, sinh sự với mọi ngườiразбраниться со всеми
gen.vốn có cùa mọi ngườiобщечеловеческий
gen.gửi lời chào đến mọi người thân thích của cậuпривет всем твоим
gen.giao việc cho mọi ngườiраздать всем работу
gen.giúp đỡ mọi ngườiпомогать направо и налево
gen.hết thày mọi người không trừ aiвсе до одного
gen.kẻ nói dối mọi người đều biếtзаведомый лжец
gen.khi mọi người đều có mặtв присутствии всех
gen.khi đù mặt mọi ngườiв присутствии всех
gen.cuộc khám xét mọi ngườiповальный обыск
gen.không thề nào làm vừa ý chiều lòng mọi người đượcна всех не угодишь
gen.không đủ chỗ cho mọi người ngồi trên ghế dàiвсем не уместиться на скамейке
gen.khắp mọi ngườiповальный
gen.lớn tiếng tuyên bố cho mọi người biết về điềuкричать о чём-л. на всех перекрёстках (gì)
gen.loan truyền cho mọi người biếtпозвонить во все колокола
gen.loan truyền cho mọi người biếtзвонить во все колокола
proverblàm người có học mới nên khônученье свет, а неученье тьма
gen.làm náo động mọi ngườiподнять всех на ноги
gen.lôi cuốn thu hút, lôi kéo mọi người đặt mua báoохватить всех подпиской на газеты
comp., MSMọi người công khaiВсё пользователи (общедоступно)
comp., MSMọi ngườiЛюди
comp., MSMọi ngườiКонтакты
comp., MSMọi người WindowsЛюди Windows
gen.mọi ngưòi đã từ giã rời khỏi ông ấyего все покинули
gen.mọi ngườiвсякий
gen.mọi ngườiвсе (Una_sun)
gen.mọi ngườiкаждый (Una_sun)
gen.mọi ngườiвсе (о людях)
gen.mọi người cùng một lúcвсе сразу
gen.mọi người nối đuôi đi theo anh taвсе за ним потянулись
gen.mọi người phải biết điều ấyкаждый должен это знать
gen.mọi người đều biếtобщеизвестный
gen.mọi người đều biếtзаведомый (известный)
gen.tất cả mọi người đều biết anh ấyвсе его знают
gen.mọi người đều biết bà ấyеё знали все
gen.mọi người đều biết rằng...всякий знает, что...
gen.mọi người đều biết rõвсем хорошо известно
gen.mọi người đều có mặtвсе в сборе
gen.mọi người đều có quyềnникому не возбраняется
gen.mọi người đều có thềникому не возбраняется
gen.mọi người đều giống nhauвсе на один покрой
gen.mọi người đều hưởng ứng yêu cầu ấyна эту просьбу откликнулись все
gen.mọi người đều lo lắng vi hoàn toàn không biết số phận cùa nó ra saoвсе обеспокоены полной неизвестностью о его судьбе
gen.mọi người đều ngạc nhiênк общему удивлению
gen.mọi người đều nói đếnу всех на устах
gen.mọi người đều phải chếtвсе люди смертны
gen.mọi người đều rõна лбу написано
gen.mọi người đều rõ là...не тайна, что...
gen.mọi người đều say sưa đọc quyền sách nàyвсе зачитываются этой книгой
gen.mọi người đều từ bỏ rời bòего все покинули
gen.mọi người đều vui thíchк общему удовольствию (vui mừng)
gen.mọi người đều vô sựвсе уцелели
gen.mọi người đều xa lánh lìa bồ, từ bỏ, xa lìaвсе от него отшатнулись
gen.mọi người đều đoạn tuyệt cắt đứt liên hệ, không chơi với nóвсе отвернулись от него
gen.mọi người đều đã thấy buồn chánвсем стало скучно
gen.mọi người đều đồng ý với nhau rằng...все сходятся на том, что...
gen.tất cả mọi người đều đồng ý rằng...все согласны, что...
fig.mọi người đồng thanhвсе хомяком (đòng loạt, nhất loạt, nhất tề, nhất trí)
gen.mọi người đồng ý tán thành chứ?все согласны?
