Vietnamese | Russian |
hình hộp mặt thoi | ромбоэдрический |
hình hộp mặt thoi | ромбоэ́др |
hình mặt thoi | ромбоэдрический |
hình mặt thoi | ромбоэ́др |
khối mặt thoi | ромбоэ́др |
thuộc về khối mặt thoi | ромбоэдрический |
khối tám mặt | октаэдр |
trên mặt cầu | сферический (расположенный на сфере) |
mặt cầu | сфера (поверхность шара) |
mặt phẳng | плоскость |