gen.mối bất hòa đã xảy ra giữa hai ngườiмежду ними произошла размолвка
gen.mối sầu đã nguôiтоска рассеялась (khuây đi, dịu đi)
gen.mối tinh bạn đã buộc chặt hai ngườiмежду ними завязалась дружба
gen.mỗi ngườiкаждый
gen.mỗi người góp một rúpпо рублю с человека
gen.mỗi người một miếngпо куску на брата
gen.mỗi người được mười rúpпо десять рублей на человека
gen.mỗi người mỗi cáchкто как
gen.mỗi người mỗi khácкаждому своё (Una_sun)
gen.mỗi người mỗi nơiкто где
saying.mỗi người mỗi ýсколько голов, столько умов
gen.mỗi người vi mọi người, mọi người vì mỗi ngườiодин за всех, все за одного
gen.mỗi người đi chạy mỗi nơiкто куда
gen.mỗi người phải được mười rúpна каждого пришлось по десяти рублей
gen.ngang hàng với mọi ngườiнаряду со всеми
gen.người làm mốiсват
inf.người mớiновичок
gen.người mớiновенький
gen.người mới bắt đầuначинающий
gen.người mới lấy chòngновобрачная
gen.người mới lấy vợновобрачный
gen.người mới nhập mônначинающий
gen.người mới nằm bếpроже́ни́ца (родившая)
gen.người mới nằm bếpродильница
gen.người mới nằm lửaроже́ни́ца (родившая)
gen.người mới nằm lửaродильница
gen.người mới vào nghềнеопытный человек (в чём-л., vào việc)
inf.người mới vào nghềновичок
gen.người mới vào nghềначинающий
gen.người mới đến ởновосёл
gen.người mới ở cữроже́ни́ца (родившая)
gen.người môi giớiпосредник (торговый)
gen.người mọi rợдикарь
gen.người nói không máy môiчревовещатель
gen.người ta làm mối một bà góa cho anh ấyза него сватают вдову
gen.người ta làm mối một cô cho anh ấyему сватают невесту
gen.người theo chủ nghĩa quốc xã mớiнеонацист
gen.người theo chù nghĩa phát xít mớiнеофашист
gen.người đi xây dựng vùng kinh tế mớiцелинница
gen.người đi xây dựng vùng kinh tế mớiцелинник
gen.người đồi mớiноватор
gen.ngồi đằng sau mọi ngườiсидеть позади всех
gen.những chiến sĩ mới sẽ thay thế những người đã hy sinhпавших заменят новые бойцы
gen.những người quen biết mớiновые знакомства
gen.những người xây dựng cuộc sống mớiстроители новой жизни
gen.nó làm mọi người chán ngấyон всем ужасно надоел
gen.nó làm mọi người chống lại minhон всех восстановил против себя
gen.nó làm mọi người ngấy đến mang taiон всем ужасно надоел
gen.sai khiến mọi ngườiкомандовать людьми
gen.sai khiến mọi người trong nhàвертеть всем домом
gen.sau mọi ngườiпосле всех
gen.sự kiện mọi người đều biếtизвестный факт
gen.thu hút sự chú ý cùa mọi ngườiприковать к себе всеобщее внимание
gen.thu hút sự chú ý cùa mọi ngườiприковывать к себе всеобщее внимание
gen.thấy trong người mệt mòi yếu đuối thế nào ấyчувствовать какую-то слабость
gen.thích thú của mọi ngườiповальное увлечение (чем-л.)
gen.tin đó làm mọi người luống cuốngэто известие смутило всех
gen.trước mắt tất cà mọi ngườiу всех на виду
gen.trước mọi ngườiна народе
gen.tất cà hết thày mọi ngườiвсе люди
gen.tất cả mọi ngườiпоголовный (всеобщий)
gen.tất cả mọi ngườiот мала до велика
gen.tất cả mọi ngườiпоголовно
gen.tất cả mọi ngườiвсе до одного
gen.tất cả mọi ngườiвсе (о людях)
gen.tất cả mọi người cùng một lúcвсе вдруг
gen.tất cả mọi người cùng nhauвсе вместе
gen.tất cả mọi người không trừ một aiвсе без исключения
gen.tất cả mọi người không trừ một aiвсе без изъятия
gen.tất cả mọi người nhìn thẳng vào nóвсе взгляды были устремлены на него
gen.tất cả mọi người trông thấyу всех на виду
gen.tài năng được mọi người quý trọngпризнанный талант
gen.tán thành cùa mọi ngườiвсеобщее одобрение
gen.tôi phải è cổ ra gánh lấy trách nhiệm cho mọi ngườiмне приходится отдуваться за всех
gen.tôi thấy xấu hổ hồ thẹn, xấu mặt trước mọi ngườiмне стыдно перед людьми
gen.tùy thích mỗi ngườiкому что нравится
gen.uy tín cùa ông ta chế áp lấn át mọi ngườiон всех подавляет своим авторитетом
gen.về sở thích thì mỗi người một ýо вкусах не спорят
gen.với cố gắng của mọi ngườiобщими усилиями
gen.với cố gắng của mọi ngườiобщими силами
gen.với sự đồng ý ưng thuận, thuận tình, bằng lòng cùa mọi ngườiс общего согласия
gen.xa lánh mọi ngườiуединяться
gen.xa lánh mọi ngườiуединиться
gen.ông ta gây được cảm tình với mọi người nhờ có lòng tốtон подкупил всех своей добротой
gen.ông ta lấn át áp đảo mọi người bằng uy tín của mìnhон всех подавляет своим авторитетом
gen.ông ta lập tức có thái độ chống đối với người đàn bà mới vàoон сразу настроился против вошедшей
gen.ông ấy được mọi người kính trọngего окружало всеобщее уважение
gen.ông ấy được mọi người quý trọngон пользуется всеобщим признанием (tôn kính, tôn trọng, ái mộ)
gen.để mọi người biếtпоказательный (для всеобщего ознакомления)
gen.đi trước mọi ngườiидти впереди всех
gen.đã định chung cho mọi ngườiобщеустановленный
gen.đông đù đủ mặt mọi ngườiвсё общество налицо
gen.đăng ký cư trú cho người mới đến ởпрописать нового жильца
gen.đăng ký người mới đến ởпрописать нового жильца
gen.được mọi người công nhậnполучить всеобщее признание
gen.được mọi người công nhậnобщепризнанный
gen.được mọi người kính trọngпользоваться всеобщим уважением
fig.được mọi người thừa nhậnполучить права гражданства
gen.được mọi người thừa nhậnобщепринятый
gen.được mọi người tán thànhвстретить всеобщее одобрение (hoan nghênh)
gen.được mọi người tôn trọngзавоевать всеобщее уважение
gen.đến trước mọi ngườiприйти прежде всех
gen.định thời gian thuận tiện tiện cho mọi ngườiназначить удобное для всех время
gen.đối xử với mọi người như nhauотноситься ко всем одинаково
gen.ở đấy nó sai khiển mọi ngườiон там всем орудует
gen.ở đây sẽ không đù chỗ cho mọi ngườiздесь все не поместятся